Ủ !important;Y BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THÀNH PHỐ !important; HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do –
Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
  !important;
Số : 302 /
GDĐT-TrH TP.
Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 02
năm 2014
Về
thông báo kết quả thi vòng 2
Kỳ thi giáo viên dạy giỏi
cấp thành phố
năm học
2013-2014
Kính gửi :
-
Trưởng Phòng Giáo dục và Đào tạo các
quận, huyện;
-
Hiệu trưởng các trường THPT.
Thực
hiện Quyết định số 1680/QĐ-GDĐT-TC ngày
20 tháng 12 năm 2013 của Giám Đốc Sở Giáo dục
và Đào tạo về thành lập Ban chỉ đạo,
Hội đồng chấm thi Kỳ thi giáo viên dạy giỏi
cấp thành phố năm học 2013 – 2014. Sở Giáo
dục và Đào tạo thông báo kết quả chấm thi
vòng 2 và danh sách giáo viên được vào vòng 3 theo danh sách đính kèm.
Sở Giáo dục và Đào tạo sẽ thông báo đến
từng giáo viên dự thi vòng 3 về thời gian và
địa điểm họp để triển khai
lịch làm việc, nội dung bài dạy, địa
điểm tổ chức của từng bộ môn thi./.
Nơi nhận:
-
Như trên;
-
Ban Giám đốc “để báo cáo”;
-
Công đoàn GDTP;
-
Lưu: VP, GDTrH.
|
TL. GIÁM ĐỐC
KT. TRƯỞNG PHÒNG GDTrH
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Đã ký
Phạm Ngọc
Tiến
|
|
|
Danh sách giáo viên
được công nhận danh hiệu Giáo viên dạy
giỏi cấp thành phố
Năm học 2013 -2014
STT
|
HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN
|
TRƯỜNG
|
QUẬN, HUYỆN/CỤM
|
MÔN
|
-
|
Nguyễn Kế Dân
|
THCS Chu
Văn An
|
1
|
Toán
|
-
|
Lưu Trường
Huân
|
THCS An Phú
|
2
|
Toán
|
-
|
Lê Thái Bảo
|
THCS Kiến Thiết
|
3
|
Toán
|
-
|
Phùng Thị
Phương Thùy
|
THCS Tăng Bạt
Hổ A
|
4
|
Toán
|
-
|
Đỗ Nguyễn
Hoài Minh
|
THCS Nguyễn Văn
Luông
|
6
|
Toán
|
-
|
Hoàng Lê Thanh Trúc Mai
|
THCS Chánh Hưng
|
8
|
Toán
|
-
|
Trần Thiện
Hữu
|
THCS Hoa Lư
|
9
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Tú Oanh
|
THCS Phan Bội Châu
|
12
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Ngọc Hòa
|
THCS An Lạc
|
Bình Tân
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Thành
Đạt
|
THCS Nguyễn Văn
Bé
|
Bình Thạnh
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Thị
Tuyết Hạnh
|
THCS Thị Trấn 2
|
Củ Chi
|
Toán
|
-
|
Võ Hồng Diễm
Phương
|
THCS Phan Tây Hồ
|
Gò Vấp
|
Toán
|
-
|
Trần Bá
Phước
|
THCS Nguyễn
Bỉnh Khiêm
|
Nhà Bè
|
Toán
|
-
|
Đặng nguyên
Vũ
|
THCS Cầu Kiệu
|
Phú Nhuận
|
Toán
|
-
|
Trần Đức
Trung
|
THCS Hoàng Hoa Thám
|
Tân Bình
|
Toán
|
-
|
Lưu Phước
Vũ
|
THCS Võ Thành Trang
|
Tân Phú
|
Toán
|
-
|
Thân Thị Ngọc
|
THCS Linh Trung
|
Thủ Đức
|
Toán
|
-
|
Lâm Hữu
Phước
|
THPT Lương
Thế Vinh
|
1
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Cung Hoàng Nam
|
THPT Trưng
Vương
|
1
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Hoàng Thông
|
THPT Marie Curie
|
1
|
Toán
|
-
|
Huỳnh Công Liêm
|
THPT Nguyễn Trãi
|
2
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Thi Bích Hoa
|
THPT Đinh Thiện
Lý
|
2
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Thị Nhân
|
THPT Ngô Gia Tự
|
2
|
Toán
|
-
|
Ngô Phạm Hưng
Thịnh
|
THPT Nguyễn Du
|
3
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Thanh Vũ
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
Toán
|
-
|
Phạm Quang Trung
Trực
|
THPT Trần Khai Nguyên
|
3
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Đình
Tiển
|
THPT Trí Đức
|
5
|
Toán
|
-
|
Phạm Thị Thanh
Tâm
|
THPT Trần Phú
|
5
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Bích Trâm
|
THPT Trần Hưng
Đạo
|
6
|
Toán
|
-
|
Thái Thị Bích Loan
|
THPT Nguyễn Trung
Trực
|
6
|
Toán
|
-
|
Nguyễn
Hương Mai
|
THPT Phú Hòa
|
7
|
Toán
|
-
|
Phạm Thị
Ngọc Mai
|
THPT Võ Trường
Toản
|
7
|
Toán
|
-
|
Hoàng Thị Thu
|
THPT Giồng Ông
Tố
|
8
|
Toán
|
-
|
Phạm Đức
Minh
|
THPT Nguyễn Hữu
Huân
|
8
|
Toán
|
-
|
Trương Hoài Trung
|
THPT Ngô Thời
Nhiệm
|
8
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Công Trúc
Thanh
|
THCS Đồng
Khởi
|
1
|
Vật lý
|
-
|
Lê Thị Tuệ Tú
|
THCS Bình An
|
2
|
Vật lý
|
-
|
Lê Thị Mỹ
Hảo
|
THCS Bạch
Đằng
|
3
|
Vật lý
|
-
|
Nguyễn
Phương Hoa
|
THCS Hồng Bàng
|
5
|
Vật lý
|
-
|
Trần Việt
Chương
|
THCS Hậu Giang
|
6
|
Vật lý
|
-
|
Nguyễn Từ
Ngọc Hương
|
THCS Trần Danh Ninh
|
8
|
Vật lý
|
-
|
Trần Thị Lý
|
THCS Hoa Lư
|
9
|
Vật lý
|
-
|
Phạm Trung Hiếu
|
THCS Phú Thọ
|
11
|
Vật lý
|
-
|
Lê Thị Hiếu
