ỦY BAN
NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ
HỒ CHÍ MINH
SỞ GIÁO
DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Số: 1876 / GDĐT-TH
|
|
CỘNG HÒA
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập -
Tự do - Hạnh phúc
Thành phố
Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2015
|
Về thông
báo kết quả cuộc thi “Vô địch Toefl Primary” dành cho cấp Tiểu học năm 2015.
|
|
|
Kính
gửi: Trưởng Phòng Giáo dục và Đào tạo quận, huyện.
Căn cứ theo
kết quả Vòng 3, Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ
Chí Minh thông báo kết quả cuộc thi “Vô địch TOEFL Primary năm 2015” như sau:
1. Giải Cá
nhân: gồm
3 giải nhất, 7 giải nhì, 21 giải ba và 74 giải khuyến khích
2. Giải thưởng
cho các trường: gồm 11 trường Tiểu học
3. Giải thưởng
cho các quận: gồm 7 quận
(Danh sách đính kèm)
Sở
Giáo dục và Đào tạo trân trọng thông báo đến các Phòng Giáo dục và Đào tạo quận
huyện, nhà trường, thí sinh đoạt giải và Quý vị phụ huynh biết./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Giám đốc (để báo cáo)
- Công ti IIG
- Lưu: P. GDTH, VT
|
KT.GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(Đã kí và đóng dấu)
Nguyễn Văn Hiếu
|
ĐỀ XUẤT CƠ CẤU GIẢI
CẤP THÀNH PHỐ - TP. HỒ CHÍ MINH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Số
báo danh
|
Họ và tên đệm
|
Tên
|
Trường
|
Quận
|
Điểm Nghe
|
Điểm NPTV
|
Điểm Đọc
|
Tổng điểm
|
Cơ cấu giải
|
1
|
0100025
|
Đặng Trần Đoan
|
Trang
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Quận 01
|
295
|
295
|
295
|
885
|
Nhất
|
3 nhất
|
2
|
0103785
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
Triệu Thị Trinh
|
Quận 10
|
290
|
295
|
300
|
885
|
Nhất
|
3
|
0107240
|
Trần Nguyên
|
Quân
|
Sao Việt
|
Quận 07
|
300
|
300
|
285
|
885
|
Nhất
|
4
|
0102008
|
Hoàng Đình Thục
|
Anh
|
NTS
|
Quận 03
|
295
|
290
|
295
|
880
|
Nhì
|
7 nhì
|
5
|
0113857
|
Nguyễn Hưng
|
Thịnh
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
Quận Gò Vấp
|
290
|
295
|
295
|
880
|
Nhì
|
6
|
0110577
|
Lê Phú Anh
|
Khang
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Quận Bình Thạnh
|
300
|
290
|
285
|
875
|
Nhì
|
7
|
0103207
|
Cao Lê Anh
|
Quân
|
Bắc Hải
|
Quận 10
|
295
|
285
|
290
|
870
|
Nhì
|
8
|
0110425
|
Nguyễn Đức Thành
|
Công
|
Hồng Hà
|
Quận Bình Thạnh
|
300
|
280
|
290
|
870
|
Nhì
|
9
|
0103444
|
Phạm Nhật
|
Quang
|
Việt Úc
|
Quận 10
|
295
|
280
|
290
|
865
|
Nhì
|
10
|
0108649
|
Denny Đạt Hoàng
|
Trần
|
Dân lập Việt ÚC
|
Quận Phú Nhuận
|
300
|
290
|
275
|
865
|
Nhì
|
11
|
0101094
|
Tạ Hà Anh
|
Khoa
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
285
|
290
|
285
|
860
|
Ba
|
21 giải
|
12
|
0101307
|
Ngô Phương
|
Hồng
|
Trần Hưng Đạo
|
Quận 01
|
285
|
285
|
290
|
860
|
Ba
|
13
|
0103352
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Long
|
Việt Úc
|
Quận 10
|
295
|
285
|
280
|
860
|
Ba
|
14
|
0103412
|
Ngô Thành
|
Quang
|
Việt Úc
|
Quận 10
|
295
|
275
|
290
|
860
|
Ba
|
15
|
0103704
|
Đỗ Việt
|
Hoàng
|
Thiên Hộ Dương
|
Quận 10
