ỦY
BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH Độc lập – Tự do –
Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Số:
836 /GDĐT-TrH
TP. Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 03 năm 2014
Về
việc tổ chức cuộc thi
“Olympic tiếng Anh trên internet”
cấp Quốc gia năm 2014
Kính gửi:
- Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo
quận, huyện;
- Hiệu trưởng các trường THPT.
Thực
hiện văn bản số 7343/BGDĐT-TrH ngày 08 tháng 10
năm 2013 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về
việc tổ chức cuộc thi “Olimpic tiếng Anh trên
Internet” dành cho học sinh phổ thông năm học 2013 -2014.
Sở Giáo dục và Đào tạo thông báo kế hoạch
tổ chức thi cấp Quốc gia như sau:
1. Địa điểm thi: Trường
THPT Chuyên Lê Hồng Phong
Số
235, Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5.
2. Đối tượng, số lượng
học sinh đăng ký dự thi:
Vòng
thi cấp Quốc gia tổ chức cho học sinh lớp
5, lớp 9 và lớp 11.
Danh sách
học sinh dự thi (danh sách đính kèm)
Học sinh
dự thi cấp Quốc gia phải hoàn thành đầy
đủ các vòng thi trước đó theo
qui định của Bộ giáo dục và Đào tạo.
Các đơn
vị hướng dẫn học sinh tiếp tục các
vòng thi tiếp theo cho đến vòng thi cấp
quốc gia. Sở Giáo dục và Đào tạo
sẽ thông báo số báo danh, phòng thi cho các đơn vị
trên trang web www.hcm.edu.vn. Các
đơn vị tiến hành in thẻ dự thi (theo mẫu), học sinh đi thi mang theo
thẻ dự thi và tai nghe.
3. Thời gian thi: ngày
26/04/2013 (thứ bảy)
+ Lớp 5 thi
từ 09g00 đến 9g30, học sinh có mặt tại
Hội đồng thi lúc 8g30.
+ Lớp 9 thi
từ 10g00 đến 10g30, học sinh có mặt tại
Hội đồng thi lúc 9g30.
+ Lớp 11
thi từ 08g00 đến 8g30, học sinh có mặt tại
Hội đồng thi lúc 7g30.
Đề
nghị thủ trưởng các đơn vị chỉ
đạo thực hiện theo đúng kế hoạch./.
Nơi nhận :
- Như trên;
- Ban Giám đốc “để báo
cáo”;
- Lưu VP, GDTiH, GDTrH.
|
KT. GIÁM
ĐỐC
PHÓ
GIÁM ĐỐC
Đã
ký
Nguyễn Hoài Chương
|
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI
KỲ THI "OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET" CẤP TOÀN
QUỐC NĂM HỌC 2013-2014
|
|
STT
|
Khối
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Trường
|
Quận
|
ID
|
|
|
1
|
5
|
Trần
Thế Minh
|
08
|
03
|
2003
|
Tiểu
học Đinh Tiên Hoàng
|
9
|
95925348
|
|
2
|
5
|
Lê
Thụy Minh
|
12
|
01
|
2003
|
TH
Nguyễn Thượng Hiền
|
Gò Vấp
|
1204309784
|
|
3
|
5
|
Hứa
Trang Nhật Thái
|
22
|
9
|
2003
|
Tiểu
học Nguyễn Đình Chiểu
|
Bình Thạnh
|
91211987
|
|
4
|
5
|
Đào
Mai Chi
|
26
|
6
|
2003
|
Tiểu
học Việt Mỹ
|
Bình Thạnh
|
1203363733
|
|
5
|
5
|
Đinh
Cao Tuệ
|
22
|
03
|
2003
|
TH
Hoà Bình
|
1
|
1200572370
|
|
6
|
5
|
Dương
Đoàn Minh Đức
|
28
|
9
|
2003
|
TiH
Nguyễn Thái Sơn
|
3
|
105508055
|
|
7
|
5
|
Hoàng
Hy Khang
|
10
|
03
|
2003
|
TH
Nguyễn Công Trứ
|
8
|
1202920887
|
|
8
|
5
|
Nguyễn
Ngọc Phúc Nguyên
|
07
|
01
|
2003
|
TH
Đuốc Sống
|
1
|
1201955653
|
|
9
|
5
|
Phạm
Trần Lan Khuê
|
12
|
1
|
2003
|
TiH.