|
THCS Phan Bội Châu
|
12
|
Vật lý
|
-
|
Bùi Nguyễn Hồng
Thụy
|
THCS Cửu Long
|
Bình Thạnh
|
Vật lý
|
-
|
Nguyễn Ngọc
Toàn
|
THCS Gò Vấp
|
Gò Vấp
|
Vật lý
|
-
|
Châu Diễm Hà
|
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
|
Nhà Bè
|
Vật lý
|
-
|
Phạm Thị Kim
Phương
|
THCS Ngô Tất Tố
|
Phú Nhuận
|
Vật lý
|
-
|
Lý Vương
Ngọc Minh
|
THCS Ngô Sĩ Liên
|
Tân Bình
|
Vật lý
|
-
|
Phan Thị Thanh
Lịch
|
THCS Thoại Ngọc
Hầu
|
Tân Phú
|
Vật lý
|
-
|
Vũ Hoàng Minh
|
THCS Trương
Văn Ngư
|
Thủ Đức
|
Vật lý
|
-
|
Huỳnh Thị Thanh
Hiền
|
THPT Tenlơman
|
1
|
Vật lý
|
-
|
Nguyễn Thị Bích
Loan
|
THPT Lương
Thế Vinh
|
1
|
Vật lý
|
-
|
Trần Quang Vũ
|
THPT Trưng
Vương
|
1
|
Vật lý
|
-
|
Trần Thanh Hòa
|
THPT Phước
Kiển
|
2
|
Vật lý
|
-
|
Nguyễn Hồ Trung
|
THPT Đinh Thiện
Lý
|
2
|
Vật lý
|
-
|
Phạm Thị Duy
Bảo
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
Vật lý
|
-
|
Dương Anh Quang
|
THPT Nguyễn An Ninh
|
3
|
Vật lý
|
-
|
Lê Thịnh
|
THPT Chuyên Lê Hồng
Phong
|
3
|
Vật lý
|
-
|
Đặng
Nguyễn Anh Huy
|
THPT Đa
Phước
|
4
|
Vật lý
|
-
|
Tăng Thanh Thiện
|
THPT Tây Thạnh
|
5
|
Vật lý
|
-
|
Đinh Thị Kim
Thúy
|
THPT Phú Nhuận
|
5
|
Vật lý
|
-
|
Tô Lâm Viễn Khoa
|
THPT Gia Định
|
6
|
Vật lý
|
-
|
Nguyễn Thị Phi
Nhung
|
THPT Thanh Đa
|
6
|
Vật lý
|
-
|
Đinh Thị
Hồng Vân
|
THPT Thạnh Lộc
|
7
|
Vật lý
|
-
|
Trần Sĩ Huy
|
THPT Nguyễn Văn
Cừ
|
7
|
Vật lý
|
-
|
Lê Thị Thúy Nga
|
THPT Võ Trường
Toản
|
7
|
Vật lý
|
-
|
Lê Tấn Hậu
|
THPT Nguyễn Hữu
Huân
|
8
|
Vật lý
|
-
|
Nguyễn Tuyết
Mỹ Nhân
|
THCS Thạnh Mỹ
Lợi
|
2
|
Hóa học
|
-
|
Lê Thị Trung
Hậu
|
THCS Lương
Thế Vinh
|
3
|
Hóa học
|
-
|
Dương Thị
Ngọc Hạnh
|
THCS Văn Thân
|
6
|
Hóa học
|
-
|
Văn Thị
Diễm Trang
|
THCS Dương Bá
Trạc
|
8
|
Hóa học
|
-
|
Lê Thị Thảo Vi
|
THCS Trần Quốc
Toản
|
9
|
Hóa học
|
-
|
Nguyễn Thành Nhân
|
THCS Nguyễn Minh
Hoàng
|
11
|
Hóa học
|
-
|
Trần Thị Mẫn
|
THCS Tân Túc
|
Bình Chánh
|
Hóa học
|
-
|
Trần Thị
Như Hạ
|
THCS Bình Hưng Hòa
|
Bình Tân
|
Hóa học
|
-
|
Huỳnh Thị Thu
Nguyệt
|
THCS Đống
Đa
|
Bình Thạnh
|
Hóa học
|
-
|
Phạm Thị
Ngọc
|
THCS An Thới
Đông
|
Cần Giờ
|
Hóa học
|
-
|
Võ Minh Tân
|
THCS Tân Phú Trung
|
Củ Chi
|
Hóa học
|
-
|
Nguyễn Ngọc
Điệp
|
THCS Phạm Văn
Chiêu
|
Gò Vấp
|
Hóa học
|
-
|
Nguyễn Thanh Hiệp
|
THCS Phạm Ngọc
Thạch
|
Tân Bình
|
Hóa học
|
-
|
Võ Lại Minh
Cường
|
THCS Đặng
Trần Côn
|
Tân Phú
|
Hóa học
|
-
|
Nguyễn Thị Anh
|
THCS Thái Văn Lung
|
Thủ Đức
|
Hóa học
|
-
|
Trần Văn
Thắng
|
THPT Trưng Vương
|
1
|
Hóa học
|
-
|
Thái Hải
Hà
|
THPT Ngô Quyền
|
2
|
Hóa học
|
-
|
Trần Thị Thu
Trâm
|
THPT Phước Kiến
|
2
|
Hóa học
|
-
|
Lê Thị Tuyền
|
THPT Lê Thánh Tôn
|
2
|
Hóa học
|
-
|
Trần Thị
Huyền Trang
|
THPT Chuyên Lê Hồng
Phong
|
3
|
Hóa học
|
-
|
Lý Thị Mỹ Lệ
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
Hóa học
|
-
|
Phan Huy Bảo
|
TH Thực hành Sài Gòn
|
3
|
Hóa học
|
-
|
Hoàng Thị Thắm
|
THPT Trần Phú
|
5
|
Hóa học
|
-
|
Nguyễn Thị
Thanh Hà
|
THPT Tây Thạnh
|
5
|
Hóa học
|
-
|
Trần Thị
Phương Thảo
|
THPT Gia Định
|
6
|
Hóa học
|
-
|
La Thanh Ngà
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
6
|
Hóa học
|
-
|
Trần Thị Kim
Dung
|
THPT Nguyễn Trung
Trực
|
6
|
Hóa học
|
-
|
Nguyễn Ngọc
Quế Hương
|
THPT Lý Thường
Kiệt
|
7
|
Hóa học
|
-
|
Phạm Thị
Tỉnh
|
THPT Nguyễn Văn
Tăng
|
8
|
Hóa học
|
-
|
Thái Hoàng Minh
|
THPT Nguyễn Hữu
Huân
|
8
|
Hóa học
|
-
|
Nguyễn Công Phúc
Khánh
|
THCS Nguyễn Du
|
1
|
Sinh học
|
-
|
Lưu Thị Hà
Phương
|
THCS Bạch
Đằng
|
3
|
Sinh học
|
-
|
Phan Thụy
Phương Thảo
|
THCS Thực hành Sài
Gòn
|
5
|
Sinh học
|
-
|
Phạm Thị
Tuyết Mai
|
THCS Bông Sao A
|
8
|
Sinh học
|
-
|
Trần Vũ Liên Ban
|
THCS Tăng Nhơn
Phú B
|
9
|
Sinh học
|
-
|
Nguyễn Thị Thùy
Vân
|
THCS Chu
Văn An
|
11
|
Sinh học
|
-
|
Đỗ Thị Thu
Hương
|
THCS An Phú Đông
|
12
|
Sinh học
|
-
|
Lê Việt Hải
|
THCS Yên Thế
|
Bình Thạnh
|
Sinh học
|
-
|
Nguyễn Thị Thu
Hương
|
THCS Nguyễn Trãi
|
Gò Vấp
|
Sinh học
|
-
|
Nguyễn Thị
Cẩm Vân
|
THCS Nguyễn
Hồng Đào
|
Hóc Môn
|
Sinh học
|
-
|
Đặng Thị
Mỹ Chi
|
THCS Hiệp
Phước
|
Nhà Bè
|
Sinh học
|
-
|
Cao Thụy Thanh Nhân
|
THCS Ngô Sĩ Liên
|
Tân Bình
|
Sinh học
|
-
|
Nguyễn Thị
Nguyệt Ánh
|
THCS Đặng
Trần Côn
|
Tân Phú
|
Sinh học
|
-
|
Huỳnh Thị
Ngọc Trâm
|
THCS Lê Quý Đôn
|
Thủ Đức
|
Sinh học
|
-
|
Nguyễn Thị