|
285
|
295
|
280
|
860
|
Ba
|
16
|
0107072
|
Lê Phạm Minh
|
Thư
|
Nam Sài Gòn
|
Quận 07
|
295
|
275
|
290
|
860
|
Ba
|
17
|
0108530
|
Phạm Ngô Khánh
|
Trang
|
Hồ Văn Huê
|
Quận Phú Nhuận
|
295
|
275
|
290
|
860
|
Ba
|
18
|
0103373
|
Trương Trọng
|
Đức
|
Việt Úc
|
Quận 10
|
300
|
275
|
280
|
855
|
Ba
|
19
|
0110730
|
Trịnh Ngọc Minh
|
Tú
|
Việt Mỹ
|
Quận Bình Thạnh
|
285
|
285
|
285
|
855
|
Ba
|
20
|
0113764
|
Đoàn Trần Bảo
|
Giang
|
Wellspring Saigon International
|
Quận Bình Thạnh
|
295
|
285
|
275
|
855
|
Ba
|
21
|
0100706
|
Lê Minh
|
Hy
|
Nguyễn Thái Học
|
Quận 01
|
290
|
280
|
280
|
850
|
Ba
|
22
|
0100991
|
Đinh Thế
|
Quân
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
285
|
270
|
295
|
850
|
Ba
|
23
|
0101058
|
Nguyễn Ngọc
|
Hào
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
285
|
275
|
290
|
850
|
Ba
|
24
|
0101256
|
Phạm Đức Nhật
|
Anh
|
Trần Hưng Đạo
|
Quận 01
|
285
|
285
|
280
|
850
|
Ba
|
25
|
0108656
|
Phùng Ngọc Khôi
|
Minh
|
Dân lập Việt ÚC
|
Quận Phú Nhuận
|
285
|
270
|
295
|
850
|
Ba
|
26
|
0109688
|
Nguyễn Huỳnh Minh
|
Chi
|
Nguyễn Văn Banh
|
Quận Thủ Đức
|
285
|
285
|
280
|
850
|
Ba
|
27
|
0113617
|
Nguyễn Vương Khải
|
An
|
Lê Lai
|
Quận Tân Phú
|
290
|
285
|
275
|
850
|
Ba
|
28
|
0100870
|
Huỳnh Thành
|
Nhân
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
290
|
280
|
275
|
845
|
Ba
|
29
|
0103462
|
Trần Hà
|
My
|
Việt Úc
|
Quận 10
|
290
|
285
|
270
|
845
|
Ba
|
30
|
0107652
|
Nguyễn Song Hoàng
|
An
|
Lương Thế Vinh
|
Quận 07
|
300
|
270
|
275
|
845
|
Ba
|
31
|
0113800
|
Lê Ngọc
|
Minh
|
Wellspring Saigon International
|
Quận Bình Thạnh
|
295
|
280
|
270
|
845
|
Ba
|
32
|
0100877
|
Phạm Toàn Anh
|
Dũng
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
285
|
280
|
275
|
840
|
KK
|
74 giải
|
33
|
0100974
|
Vasudevan Tùng
|
Anh
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
290
|
275
|
275
|
840
|
KK
|
34
|
0101319
|
Đặng Hà
|
Quang
|
Trần Hưng Đạo
|
Quận 01
|
285
|
285
|
270
|
840
|
KK
|
35
|
0107009
|
Văn Phú
|
Khang
|
Nam Sài Gòn
|
Quận 07
|
285
|
275
|
280
|
840
|
KK
|
36
|
0107021
|
Mai Đạt
|
Long
|
Nam Sài Gòn
|
Quận 07
|
290
|
265
|
285
|
840
|
KK
|
37
|
0107236
|
Lê Nhật
|
Minh
|
Sao Việt
|
Quận 07
|
290
|
280
|
270
|
840
|
KK
|
38
|
0109395
|
Lã Hoài
|
Đan
|
Đỗ Tấn Phong
|
Quận Thủ Đức
|
285
|
275
|
280
|
840
|
KK
|
39
|
0101023
|
Lê Lâm Minh
|
Châu
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
300
|
275
|
260
|
835
|
KK
|
40
|
0101062
|
Đặng Nhật
|
Huy
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
270
|
285
|
280
|
835
|
KK
|
41
|
0102562
|
Nguyễn Hoàng
|
Phương
|
Kỳ Đồng
|
Quận 03
|
295
|
275
|
265
|
835
|
KK
|
42
|
0107291
|
Nguyễn Sao
|
Mai
|
Việt Úc
|
Quận 07
|
280
|
275
|
280
|
835
|
KK
|
43
|
0100422
|
Nguyễn Văn
|
An
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Quận 01
|
280
|
275
|
275
|
830
|
KK
|
44
|
0100873
|
Phạm Hạ Hữu
|
Quân
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
290
|
260
|
280
|
830