Trung Nhất
|
Phú Nhuận
|
1204425095
|
|
10
|
5
|
Phạm
Nguyễn Thanh Trúc
|
06
|
08
|
1999
|
THCS Phan Tây Hồ
|
Gò Vấp
|
91747898
|
|
11
|
5
|
Nguyễn
Ngọc Mai Khanh
|
27
|
3
|
2003
|
Tiểu học Phú Lâm
|
6
|
1202722639
|
|
12
|
5
|
Đoàn
Lâm Tâm Nhi
|
06
|
11
|
2003
|
Tiểu
học Đinh Tiên Hoàng
|
9
|
107693470
|
|
13
|
5
|
Nguyễn
Nguyên Vũ
|
28
|
01
|
2003
|
TiH
Nguyễn Thái Sơn
|
3
|
1204313429
|
|
14
|
5
|
Phạm
Chí Nguyên
|
20
|
7
|
2003
|
TiH
DL Quốc tế Việt Úc
|
Phú Nhuận
|
1204354930
|
|
15
|
5
|
Trần
Minh Khôi
|
16
|
11
|
2003
|
TH
Trương Định
|
10
|
87311570
|
|
16
|
5
|
Đỗ
Thiên Di
|
14
|
03
|
2003
|
TH
Lương Thế Vinh
|
1
|
1201930599
|
|
17
|
5
|
Yang
Tuấn Anh
|
31
|
01
|
2003
|
TH
Lương Thế Vinh
|
1
|
1203334911
|
|
18
|
5
|
Trần
Vệ Giang
|
21
|
07
|
2003
|
TH
Lương Thế Vinh
|
Gò Vấp
|
86612198
|
|
19
|
5
|
Vũ
Quỳnh Anh
|
25
|
12
|
2003
|
Tiểu
học Việt Mỹ
|
Bình Thạnh
|
1202251663
|
|
20
|
5
|
Phạm
Thành Nhân
|
11
|
7
|
2003
|
TiH Nguyễn Thanh Tuyền
|
Tân Bình
|
1203118818
|
|
21
|
5
|
Phạm
Trung Nguyên
|
31
|
7
|
2003
|
Tiểu học Thới Tam
|
Hóc Môn
|
116878579
|
|
22
|
5
|
Trần
Cảnh
|
01
|
6
|
2003
|
TH
Võ Trường Toản
|
10
|
87400684
|
|
23
|
5
|
Đặng
Minh Khoa
|
29
|
11
|
2003
|
TH
Nguyễn Thượng Hiền
|
Gò Vấp
|
1201209029
|
|
24
|
5
|
Trương
Quốc Hưng
|
12
|
03
|
2003
|
TH Lương Thế Vinh
|
Gò Vấp
|
1201535996
|
|
25
|
5
|
Bùi
Như Mai
|
16
|
04
|
1999
|
THCS
Nguyễn Du
|
Gò Vấp
|
1201296816
|
|
26
|
5
|
Mẫn
Ngọc Ánh
|
7
|
2
|
2003
|
TiH
DL Quốc tế Việt Úc
|
Phú Nhuận
|
1204423123
|
|
27
|
5
|
Thái
Nguyễn Đăng Khoa
|
4
|
4
|
2003
|
Tiểu
học An Khánh
|
2
|
1205018346
|
|
28
|
5
|
Trần
Thúc Minh Trí
|
17
|
06
|
2003
|
TH Âu Dương Lân
|
8
|
96202207
|
|
29
|
5
|
Nguyễn
Phan Hoài Hương
|
02
|
01
|
2003
|
TH
Phan Chu Trinh
|
Gò Vấp
|
1203326447
|
|
30
|
5
|
Nguyễn
Mai Khánh Linh
|
30
|
04
|
2003
|
TH
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1
|
1202563402
|
|
31
|
5
|
Bùi
Hoàng Hải
|
24
|
05
|
2003
|
TH
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1