Như Thủy
|
THPT Lương
Thế Vinh
|
1
|
Sinh học
|
-
|
Hồ Tấn Minh
|
THPT Marie Curie
|
1
|
Sinh học
|
-
|
Nguyễn Thị
Thảo Sương
|
THPT Đinh Thiện
Lý
|
2
|
Sinh học
|
-
|
Trần Thị Nhã
Uyên
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
Sinh học
|
-
|
Hà Tú Trâm
|
THPT Chuyên Lê Hồng
Phong
|
3
|
Sinh học
|
-
|
Trần Thanh Duy
|
THPT Thực hành Sài
Gòn
|
3
|
Sinh học
|
-
|
Nguyễn Thị Hoa
|
THPT Mạc
Đĩnh Chi
|
4
|
Sinh học
|
-
|
Đinh Thị Thu
Trang
|
THPT An Lạc
|
4
|
Sinh học
|
-
|
Vũ Thị Thu Hồng
|
THPT Phan Châu Trinh
|
4
|
Sinh học
|
-
|
Đặng
Phương An
|
THPT Trần Phú
|
5
|
Sinh học
|
-
|
Nguyễn Thị Lâm
Khoa
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
5
|
Sinh học
|
-
|
Lương Thị
Minh Triết
|
THPT Nguyễn Công
Trứ
|
6
|
Sinh học
|
-
|
Phạm Thị Thanh
Nga
|
THPT Nguyễn Trung
Trực
|
6
|
Sinh học
|
-
|
Bùi Thị Nha
|
THPT Nguyễn Hữu
Cầu
|
7
|
Sinh học
|
-
|
Nguyễn Thị
Tố Trang
|
THPT Nguyễn Văn
Cừ
|
7
|
Sinh học
|
-
|
Phan Thị Xuân Reo
|
THCS Lương
Thế Vinh
|
1
|
Ngữ văn
|
-
|
Phan Vũ Mai Thảo
|
THCS Giồng Ông
Tố
|
2
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Phú
Quỳnh Trâm
|
THCS Lê Quý Đôn
|
3
|
Ngữ văn
|
-
|
Trần Thu Hằng
|
THCS Hồng Bàng
|
5
|
Ngữ văn
|
-
|
Trương Thị
Kim Khánh
|
THCS Văn Thân
|
6
|
Ngữ văn
|
-
|
Võ Diệp Anh Duy
|
THCS Hoàng Quốc
Việt
|
7
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Hoàng
Thuỵ Vy
|
THCS Tùng Thiện
Vương
|
8
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Thị Thùy
Trang
|
THCS Ngô Thời Nhiệm
|
9
|
Ngữ văn
|
-
|
Lương Văn
Phi
|
THCS Chu
Văn An
|
11
|
Ngữ văn
|
-
|
Vũ Thị
Hường
|
THCS Nguyễn
Hiền
|
12
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Thị
Đỉnh
|
THCS An Thới Đông
|
Cần Giờ
|
Ngữ văn
|
-
|
Bùi Thị Dung
|
THCS Tân Tiến
|
Củ Chi
|
Ngữ văn
|
-
|
Phạm Thị Thanh
Chung
|
THCS Nguyễn Văn
Trỗi
|
Gò Vấp
|
Ngữ văn
|
-
|
Trương Thị
Thanh Phương
|
THCS Nguyễn An
Khương
|
Hóc Môn
|
Ngữ văn
|
-
|
Phùng Thị Diễm
Uyên
|
THCS Lê Văn Hưu
|
Nhà Bè
|
Ngữ văn
|
-
|
Lê Thị Duyên
|
THCS Nguyễn Gia Thiều
|
Tân Bình
|
Ngữ văn
|
-
|
Đoàn Thị Ý
Như
|
THCS Võ Thành Trang
|
Tân Phú
|
Ngữ văn
|
-
|
Trương Thị
Thanh Bình
|
THCS Linh Đông
|
Thủ Đức
|
Ngữ văn
|
-
|
Lê Thị Tuyết
Trinh
|
THPT Lương
Thế Vinh
|
1
|
Ngữ văn
|
-
|
Ngô Thị Tuyết
Nhung
|
THPT Lương
Thế Vinh
|
1
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Thái Xuân
|
THPT Nguyễn Thị
Minh Khai
|
1
|
Ngữ văn
|
-
|
Trần Thị Bích
|
THPT Tân Phong
|
2
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Thị
Thanh Huyền
|
THCS THPT Đinh
Thiện Lý
|
2
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Thị
Như Trang
|
THPT Lê Thánh Tôn
|
2
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Thị Ái
Vân
|
THPT Chuyên Lê Hồng
Phong
|
3
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Thị Thu
Hằng
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
Ngữ văn
|
-
|
Trần Nguyễn
Thùy Dương
|
THPT Trần Khai Nguyên
|
3
|
Ngữ văn
|
-
|
Vũ Thị Thu Trang
|
THPT Bình Phú
|
4
|
Ngữ văn
|
-
|
Võ Thị Lang
|
THPT Đa
Phước
|
4
|
Ngữ văn
|
-
|
Ngô Thị Tuyết
Hồng
|
THPT Hàn Thuyên
|
5
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Thị
Hồng Lan
|
THPT Thanh Đa
|
6
|
Ngữ văn
|
-
|
Trần Thị Vinh
Đạm
|
THPT Võ Thị Sáu
|
6
|
Ngữ văn
|
-
|
Cao Thị Minh An
|
THPT Trung Phú
|
7
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Thị Hoa
Mai
|
THPT Võ Trường
Toản
|
7
|
Ngữ văn
|
-
|
Võ Thị Thanh Hà
|
THPT Thủ
Đức
|
8
|
Ngữ văn
|
-
|
Huỳnh Linh Sơn
|
THPT Ngô Thời
Nhiệm
|
8
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Ngô Anh
Huyền
|
THCS Văn Lang
|
1
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Hồng
Hữu Phúc
|
THCS Colette
|
3
|
Lịch sử
|
-
|
Trần Thái
Sơn
|
TH Thực hành Sài Gòn
|
5
|
Lịch sử
|
-
|
Đào Thị
Kim Dung
|
THCS Hậu Giang
|
6
|
Lịch sử
|
-
|
Trần Nguyễn Lê
Vy
|
THCS Phước
Long
|
9
|
Lịch sử
|
-
|
Chu Thụy Hương
|
THCS Trần Phú
|
10
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Cao Lâm
|
THCS Nguyễn Văn
Phú
|
11
|
Lịch sử
|
-
|
Trần Thị Thanh
Thủy
|
THCS Tân Phú Trung
|
Củ Chi
|
Lịch sử
|
-
|
Phòng Quốc
Tuấn
|
THCS Nguyễn Văn
Trỗi
|
Gò Vấp
|
Lịch sử
|
-
|
Huỳnh Thị Tâm
|
THCS Tô Ký
|
Hốc Môn
|
Lịch sử
|
-
|
Võ Văn Hải
|
THCS Lê Văn Hưu
|
Nhà Bè
|
Lịch sử
|
-
|
Trần Vũ
Thúy Quỳnh
|
THCS Ngô Tất Tố
|