|
1201534779
|
|
32
|
5
|
Bùi
Quốc Thắng
|
28
|
5
|
2003
|
Tiểu học Tân Xuân
|
Hóc Môn
|
105923744
|
|
33
|
5
|
Lê Bảo Trân
|
17
|
10
|
2003
|
TH
Việt Úc
|
10
|
1202651023
|
|
34
|
5
|
Mai
Thuỳ Việt Thư
|
04
|
11
|
2003
|
TiH
Nguyễn Thái Sơn
|
3
|
109869848
|
|
35
|
5
|
Nguyễn
Bảo Khang
|
07
|
06
|
2003
|
Tiểu
học Huỳnh Văn Chính
|
Tân Phú
|
116838490
|
|
36
|
5
|
Lê
Anh Minh
|
04
|
07
|
1999
|
THCS Phan Tây Hồ
|
Gò Vấp
|
1203212523
|
|
37
|
5
|
Mai
Thị Quỳnh Như
|
3
|
10
|
2003
|
TH Phùng Hưng
|
11
|
1200923714
|
|
38
|
5
|
Nguyễn
Võ Khôi Nguyên
|
18
|
8
|
2003
|
Tiểu học Nguyễn Huệ
|
6
|
106892044
|
|
39
|
5
|
Nguyễn
Đình Song Khang
|
5
|
2
|
2003
|
TiH.
Nguyễn Đình Chính
|
Phú Nhuận
|
1204335541
|
|
40
|
5
|
Phan
Huy Đức Tài
|
9
|
12
|
2003
|
TH
Bình Hưng
|
Bình Chánh
|
91948540
|
|
41
|
5
|
Lê
Thị Trang Nhung
|
25
|
3
|
2003
|
Tiểu
học Chu Văn An
|
Bình Thạnh
|
116718064
|
|
42
|
5
|
Trần
Đông Nghi
|
14
|
2
|
2003
|
Tiểu học Bùi Văn Ngữ
|
Hóc Môn
|
105817185
|
|
43
|
5
|
Vương
Quang Việt Tùng
|
08
|
01
|
2003
|
TiHTrần Quốc Tuấn
|
Tân Bình
|
1202948272
|
|
44
|
5
|
Cao
Xuân Khang
|
1
|
12
|
2003
|
Tiểu học Thới Tam
|
Hóc Môn
|
1200982735
|
|
45
|
5
|
Đặng
Yến Phương
|
13
|
03
|
2003
|
Tiểu
học Trương Văn Thành
|
9
|
1202352610
|
|
46
|
5
|
Ngô
Hoàng Vũ
|
16
|
1
|
2003
|
TH
Trương Định
|
12
|
1201504737
|
|
47
|
5
|
Huỳnh
Nguyễn Huyền Trân
|
15
|
02
|
2003
|
TH Bình Trị 2
|
Bình Tân
|
1201553341
|
|
48
|
5
|
Đặng
Hoàng Long
|
11
|
09
|
2003
|
TH
Bông Sao
|
8
|
1204385058
|
|
49
|
5
|
Nguyễn
Hoàng Nhật Khoa
|
30
|
03
|
2003
|
Tiểu
học Đinh Tiên Hoàng
|
9
|
92983822
|
|
50
|
5
|
Trần
Khánh Đăng
|
29
|
1
|
2003
|
Tiểu học Võ Văn Tần
|
6
|
1202661165
|
|
51
|
5
|
Nguyễn
Khắc Nguyên
|
29
|
12
|
2003
|
TiH
Nguyễn Thanh Tuyền
|
3
|
1204151578
|
|
52
|
5
|
Ngô
Kim Anh Thư
|
6
|
5
|
2003
|
TH
An Lạc 1
|
Bình Tân
|
89094686
|
|
53
|
5
|
Nguyễn
Ngọc Quỳnh Anh
|
11
|
3
|
2003
|
TH
Nguyễn Chí Thanh
|
10
|
109984772
|
|
54
|
5
|
Phan
Thị Phương Trinh
|
27
|
5
|
2003
|
TH
Đòan Thị Điểm
|
4
|
92595639
|
|
55
|
5
|
Nguyễn
Ngọc Minh Anh
|
21
|
8
|
2003
|
Tiểu học Chi Lăng
|
6
|
1201172129
|
|
56
|
5
|
Nguyễn
Minh Thư
|
22
|
8
|
2003
|
Tiểu
học Đoàn Thị Điểm
|
Tân Phú
|
105127942
|
|
57
|
5
|
Nguyễn
Minh Phương
|
12
|
2
|
2003
|
Tiểu học Võ Văn Tần
|
6
|
1201963461
|
|
58
|
5
|
Nguyễn
Dương Đình Thế
|
1
|
3
|
2003
|
Tiểu học Bùi Văn Ngữ
|
Hóc Môn
|
105461307
|
|
59
|
5
|
Nguyễn
Duy Phương Quỳnh
|
8
|
12
|
2003
|
TH
Nguyễn Văn Trỗi
|
4
|
1200465313
|
|
60
|
5
|
Trần
Hoàng Dung
|
21
|
8
|
2003
|
TH Phùng Hưng
|
11
|
1203317660
|
|
1
|
9
|
Lương
Văn Trường Vũ
|
20
|
1
|
1999
|
THCS Vĩnh Lộc A
|
Bình Chánh
|
1204693526
|
|
2
|
9
|
Bùi
Ngọc Thạch
|
13
|
1
|
1999
|
THCS
Trần Phú
|
10
|
1201573264
|
|
3
|
9
|
Kiều
Hồng Liên
|
11
|
7
|
1999
|
THCS Trường Chinh
|
Tân Bình
|
1204574296
|
|
4
|
9
|
Trần
Thị Hồng Phúc
|
03
|
05
|
1999
|
THCS
Nguyễn Du
|
1
|
1202610016
|
|
5
|
9
|
Phạm
Chánh Trực
|
16
|
8
|
1999
|
THCS Lê Văn Tám
|
Bình Thạnh
|
1204629978
|
|
6
|
9
|
Phan
Thiên An
|
08
|
12
|
1999
|
THCS
Nguyễn Du
|
1
|
1202409871
|
|
7
|
9
|
Trần
Phạm Phương Thảo
|
12
|
8
|
1999
|
THCS Bình Tây
|
6
|
1202648255
|
|
8
|
9
|
Trần
Thanh Trúc
|
21
|
7
|
1999
|
THCS
Lê Quý Đôn
|
3
|
1204462196
|
|
9
|
9
|
Hoàng
Nguyện Trúc
|
28
|
5
|
1999
|
THCS Đống Đa
|
Bình Thạnh
|
1203444773
|
|
10
|
9
|
Phạm
Mỹ Hà Uyên
|
10
|
02
|
1999
|
Trường
THCS Trần Quốc Toản
|
9
|
1200941422
|
|
11
|
9
|
Đoàn
Thị Bạch Tuyết
|
18
|
02
|
1999
|
Trường
THCS Hoa Lư
|
9
|
108098747
|
|
12
|
9
|
Huỳnh
Minh Hiển
|
12
|
12
|
1999
|
THCS Hậu Giang
|
6
|
1203366003
|
|
13
|
9
|
Trần
Gia Linh
|
29
|
11
|
1999
|
THCS
Nguyễn Du
|
1
|
1202999437
|
|
14
|
9
|
Nguyễn
Thanh Ngọc Diệp
|
23
|
5
|
1999
|
THCS-THPT NGÔI SAO
|
Bình Tân
|
73859623
|
|
15
|
9
|
Trần
Đình Nam Anh
|
19
|
2
|
1999
|
THCS-THPT NGÔI SAO
|
Bình Tân
|
1203382621
|
|
16
|
9
|
Đỗ
Nguyễn Thị Thái Minh
|
25
|
7
|
1999
|
THCS
Sông Đà
|
Phú Nhuận
|
1204667430
|
|
17
|
9
|
Nguyễn
La Thông
|
1
|
1
|
1999
|
THCS
Lê Anh Xuân
|