Phú Nhuận
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
THCS Lý
Thường Kiệt
|
Tân Bình
|
Lịch sử
|
-
|
Phạm Thị
Hải
|
THCS Phan Bội Châu
|
Tân Phú
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Viết
Đăng Du
|
THPT Lê Quý Đôn
|
1
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Thị
Ái Hương
|
THCS THPT Đinh
Thiện Lý
|
2
|
Lịch sử
|
-
|
Trần Thị Giang
|
THPT Tạ Quang
Bửu
|
2
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Thanh
Tuấn
|
THPT Long Thới
|
2
|
Lịch sử
|
-
|
Đỗ Thị Thu
|
THPT Hùng
Vương
|
3
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Thị
Lắm
|
THPT Chuyên Lê Hồng
Phong
|
3
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Thị
Bích Thủy
|
THPT Nguyễn
Hữu Cảnh
|
4
|
Lịch sử
|
-
|
Bùi My Thúy
|
THPT Gia Định
|
5
|
Lịch sử
|
-
|
Lê Thị Thủy
|
THPT Nguyễn
Thái Bình
|
5
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Anh
Đào
|
THPT Nguyễn Trung
Trực
|
6
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Thị
Thanh Thi
|
THPT Nguyễn Công
Trứ
|
6
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Thị Thu
Hằng
|
THPT Nguyễn
Hữu Cầu
|
7
|
Lịch sử
|
-
|
Trần Văn
Hà
|
THPT Nguyễn Văn
Cừ
|
7
|
Lịch sử
|
-
|
Văn Tấn
Dũng
|
THCS Đức Trí
|
1
|
Địa lí
|
-
|
Phan Thị Kim
Sương
|
THCS Bàn Cờ
|
3
|
Địa lí
|
-
|
Hồ Thị Lý
|
THCS Mạch Kiếm
Hùng
|
5
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Thị
Hồng Ngọc
|
THCS Văn Thân
|
6
|
Địa lí
|
-
|
Trần Thị
Kiều Oanh
|
THCS Long Bình
|
9
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Thị
Mộng Vân
|
THCS Phú Thọ
|
11
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Thị
Thanh
|
THCS Nguyễn Huệ
|
12
|
Địa lí
|
-
|
Hứa Thị Hoàn
Hảo
|
THCS Tân Nhựt
|
Bình Chánh
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Lê Xuân
Thảo
|
THCS Bình Qưới
Tây
|
Bình Thạnh
|
Địa lí
|
-
|
Huỳnh Thị Phiên
|
THCS Trung An
|
Củ Chi
|
Địa lí
|
-
|
Bùi Thị Kim Thư
|
THCS Phan Tây Hồ
|
Gò Vấp
|
Địa lí
|
-
|
Lê Cảnh Thạnh
|
THCS Võ Văn Tần
|
Tân Bình
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
THCS Hùng Vương
|
Tân Phú
|
Địa lí
|
-
|
Võ Ngọc Nữ
|
THCS Linh Đông
|
Thủ Đức
|
Địa lí
|
-
|
Lê Thị Hồng
Quyên
|
THPT Trưng
Vương
|
1
|
Địa lí
|
-
|
Chu Thị Hồng Anh
|
THCS-THPT Lương
Thế Vinh
|
1
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Chí Tuấn
|
THCS-THPT Đinh
Thiện Lý
|
2
|
Địa lí
|
-
|
Phùng Thị Bích
Liễu
|
THPT Bình Khánh
|
2
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Thị
Hiếu Hoa
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
Địa lí
|
-
|
Hoàng Thị Hiền
|
THPT Trần Khai Nguyên
|
3
|
Địa lí
|
-
|
Trần Quỳnh Hoa
|
THPT Tân Bình
|
5
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Thị
Hường
|
THPT Hàn Thuyên
|
5
|
Địa lí
|
-
|
Hoa Văn Quý
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
5
|
Địa lí
|
-
|
Dương Quang Minh
|
THPT Nguyễn Công
Trứ
|
6
|
Địa lí
|
-
|
Dương Thị
Ngọc Sương
|
THPT Trần Hưng
Đạo
|
6
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Thị Nga
|
THPT Võ Trường
Toản
|
7
|
Địa lí
|
-
|
Lê Vĩnh Xuyên
|
THPT Trung Lập
|
7
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Thị Đức
|
THCS-THPT Ngô Thời
Nhiệm
|
8
|
Địa lí
|
-
|
Võ Văn Hoàn Toàn
|
THCS Minh Đức
|
1
|
Tiếng Anh
|
-
|
Nguyễn Thị Phương
Thảo
|
THCS Lê Quý Đôn
|
3
|
Tiếng Anh
|
-
|
Lâm Trung Hiệp
|
THCS Chi Lăng
|
4
|
Tiếng Anh
|
-
|
Đặng Triều
Đông
|
THCS Phạm Đình
Hổ
|
6
|
Tiếng Anh
|
-
|
Nguyễn Thị
Hồng Ngọc
|
THCS Trần Quốc
Toản
|
9
|
Tiếng Anh
|
-
|
Cát Hiếu Hòa
|
THCS Chu
Văn An
|
11
|
Tiếng Anh
|
-
|
Nguyễn Thị
Thanh Lan
|
THCS Đa
Phước
|
Bình Chánh
|
Tiếng Anh
|
-
|
Phạm Thị Xuân
Oanh
|
THCS Lê Văn Tám
|
Bình Thạnh
|
Tiếng Anh
|
-
|
Trịnh Thị
Phương Thảo
|
THCS Gò Vấp
|
Gò Vấp
|
Tiếng Anh
|
-
|
Phan Thị Ngọc
Hiền
|
THCS Nguyễn
Hồng Đào
|
Hóc Môn
|
Tiếng Anh
|
-
|
Lê Hà Nguyễn
Phương
|
THCS Ngô Tất Tố
|
Phú Nhuận
|
Tiếng Anh
|
-
|
Vũ Thị Thu Hà
|
THCS Nguyễn Gia
Thiều
|
Tân Bình
|
Tiếng Anh
|
-
|
Nguyễn Thùy Long Vân
|
THCS Đồng
Khởi
|
Tân Phú
|
Tiếng Anh
|
-
|
Nguyễn Thị Thúy
Hằng
|
THCS Linh Trung
|
Thủ Đức
|
Tiếng Anh
|
-
|
Đỗ Thị
Thanh Trúc
|
THPT Lê Quý Đôn
|
1
|
Tiếng Anh
|
-
|
Nguyễn Trung Trực
|
THPT Lê Thánh Tôn
|
2
|
Tiếng Anh
|
-
|
Lý Trương Thanh
Tâm
|
THPT Chuyên Lê Hồng
Phong
|
3
|
Tiếng Anh
|
-
|
Phạm Thu Hiền