Tân Phú
|
1203754973
|
|
18
|
9
|
Bùi
Thế Hiệp
|
17
|
6
|
1999
|
THCS
Sông Đà
|
Phú Nhuận
|
1202141413
|
|
19
|
9
|
Cao
Lập Quốc
|
4
|
7
|
1999
|
THCS Đống Đa
|
Bình Thạnh
|
1201101357
|
|
20
|
9
|
Phạm
Quế Linh
|
07
|
9
|
1999
|
Ngô Chí Quốc
|
Thủ Đức
|
82600145
|
|
21
|
9
|
Trần
Ngô Hương Thủy
|
4
|
7
|
1999
|
THCS
Cách Mạng Tháng 8
|
10
|
1201863762
|
|
22
|
9
|
Dư
Cẩm Vinh
|
03
|
06
|
1999
|
THCS
Tùng Thiện Vương
|
8
|
1204266621
|
|
23
|
9
|
Nguyễn
Đình Song An
|
4
|
11
|
1999
|
THCS
Ngô Tất Tố
|
Phú Nhuận
|
72571132
|
|
24
|
9
|
Nguyễn
Huỳnh Hạnh Duyên
|
21
|
1
|
1999
|
Lê Quý Đôn
|
Thủ Đức
|
109334191
|
|
25
|
9
|
Nguyễn
Thuý Vy
|
10
|
04
|
1999
|
Trường
THCS Hoa Lư
|
9
|
1202040047
|
|
26
|
9
|
Thái
Tú Minh Phương
|
1
|
4
|
1999
|
THCS-THPT NGÔI SAO
|
Bình Tân
|
1200586535
|
|
27
|
9
|
Võ
Thị Nhật Quỳnh
|
5
|
1
|
1999
|
THCS Nguyễn An
Khương
|
Hóc Môn
|
1204789420
|
|
28
|
9
|
Hồ
Tôn Hoàng
|
24
|
5
|
1999
|
THCS
Lê Quý Đôn
|
3
|
1204401105
|
|
29
|
9
|
Nguyễn Thị Minh Huệ
|
6
|
5
|
1999
|
THCS Nguyễn An Ninh
|
12
|
1200880511
|
|
30
|
9
|
Đinh
Hồ Gia Bảo
|
28
|
8
|
1999
|
THCS Nguyễn An
Khương
|
Hóc Môn
|
1204693803
|
|
31
|
9
|
Lâm
Phối Mẫn
|
27
|
1
|
1999
|
THCS Bình Tây
|
6
|
1204535781
|
|
32
|
9
|
Lê Hoài Chung
|
01
|
01
|
1999
|
THCS
Lý Thánh Tông
|
8
|
71012791
|
|
33
|
9
|
Lê
Thành Tuệ
|
18
|
11
|
1999
|
THCS
Khánh Bình
|
8
|
1201101188
|
|
34
|
9
|
Nguyễn
Hồng Ân
|
14
|
7
|
1999
|
THCS Trường Chinh
|
Tân Bình
|
1202556528
|
|
35
|
9
|
Nguyễn
Quốc Tài
|
15
|
12
|
1999
|
THCS Nguyễn Văn Luông
|
6
|
1200409315
|
|
36
|
9
|
Đào
Ngọc Hương
|
13
|
04
|
1999
|
Trường
THCS Hoa Lư
|
9
|
94425857
|
|
37
|
9
|
Goi
Chí Trung
|
3
|
5
|
1999
|
THCS Nguyễn An
Khương
|
Hóc Môn
|
1204601845
|
|
38
|
9
|
Bùi
Ngọc Ánh
|
14
|
12
|
1999
|
THCS-THPT NGÔI SAO
|
Bình Tân
|
1200870299
|
|
39
|
9
|
Nguyễn
Mạnh Cường
|
12
|
10
|
1999
|
THCS
Nguyễn Du
|
1
|
1203757067
|
|
40
|
9
|
Nguyễn
Thị Vân Thanh
|
11
|
8
|
1999
|
THCS N.V. Linh
|
Bình Chánh
|
115333552
|
|
41
|
9
|
Nguyễn
Đắc Vũ Thùy Linh
|
25
|
4
|
1999
|
THCS
Cách Mạng Tháng 8
|
10
|
1204517443
|
|
42
|
9
|
Nguyễn
Minh Khánh
|
30
|
11
|
1999
|
THCS
Nguyễn Du
|
1
|
1202056167
|
|
43
|
9
|
Nguyễn
Ngọc Phương Linh
|
28
|
1
|
1999
|
THCS Hoàng Lê Kha
|
6
|
1202352406
|
|
44
|
9
|
Nguyễn
Thị Thanh Hiên
|
30
|
03
|
1999
|
THCS
Bình An
|
8
|
71301269
|
|
45
|
9
|
Trần
Nguyễn Ngọc Trâm
|
7
|
3
|
1999
|
THCS-THPT NGÔI SAO
|
Bình Tân
|
104728757
|
|
46
|
9
|
Lê
Hà Cẩm Tiên
|
19
|
8
|
1999
|
THCS Thanh Đa
|
Bình Thạnh
|
1204795528
|
|
47
|
9
|
Phan
Hồng Trang
|
24
|
5
|
1999
|
THCS Nguyễn An
Khương
|
Hóc Môn
|
110089861
|
|
48
|
9
|
Phan
Quang Thới
|
27
|
2
|
1999
|
THCS
Lê Anh Xuân
|
Tân Phú
|
1205040766
|
|
49
|
9
|
Trần
Ngọc Quế Trân
|
1
|
11
|
1999
|
THCS
Khánh Hội A
|
4
|
1206075116
|
|
50
|
9
|
Vũ
Quang Thành
|
14
|
5
|
1999
|
THCS Trường Chinh
|
Tân Bình
|
1202494070
|
|
51
|
9
|
Phạm
Đăng Chương
|
26
|
10
|
1999
|
THCS
Sông Đà
|
Phú Nhuận
|
1204680006
|
|
52
|
9
|
Trần
Đỗ Kim Thư
|
27
|
8
|
1999
|
THCS
Cách Mạng Tháng 8
|
10
|
1203818529
|
|
53
|
9
|
Ngô
Nhật Phong
|
24
|
8
|
1999
|
THCS
Đồng Khởi
|
Tân Phú
|
1204598914
|
|
54
|
9
|
Nguyễn
Vũ Chi Mai
|
03
|
3
|
1999
|
THCS Ngô Sỹ Liên
|
Tân Bình
|
1204583310
|
|
55
|
9
|
Hà
Lâm Bảo Châu
|
2
|
11
|
1999
|
THCS
Nguyễn Tri Phương
|
10
|
110755259
|
|
56
|
9
|
Phạm
Hoàng Yến Nhi
|
18
|
4
|
1999
|
THCS Nguyễn An
Khương
|
Hóc Môn
|
1204745555
|
|
57
|
9
|
Nguyễn
Yến Mi
|
16
|
10
|
1999
|
THCS
Tăng Bạt Hổ A
|
4
|
1206094552
|
|
58
|
9
|
Võ
Trần Thanh Sương
|
30
|
11
|
1999
|
THCS
Khánh Hội A
|
4
|
1205968512
|
|
59
|
9
|
Trần
Bảo Ngọc
|
22
|
6
|
1999
|
THCS
Cách Mạng Tháng 8
|
10
|
68680060
|
|
60
|
9
|
Trương
Nguyễn Ngọc Châu
|
15
|
6
|
1999
|
THCS Hưng Long
|
Bình Chánh
|
1204498686
|
|
61
|
9
|
Võ
Chí Thiện
|
3
|
12
|
1999
|
THCS
Lê Anh Xuân
|
Tân Phú
|
1202910803
|
|
62
|
9
|
Vũ
Hương Giang
|
18
|
6
|
1999
|
THCS
Đồng Khởi
|
Tân Phú
|
1203054477
|
|
63
|
9
|
Lê
Nguyễn Ngọc Khôi
|
4
|
8
|
1999
|
THCS
Khánh Hội A
|
4
|
1206073901
|
|