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
Tiếng Anh
|
-
|
Nguyễn Thị Bích
Liên
|
THPT Trần Khai Nguyên
|
3
|
Tiếng Anh
|
-
|
Nguyễn Thị
Hồng Hạnh
|
THPT Mạc
Đĩnh Chi
|
4
|
Tiếng Anh
|
-
|
Lê Thị Bích
Hằng
|
THPT Gia Định
|
6
|
Tiếng Anh
|
-
|
Nguyễn Thị
Bạch Ngân
|
THPT Thanh Đa
|
6
|
Tiếng Anh
|
-
|
Phạm Diễm Trang
Đài
|
THPT Lý Thường
Kiệt
|
7
|
Tiếng Anh
|
-
|
Trần Thị Hiền
|
THPT Củ Chi
|
7
|
Tiếng Anh
|
-
|
Nguyễn Thị
Cẩm Hà
|
THPT Thủ
Đức
|
8
|
Tiếng Anh
|
-
|
Hoàng Thị Luyện
|
THPT Ngô Thời
Nhiệm
|
8
|
Tiếng Anh
|
-
|
Dương
Đức Lăng
|
THCS Nguyễn Du
|
1
|
Tin học
|
-
|
Nguyễn Thị Xuân
Thanh
|
THCS Nguyễn Văn
Phú
|
11
|
Tin học
|
-
|
Trần Thụy Thanh
Thảo
|
THCS An Phú Đông
|
12
|
Tin học
|
-
|
Phạm Thị
Kiều Trinh
|
THCS Tân Nhựt
|
Bình Chánh
|
Tin học
|
-
|
Huỳnh Phúc
Thịnh
|
THCS Nguyễn Du
|
Gò Vấp
|
Tin học
|
-
|
Diệp Thị Thanh
Thảo
|
THCS Nguyễn An
Khương
|
Hóc Môn
|
Tin học
|
-
|
Lê Đỗ Nguyên
Thảo
|
THCS Võ Thành Trang
|
Tân Phú
|
Tin học
|
-
|
Phan Thị Cẩm
Vân
|
THPT Lê Quý Đôn
|
1
|
Tin học
|
-
|
Huỳnh Bảo Thiên
|
THPT Đinh Thiện
Lý
|
2
|
Tin học
|
-
|
Đỗ Quốc
Anh Triết
|
THPT Chuyên Lê Hồng
Phong
|
3
|
Tin học
|
-
|
Nguyễn Phi Hùng
|
THPT Nguyễn An Ninh
|
3
|
Tin học
|
-
|
Trần Thị Kim
Phụng
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
Tin học
|
-
|
Ngô Thị Huyền
|
THPT Vĩnh Lộc
|
4
|
Tin học
|
-
|
Trần Phùng Bính
|
THPT Gia Định
|
6
|
Tin học
|
-
|
Vũ Huyền
Diệu
|
THPT Nguyễn Trung
Trực
|
6
|
Tin học
|
-
|
Lâm Phương
Thuỳ Dung
|
THPT Trường
Chinh
|
7
|
Tin học
|
-
|
Khưu Tấn
Triết
|
THPT Thủ
Đức
|
8
|
Tin học
|
-
|
Dương Hoàng Khôi
|
THCS Trần Văn
Ơn
|
1
|
Thể dục
|
-
|
Vũ Đình Khả
|
THCS Phước Long
|
9
|
Thể dục
|
-
|
Trần Thái Triều
Châu
|
THCS Nguyễn Văn
Phú
|
11
|
Thể dục
|
-
|
Phạm Hồ
Điệp
|
THCS Đa
Phước
|
Bình Chánh
|
Thể dục
|
-
|
Trần Minh Huyền
|
THCS Đống
Đa
|
Bình Thạnh
|
Thể dục
|
-
|
Phạm Duy Trung
|
THCS Phan Tây Hồ
|
Gò Vấp
|
Thể dục
|
-
|
Trần Thị Quyên
|
THCS Đặng
Trần Côn
|
Tân Phú
|
Thể dục
|
-
|
Huỳnh In Bình
|
THPT Lê Qúy Đôn
|
1
|
Thể dục
|
-
|
Cao Ngọc
Phương Trinh
|
THPT Nguyễn Thị
Minh Khai
|
1
|
Thể dục
|
-
|
Phùng Anh tú
|
THPT Năng Khiếu
TDTT
|
1
|
Thể dục
|
-
|
Nguyễn Hoàng Lân
|
THPT Tạ Quang
Bửu
|
2
|
Thể dục
|
-
|
Nguyễn
Trường Giang
|
THPT An Nghĩa
|
2
|
Thể dục
|
-
|
Huỳnh Phi
Cường
|
THPT Đinh Thiện
Lý
|
2
|
Thể dục
|
-
|
Nguyễn Hải
Hiếu
|
THPT Chuyên Lê Hồng
Phong
|
3
|
Thể dục
|
-
|
Dương Hoài
Bảo
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
Thể dục
|
-
|
Huỳnh Thị Thuý
Uyên
|
THPT Bình Hưng Hoà
|
4
|
Thể dục
|
-
|
Nguyễn Thị Tam
|
THPT Phú Nhuận
|
5
|
Thể dục
|
-
|
Tô Văn Ninh
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
5
|
Thể dục
|
-
|
Phan Nghĩa Huy Bình
|
THPT Quang Trung
|
7
|
Thể dục
|
-
|
Hoàng Ngọc Tuấn
|
THPT Nguyễn Hữu
Tiến
|
7
|
Thể dục
|
-
|
Nguyễn Thị
Tố Anh
|
THPT Hiệp Bình
|
8
|
Thể dục
|
-
|
Nguyễn Thị
Thanh Thủy
|
THCS Đức Trí
|
1
|
GDCD
|
-
|
Nguyễn Thị Thúy
Uyên
|
THCS Colette
|
3
|
GDCD
|
-
|
Lâm Ngọc Phụng
|
THCS Nguyễn Văn
Luông
|
6
|
GDCD
|
-
|
Nguyễn Thị Thu
Hường
|
THCS Trần Quốc
Toản
|
9
|
GDCD
|
-
|
Vũ Kim Hạnh
|
THCS Nguyễn Tri
Phương
|
10
|
GDCD
|
-
|
Dương Thị
Anh Thư
|
THCS Hậu Giang
|
11
|
GDCD
|
-
|
Phạm Thị
Hồng Thúy
|
THCS Tân Nhựt
|
Bình Chánh
|
GDCD
|
-
|
Lê Thị Thanh Hà
|
THCS Điện Biên
|
Bình Thạnh
|
GDCD
|
-
|
Trần Quang Minh
|
THCS Phan Tây Hồ
|
Gò Vấp
|
GDCD
|
-
|
Phạm Quang Đài
Trang
|
THCS Phan Công Hớn
|
Hóc Môn
|
GDCD
|
-
|
Nguyễn Thị
Nhinh
|
THCS Nguyễn Văn
Quỳ
|
Nhà Bè
|
GDCD
|
-
|
Nguyễn Thị
Thảo Linh
|
THCS Thoại Ngọc
Hầu
|
Tân Phú
|
GDCD
|
-
|
Nguyễn Quỳnh
Nghi
|
THCS Hiệp Bình
|
Thủ Đức
|
GDCD
|
-
|
Võ Thị Ngọc
Minh
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
GDCD
|
-
|
Nguyễn
Đức Thiện
|
THPT Trần Hữu
Trang
|
3
|
GDCD
|
-
|
Trương
Thị Bé
|
THPT Nguyễn
Hiền
|
4
|
GDCD
|
-
|
Nguyễn Thị
Luyện
|
THPT Nguyễn
Thượng Hiền
|
5
|
GDCD
|
-
|
Hồ Thị
Ngọc Vương
|
THPT Nguyễn Trung
Trực
|
6
|
GDCD
|
-
|
Huỳnh Thị Thanh Hương
|
THPT Nguyễn Hữu Tiến
|
7
|
GDCD
|
-
|
Ngô Ngọc Tuyết
|
THPT Lý Thường
Kiệt
|
7
|
GDCD
|
-
|
Phạm Thị
Mỹ Ngọc
|
THPT Nguyễn Văn
Cừ
|
7
|
GDCD
|
-
|
Nguyễn Thị Khôi
|
THPT Nguyễn Hữu
Huân
|
8
|
GDCD
|
-
|
Ngô Đình Thuận
|
THCS Võ Trường Toản
|
1
|
Âm nhạc
|
-
|
Phí Thị Thu
Hiền
|
THCS-THPT Ngô Thì
Nhiệm
|
9
|
Âm nhạc
|
-
|
Trương Thế
Tạo
|
THCS Nguyễn Trãi
|
Gò Vấp
|
Âm nhạc
|
-
|
Lương Thị
Thúy Nga
|
THCS Võ Thành Trang
|
Tân Phú
|
Âm nhạc
|
-
|
Đỗ Hồng
Quỳnh Châu
|
THCS Bình Lợi Trung
|
Bình Thạnh
|
Âm nhạc
|
-
|
Trần Ngọc
Hưng
|
THCS Lê Văn Hưu
|
Nhà Bè
|
Âm nhạc
|
-
|
Nguyễn Đông Quân
|
THCS Trường
Chinh
|
Tân Bình
|
Âm nhạc
|
-
|
Nguyễn Văn
Tiệm
|
THCS Hiệp Bình
|
Thủ Đức
|
Âm nhạc
|
-
|
Trần Đình
Dũng
|
THCS Đức Trí
|
1
|
Mỹ thuật
|
-
|
Phạm Thị Minh
Tiến
|
THCS Thăng Long
|
3
|
Mỹ thuật
|
-
|
Trần Đoàn Thanh
Ngọc
|
THCS Phạm Hữu
Lầu
|
7
|
Mỹ thuật
|
-
|
Lê Nguyễn Vy
Khương
|
THCS Lê quí Đôn
|
11
|
Mỹ thuật
|
-
|
Nguyễn Thị Vân
Anh
|
THCSQuang Trung
|
Gò Vấp
|
Mỹ thuật
|
-
|
Nguyễn Thị Nhài
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Nhà Bè
|
Mỹ thuật
|
-
|
Nguyễn Ngọc
Quỳnh Như
|
THCS Lê Lợi
|
Tân Phú
|
Mỹ thuật
|
-
|
Lâm Kim Cường
|
THCS Linh Đông
|
Thủ Đức
|
Mỹ thuật
|
-
|
Nguyễn Ngọc Lan
Hương
|
THCS Chu
Văn An
|
1
|
Công nghệ 6
|
-
|
Lê Thị Minh Hà
|
THCS Lam Sơn
|
6
|
Công nghệ 6
|
-
|
Hồ Nguyễn
Ngọc Nga
|
THCS Hoa Lư
|
9
|
Công nghệ 6
|
-
|
Trần Thị
Mỹ Giang
|
THCS Nguyễn Văn
Phú
|
11
|
Công nghệ 6
|
-
|
Ngô Thị An Thư
|
THCS Điện Biên
|
Bình Thạnh
|
Công nghệ 6
|
-
|
Tôn Nữ Cẩm Lai
|
THCS Nguyễn Văn
Trỗi
|
Gò Vấp
|
Công nghệ 6
|
-
|
Nguyễn Thị Bình
|
THCS Đào Duy Anh
|
Phú Nhuận
|
Công nghệ 6
|
-
|
Nguyễn Thị Hoài
Thu
|
THCS Trần Quang
Khải
|
Tân Phú
|
Công nghệ 6
|
-
|
Nguyễn Thị Thu
Hồng
|
THCS Minh Đức
|
1
|
Công nghệ 7
|
-
|
Nguyễn Thị
Hoàng Phương
|
THCS Lương
Thế Vinh
|
3
|
Công nghệ 7
|
-
|
Võ Thị Hồng Nga
|
THCS Bình Tân
|
Bình Tân
|
Công nghệ 7
|
-
|
Phí Thị Hảo
|
THCS Phạm Văn
Chiêu
|
Gò Vấp
|
Công nghệ 7
|
-
|
Nguyễn Thị
Lợi
|
THCS Phan Công Hớn
|
Hóc Môn
|
Công nghệ 7
|
-
|
Nguyễn Thị
Phượng
|
THCS Nguyễn
Bỉnh Khiêm
|
Nhà Bè
|
Công nghệ 7
|
-
|
Lê Ngọc Oanh
|
THCS Lê Anh Xuân
|
Tân Phú
|
Công nghệ 7
|
-
|
Nguyễn Xuân An
|
THCS Lê Quý Đôn
|
3
|
Công nghệ 8,9
|
-
|
Châu Anh Đào
|
THCS Lý Phong
|
5
|
Công nghệ 8,9
|
-
|
Lê Can Trường
|
THCS Văn Thân
|
6
|
Công nghệ 8,9
|
-
|
Lê Thị Thúy Nga
|
THCS Khánh Bình
|
8
|
Công nghệ 8,9
|
-
|
Kiều Phú Quốc
|
THCS Chu
Văn An
|
11
|
Công nghệ 8,9
|
-
|
Lê Thanh Hùng
|
THCS Gò Vấp
|
Gò Vấp
|
Công nghệ 8,9
|
-
|
Dương Văn
Kỉnh
|
THCS Nguyễn Thái Bình
|
Bình Chánh
|
Công nghệ 8,9
|
-
|
Lê Thị Xuân Huyên
|
THCS Bình Quới Tây
|
Bình Thạnh
|
Công nghệ 8,9
|
-
|
Huỳnh Thị Kim
Ngân
|
THCS Phước
Lộc
|
Nhà Bè
|
Công nghệ 8,9
|
-
|
Phạm Tấn
Sĩ
|
THCS Cầu Kiệu
|
Phú Nhuận
|
Công nghệ 8,9
|
-
|
Đinh Thị Thu
Phương
|
THPT TH Thực hành Sài
Gòn
|
3
|
Công nghệ 10
|
-
|
Lê Thị Định
|
THPT An Nhơn Tây
|
7
|
Công nghệ 10
|
-
|
Ngô Thành Lộc
|
THPT Trần
Đại Nghĩa
|
1
|
Công nghệ 11,12
|
-
|
Đồng Văn
Thành
|
THPT Hoàng Hoa Thám
|
6
|
Công nghệ 11,12
|
-
|
Phạm Văn
Sơn
|
THPT Củ Chi
|
7
|
Công nghệ 11,12
|
-
|
Đỗ Văn
Chất
|
THPT Nguyễn Thị
Minh Khai
|
1
|
GDQP-AN
|
-
|
Nguyễn Thị
Hồng Loan
|
THPT Tạ Quang
Bửu
|
2
|
GDQP-AN
|
-
|
Nguyễn Hữu An
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
GDQP-AN
|
-
|
Cao Cát Phiên An
|
THPT Trần Phú
|
5
|
GDQP-AN
|
-
|
Hồ Văn Trung
|
THPT Trần Phú
|
5
|
GDQP-AN
|
-
|
Nguyễn Ngọc
Cường
|
THPT Nguyễn Trung
Trực
|
6
|
GDQP-AN
|
-
|
Đào Mạnh Hùng
|
THPT Trần Hưng
Đạo
|
6
|
GDQP-AN
|
Danh sách giáo viên tham
dự vòng 3 Kỳ thi giáo
viên dạy giỏi cấp thành phố
Năm học 2013 – 2014
STT
|
HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN
|
TRƯỜNG
|
QUẬN, HUYỆN/CỤM
|
MÔN
|
-
|
Phùng Thị
Phương Thùy
|
THCS Tăng Bạt
Hổ A
|
4
|
Toán
|
-
|
Đỗ Nguyễn
Hoài Minh
|
THCS Nguyễn Văn
Luông
|
6
|
Toán
|
-
|
Hoàng Lê Thanh Trúc Mai
|
THCS Chánh Hưng
|
8
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Tú Oanh
|
THCS Phan Bội Châu
|
12
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Thành
Đạt
|
THCS Nguyễn Văn
Bé
|
Bình Thạnh
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Thị
Tuyết Hạnh
|
THCS Thị Trấn 2
|
Củ Chi
|
Toán
|
-
|
Võ Hồng Diễm
Phương
|
THCS Phan Tây Hồ
|
Gò Vấp
|
Toán
|
-
|
Trần Đức
Trung
|
THCS Hoàng Hoa Thám
|
Tân Bình
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Thanh Vũ
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
Toán
|
-
|
Phạm Thị Thanh
Tâm
|
THPT Trần Phú
|
5