64
|
9
|
Phạm
Thùy Mỹ Duyên
|
15
|
12
|
1999
|
THCS
Sông Đà
|
Phú Nhuận
|
1204667541
|
|
1
|
12
|
Đỗ
Thanh Thông
|
10
|
04
|
1999
|
THCS
Thông Tây Hội
|
Gò Vấp
|
1202820434
|
|
2
|
13
|
Phạm
Nguyễn Đông Hưng
|
01
|
02
|
1999
|
THCS
Nguyễn Du
|
Gò Vấp
|
1201389227
|
|
3
|
11
|
Trần
Ngọc Vân Anh
|
01
|
02
|
1997
|
THCS, THPT Ngôi Sao
|
Bình Tân
|
116828508
|
|
4
|
11
|
Lý
Hoàng Thiện Huy
|
26
|
8
|
1997
|
THCS, THPT Ngôi Sao
|
Bình Tân
|
88802744
|
|
5
|
11
|
Võ
Hoàng Châu Uyên
|
16
|
7
|
1997
|
THCS, THPT Ngôi Sao
|
Bình Tân
|
71962268
|
|
6
|
11
|
Nguyễn
Kim Khánh
|
21
|
7
|
1997
|
THPT Lê Minh Xuân
|
Bình Chánh
|
1203068681
|
|
7
|
11
|
Nguyễn
Hà Tuyết Nhi
|
1
|
6
|
1997
|
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
Tân Bình
|
1206994747
|
|
8
|
11
|
Vũ
Tuấn Hưng
|
8
|
4
|
1997
|
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
Tân Bình
|
1206986956
|
|
9
|
11
|
Nguyễn
Vũ Minh Hải
|
15
|
12
|
1997
|
THPT Lê Minh Xuân
|
Bình Chánh
|
1202931750
|
|
10
|
11
|
Nguyễn
Nữ Hồng Sâm
|
5
|
5
|
1997
|
THPT Lê Minh Xuân
|
Bình Chánh
|
1202992704
|
|
11
|
11
|
Trần
Thị Nhã Đoan
|
3
|
5
|
1997
|
THCS - THPT Thái Bình
|
Tân Bình
|
1206953551
|
|
12
|
11
|
Hồ
Trung Hoa
|
11
|
5
|
1997
|
THCS - THPT Thái Bình
|
Tân Bình
|
1207028147
|
|
13
|
11
|
Võ
Trần Bình Minh
|
28
|
1
|
1997
|
THCS - THPT Thái Bình
|
Tân Bình
|
1207016793
|
|
Đơn vị:……………… CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do –
Hạnh phúc
THẺ
DỰ THI
Họ và tên học
sinh: ……………………………………………………………………..
Lớp: …………… Trường:………………………………………………………………
Quận, huyện:…………………………………………………………………………….
Số báo danh:……………………………
Phòng thi:……………………………………
Hội đồng
thi: THPT Chuyên Lê Hồng Phong,
235 Nguyễn Văn Cừ Quận 5
THỦ
TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày thi: 22/03/2014
+
Lớp 5 thi từ 08g30 đến 9g00, học sinh có
mặt tại Hội đồng thi lúc 8g00
+
Lớp 9 thi từ 9g30 đến 10g00, học sinh có
mặt tại Hội đồng thi lúc 9g00.
+
Lớp 11 thi từ 08g30 đến 9g00, học sinh có
mặt tại Hội đồng thi lúc 8g00
|
|