|
Toán
|
-
|
Thái Thị Bích Loan
|
THPT Nguyễn Trung
Trực
|
6
|
Toán
|
-
|
Hoàng Thị Thu
|
THPT Giồng Ông
Tố
|
8
|
Toán
|
-
|
Nguyễn Công Trúc
Thanh
|
THCS Đồng
Khởi
|
1
|
Vật lý
|
-
|
Trần Việt
Chương
|
THCS Hậu Giang
|
6
|
Vật lý
|
-
|
Nguyễn Từ
Ngọc Hương
|
THCS Trần Danh Ninh
|
8
|
Vật lý
|
-
|
Nguyễn Ngọc
Toàn
|
THCS Gò Vấp
|
Gò Vấp
|
Vật lý
|
-
|
Lý Vương
Ngọc Minh
|
THCS Ngô Sĩ Liên
|
Tân Bình
|
Vật lý
|
-
|
Phan Thị Thanh
Lịch
|
THCS Thoại Ngọc
Hầu
|
Tân Phú
|
Vật lý
|
-
|
Trần Thanh Hòa
|
THPT Phước
Kiển
|
2
|
Vật lý
|
-
|
Nguyễn Hồ Trung
|
THCS THPT Đinh
Thiện Lý
|
2
|
Vật lý
|
-
|
Đặng
Nguyễn Anh Huy
|
THPT Đa
Phước
|
4
|
Vật lý
|
-
|
Đinh Thị
Hồng Vân
|
THPT Thạnh Lộc
|
7
|
Vật lý
|
-
|
Lê Thị Trung
Hậu
|
THCS Lương
Thế Vinh
|
3
|
Hóa học
|
-
|
Dương Thị
Ngọc Hạnh
|
THCS Văn Thân
|
6
|
Hóa học
|
-
|
Văn Thị
Diễm Trang
|
THCS Dương Bá
Trạc
|
8
|
Hóa học
|
-
|
Nguyễn Thành Nhân
|
THCS Nguyễn Minh
Hoàng
|
11
|
Hóa học
|
-
|
Võ Minh Tân
|
THCS Tân Phú Trung
|
Củ Chi
|
Hóa học
|
-
|
Nguyễn Ngọc
Điệp
|
THCS Phạm Văn
Chiêu
|
Gò Vấp
|
Hóa học
|
-
|
Thái Hải
Hà
|
THPT Ngô Quyền
|
2
|
Hóa học
|
-
|
Trần Thị
Huyền Trang
|
THPT Chuyên Lê Hồng
Phong
|
3
|
Hóa học
|
-
|
Lý Thị Mỹ Lệ
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
Hóa học
|
-
|
Hoàng Thị Thắm
|
THPT Trần Phú
|
5
|
Hóa học
|
-
|
Trần Thị
Phương Thảo
|
THPT Gia Định
|
6
|
Hóa học
|
-
|
La Thanh Ngà
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
6
|
Hóa học
|
-
|
Nguyễn Công Phúc
Khánh
|
THCS Nguyễn Du
|
1
|
Sinh học
|
-
|
Lưu Thị Hà
Phương
|
THCS Bạch
Đằng
|
3
|
Sinh học
|
-
|
Đỗ Thị Thu
Hương
|
THCS An Phú Đông
|
12
|
Sinh học
|
-
|
Cao Thụy Thanh Nhân
|
THCS Ngô Sĩ Liên
|
Tân Bình
|
Sinh học
|
-
|
Nguyễn Thị
Nguyệt Ánh
|
THCS Đặng
Trần Côn
|
Tân Phú
|
Sinh học
|
-
|
Huỳnh Thị
Ngọc Trâm
|
THCS Lê Quý Đôn
|
Thủ Đức
|
Sinh học
|
-
|
Nguyễn Thị
Như Thủy
|
THPT Lương
Thế Vinh
|
1
|
Sinh học
|
-
|
Hồ Tấn Minh
|
THPT Marie Curie
|
1
|
Sinh học
|
-
|
Trần Thị Nhã
Uyên
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
Sinh học
|
-
|
Nguyễn Thị Hoa
|
THPT Mạc
Đĩnh Chi
|
4
|
Sinh học
|
-
|
Vũ Thị Thu Hồng
|
THPT Phan Châu Trinh
|
4
|
Sinh học
|
-
|
Đặng
Phương An
|
THPT Trần Phú
|
5
|
Sinh học
|
-
|
Bùi Thị Nha
|
THPT Nguyễn Hữu
Cầu
|
7
|
Sinh học
|
-
|
Trương Thị
Kim Khánh
|
THCS Văn Thân
|
6
|
Ngữ văn
|
-
|
Võ Diệp Anh Duy
|
THCS Hoàng Quốc
Việt
|
7
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Hoàng
Thuỵ Vy
|
THCS Tùng Thiện
Vương
|
8
|
Ngữ văn
|
-
|
Lương Văn
Phi
|
THCS Chu
Văn An
|
11
|
Ngữ văn
|
-
|
Vũ Thị
Hường
|
THCS Nguyễn
Hiền
|
12
|
Ngữ văn
|
-
|
Lê Thị Duyên
|
THCS Nguyễn Gia Thiều
|
Tân Bình
|
Ngữ văn
|
-
|
Trương Thị
Thanh Bình
|
THCS Linh Đông
|
Thủ Đức
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Thái Xuân
|
THPT Nguyễn Thị
Minh Khai
|
1
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Thị Ái
Vân
|
THPT Chuyên Lê Hồng
Phong
|
3
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Thị Thu
Hằng
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
Ngữ văn
|
-
|
Vũ Thị Thu Trang
|
THPT Bình Phú
|
4
|
Ngữ văn
|
-
|
Nguyễn Thị
Hồng Lan
|
THPT Thanh Đa
|
6
|
Ngữ văn
|
-
|
Trần Thị Vinh
Đạm
|
THPT Võ Thị Sáu
|
6
|
Ngữ văn
|
-
|
Huỳnh Linh Sơn
|
THPT Ngô Thời
Nhiệm
|
8
|
Ngữ văn
|
-
|
Trần Thái
Sơn
|
TH Thực hành Sài Gòn
|
5
|
Lịch sử
|
-
|
Đào Thị
Kim Dung
|
THCS Hậu Giang
|
6
|
Lịch sử
|
-
|
Trần Nguyễn Lê
Vy
|
THCS Phước
Long
|
9
|
Lịch sử
|
-
|
Chu Thụy Hương
|
THCS Trần Phú
|
10
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Cao Lâm
|
THCS Nguyễn Văn
Phú
|
11
|
Lịch sử
|
-
|
Phạm Thị
Hải
|
THCS Phan Bội Châu
|
Tân Phú
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Viết
Đăng Du
|
THPT Lê Quý Đôn
|
1
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Thị
Ái Hương
|
THPT Đinh Thiện
Lý
|
2
|
Lịch sử
|
-
|
Đỗ Thị Thu
|
THPT Hùng
Vương
|
3
|
Lịch sử
|
-
|
Bùi My Thúy
|
THPT Gia Định
|
5
|
Lịch sử
|
-
|
Nguyễn Thị Thu
Hằng
|
THPT Nguyễn
Hữu Cầu
|
7
|
Lịch sử
|
-
|
Văn Tấn
Dũng
|
THCS Đức Trí
|
1
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Thị
Mộng Vân
|
THCS Phú Thọ
|
11
|
Địa lí
|
-
|
Hứa Thị Hoàn
Hảo
|
THCS Tân Nhựt
|
Bình Chánh
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Lê Xuân
Thảo
|
THCS Bình Qưới
Tây
|
Bình Thạnh
|
Địa lí
|
-
|
Huỳnh Thị Phiên
|
THCS Trung An
|
Củ Chi
|
Địa lí
|
-
|
Võ Ngọc Nữ
|
THCS Linh Đông
|
Thủ Đức
|
Địa lí
|
-
|
Lê Thị Hồng
Quyên
|
THPT Trưng
Vương
|
1
|
Địa lí
|
-
|
Chu thị Hồng Anh
|
THCS-THPT Lương
Thế Vinh
|
1
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Chí Tuấn
|
THCS-THPT Đinh
Thiện Lý
|
2
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Thị
Hường
|
THPT Hàn Thuyên
|
5
|
Địa lí
|
-
|
Dương Thị
Ngọc Sương
|
THPT Trần Hưng
Đạo
|
6
|
Địa lí
|
-
|
Lê Vĩnh Xuyên
|
THPT Trung Lập
|
7
|
Địa lí
|
-
|
Nguyễn Thị Phương
Thảo
|
THCS Lê Quý Đôn
|
3
|
Tiếng Anh
|
-
|
Cát Hiếu Hòa
|
THCS Chu
Văn An
|
11
|
Tiếng Anh
|
-
|
Phạm Thị Xuân
Oanh
|
THCS Lê Văn Tám
|
Bình Thạnh
|
Tiếng Anh
|
-
|
Vũ Thị Thu Hà
|
THCS Nguyễn Gia
Thiều
|
Tân Bình
|
Tiếng Anh
|
-
|
Đỗ Thị
Thanh Trúc
|
THPT Lê Quý Đôn
|
1
|
Tiếng Anh
|
-
|
Lý Trương Thanh
Tâm
|
THPT Chuyên Lê Hồng
Phong
|
3
|
Tiếng Anh
|
-
|
Lê Thị Bích
Hằng
|
THPT Gia Định
|
6
|
Tiếng Anh
|
-
|
Lương Thị
Thúy Nga
|
THCS Võ Thành Trang
|
Tân Phú
|
Âm nhạc
|
-
|
Trần Ngọc
Hưng
|
THCS Lê Văn Hưu
|
Nhà Bè
|
Âm nhạc
|
-
|
Nguyễn Đông Quân
|
THCS Trường Chinh
|
Tân Bình
|
Âm nhạc
|
-
|
Nguyễn Văn
Tiệm
|
THCS Hiệp Bình
|
Thủ Đức
|
Âm nhạc
|
-
|
Trần Đoàn Thanh
Ngọc
|
THCS Phạm Hữu
Lầu
|
7
|
Mỹ thuật
|
-
|
Lê Nguyễn Vy
Khương
|
THCS Lê Quý Đôn
|
11
|
Mỹ thuật
|
-
|
Nguyễn Thị Vân
Anh
|
THCS Quang Trung
|
Gò Vấp
|
Mỹ thuật
|
-
|
Lâm Kim Cường
|
THCS Linh Đông
|
Thủ Đức
|
Mỹ thuật
|
-
|
Trần Thị
Mỹ Giang
|
THCS Nguyễn Văn
Phú
|
11
|
Công nghệ 6
|
-
|
Ngô Thị An Thư
|
THCS Điện Biên
|
Bình Thạnh
|
Công nghệ 6
|
-
|
Tôn Nữ Cẩm Lai
|
THCS Nguyễn Văn
Trỗi
|
Gò Vấp
|
Công nghệ 6
|
-
|
Nguyễn Thị Hoài
Thu
|
THCS Trần Quang
Khải
|
Tân Phú
|
Công nghệ 6
|
-
|
Nguyễn Thị Thu
Hồng
|
THCS Minh Đức
|
1
|
Công nghệ 7
|
-
|
Võ Thị Hồng Nga
|
THCS Bình Tân
|
Bình Tân
|
Công nghệ 7
|
-
|
Lê Ngọc Oanh
|
THCS Lê Anh Xuân
|
Tân Phú
|
Công nghệ 7
|
-
|
Lê Can Trường
|
THCS Văn Thân
|
6
|
Công nghệ 8,9
|
-
|
Lê Thị Thúy Nga
|
THCS Khánh Bình
|
8
|
Công nghệ 8,9
|
-
|
Kiều Phú Quốc
|
THCS Chu
Văn An
|
11
|
Công nghệ 8,9
|
-
|
Lê Thanh Hùng
|
THCS Gò Vấp
|
Gò Vấp
|
Công nghệ 8,9
|
-
|
Đinh Thị Thu
Phương
|
THPT TH Thực hành Sài
Gòn
|
3
|
Công nghệ 10
|
-
|
Ngô Thành Lộc
|
THPT Chuyên Trần
Đại Nghĩa
|
1
|
Công nghệ 11,12
|
-
|
Phạm Văn
Sơn
|
THPT Củ Chi
|
7
|
Công nghệ 11,12
|
-
|
Nguyễn Thị
Hồng Loan
|
THPT Tạ Quang
Bửu
|
2
|
GDQP-AN
|
-
|
Nguyễn Hữu An
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
GDQP-AN
|
-
|
Nguyễn Ngọc
Cường
|
THPT Nguyễn Trung
Trực
|
6
|
GDQP-AN
|
-
|
Dương
Đức Lăng
|
THCS Nguyễn Du
|
1
|
Tin học
|
-
|
Huỳnh Phúc
Thịnh
|
THCS Nguyễn Du
|
Gò Vấp
|
Tin học
|
-
|
Diệp Thị Thanh
Thảo
|
THCS Nguyễn An
Khương
|
Hóc Môn
|
Tin học
|
-
|
Lê Đỗ Nguyên
Thảo
|
THCS Võ Thành Trang
|
Tân Phú
|
Tin học
|
-
|
Phan Thị Cẩm
Vân
|
THPT Lê Quý Đôn
|
1
|
Tin học
|
-
|
Huỳnh Bảo Thiên
|
THCS THPT Đinh
Thiện Lý
|
2
|
Tin học
|
-
|
Đỗ Quốc
Anh Triết
|
THPT Chuyên Lê Hồng
Phong
|
3
|
Tin học
|
-
|
Trần Phùng Bính
|
THPT Gia Định
|
6
|
Tin học
|
-
|
Vũ Huyền
Diệu
|
THPT Nguyễn Trung
Trực
|
6
|
Tin học
|
-
|
Vũ Đình Khả
|
THCS Phước Long
|
9
|
Thể dục
|
-
|
Phạm Hồ
Điệp
|
THCS Đa
Phước
|
Bình Chánh
|
Thể dục
|
-
|
Phạm Duy Trung
|
THCS Phan Tây Hồ
|
Gò Vấp
|
Thể dục
|
-
|
Huỳnh In Bình
|
THPT Lê Qúy Đôn
|
1
|
Thể dục
|
-
|
Nguyễn Hoàng Lân
|
THPT Tạ Quang
Bửu
|
2
|
Thể dục
|
-
|
Nguyễn Hải
Hiếu
|
THPT Chuyên Lê Hồng
Phong
|
3
|
Thể dục
|
-
|
Huỳnh Thị Thuý
Uyên
|
THPT Bình Hưng Hoà
|
4
|
Thể dục
|
-
|
Nguyễn Thị Tam
|
THPT Phú Nhuận
|
5
|
Thể dục
|
-
|
Tô Văn Ninh
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
5
|
Thể dục
|
-
|
Nguyễn Thị
Thanh Thủy
|
THCS Đức Trí
|
1
|
GDCD
|
-
|
Nguyễn Thị Thúy
Uyên
|
THCS Colette
|
3
|
GDCD
|
-
|
Lâm Ngọc Phụng
|
THCS Nguyễn Văn
Luông
|
6
|
GDCD
|
-
|
Dương Thị
Anh Thư
|
THCS Hậu Giang
|
11
|
GDCD
|
-
|
Trần Quang Minh
|
THCS Phan Tây Hồ
|
Gò Vấp
|
GDCD
|
-
|
Nguyễn Quỳnh
Nghi
|
THCS Hiệp Bình
|
Thủ Đức
|
GDCD
|
-
|
Võ Thị Ngọc
Minh
|
THPT Hùng Vương
|
3
|
GDCD
|
-
|
Nguyễn
Đức Thiện
|
THPT Trần Hữu
Trang
|
3
|
GDCD
|
-
|
Ngô Ngọc Tuyết
|
THPT Lý Thường
Kiệt
|
7
|
GDCD
|
-
|
Nguyễn Thị Khôi
|
THPT Nguyễn Hữu
Huân
|
8
|
GDCD
|