|
KK
|
45
|
0107658
|
Nguyễn Công Thái
|
Dương
|
Lương Thế Vinh
|
Quận 07
|
280
|
275
|
275
|
830
|
KK
|
46
|
0110227
|
Nguyễn Thành
|
Nam
|
Chu Văn An
|
Quận Bình Thạnh
|
300
|
255
|
275
|
830
|
KK
|
47
|
0110724
|
Nguyễn Lý Anh
|
Huy
|
Việt Mỹ
|
Quận Bình Thạnh
|
285
|
260
|
285
|
830
|
KK
|
48
|
0111403
|
Võ Hoàng
|
Duy
|
Bành Văn Trân
|
Quận Tân Bình
|
280
|
275
|
275
|
830
|
KK
|
49
|
0114273
|
Nguyễn Bảo
|
Trung
|
Việt Úc
|
Quận 01
|
280
|
285
|
265
|
830
|
KK
|
50
|
0101086
|
Thái Trí
|
Luân
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
290
|
280
|
255
|
825
|
KK
|
51
|
0103080
|
Ngô Hoàng Nhật
|
Minh
|
Lương Thế Vinh
|
Quận 01
|
295
|
255
|
275
|
825
|
KK
|
52
|
0103320
|
Huỳnh Phúc
|
Thuận
|
Việt Úc
|
Quận 10
|
295
|
260
|
270
|
825
|
KK
|
53
|
0107201
|
Nguyễn Tố Uyên
|
Tâm
|
Sao Việt
|
Quận 07
|
290
|
280
|
255
|
825
|
KK
|
54
|
0107277
|
Nguyễn Ánh
|
Phương
|
Việt Úc
|
Quận 07
|
285
|
275
|
265
|
825
|
KK
|
55
|
0107283
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Vy
|
Việt Úc
|
Quận 07
|
285
|
260
|
280
|
825
|
KK
|
56
|
0108607
|
Trần Bá Huy
|
Thức
|
Nguyễn Đình Chính
|
Quận Phú Nhuận
|
285
|
275
|
265
|
825
|
KK
|
57
|
0108670
|
Bùi Yến
|
Thanh
|
Dân lập Việt ÚC
|
Quận Phú Nhuận
|
295
|
265
|
265
|
825
|
KK
|
58
|
0109159
|
Trần Thiên
|
Thảo
|
Cổ Loa
|
Quận Phú Nhuận
|
285
|
275
|
265
|
825
|
KK
|
59
|
0109686
|
Nguyễn Huỳnh
|
Anh
|
Nguyễn Văn Banh
|
Quận Thủ Đức
|
290
|
255
|
280
|
825
|
KK
|
60
|
0110726
|
Trương Ngọc
|
Linh
|
Việt Mỹ
|
Quận Bình Thạnh
|
295
|
265
|
265
|
825
|
KK
|
61
|
0113297
|
Nguyễn Minh
|
Huy
|
Tân Sơn Nhì
|
Quận Tân Phú
|
275
|
275
|
275
|
825
|
KK
|
62
|
0100044
|
Lô Kăm Y Minh
|
Khánh
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Quận 01
|
285
|
270
|
265
|
820
|
KK
|
63
|
0100047
|
Ninh Đăng
|
Quang
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Quận 01
|
285
|
270
|
265
|
820
|
KK
|
64
|
0100887
|
Đặng Nguyên
|
Khang
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
295
|
260
|
265
|
820
|
KK
|
65
|
0104371
|
Trần Việt
|
Hà
|
Minh Đạo
|
Quận 05
|
295
|
275
|
250
|
820
|
KK
|
66
|
0107229
|
Huỳnh Đình Anh
|
Huy
|
Sao Việt
|
Quận 07
|
295
|
265
|
260
|
820
|
KK
|
67
|
0113430
|
Trần Hoàng
|
Thân
|
Tân Hương
|
Quận Tân Phú
|
275
|
275
|
270
|
820
|
KK
|
68
|
0100052
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Linh
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Quận 01
|
290
|
260
|
265
|
815
|
KK
|
69
|
0100053
|
Trần Hà
|
Thu
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Quận 01
|
270
|
270
|
275
|
815
|
KK
|
70
|
0101000
|
Trần Quang
|
Huy
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
280
|
260
|
275
|
815
|
KK
|
71
|
0103798
|
Nguyễn Trần Huy
|
Hoàng
|
Triệu Thị Trinh
|
Quận 10
|
295
|
255
|
265
|
815
|
KK
|
72
|
0107275
|
Phạm Quốc Hải
|
Đăng
|
Việt Úc
|
Quận 07
|
295
|
270
|
250
|
815
|
KK
|
73
|
0107903
|
Phạm Trần Hữu
|
Phước
|
Lâm Văn Bền
|
Huyện Nhà Bè
|
270
|
280
|
265
|
815
|
KK
|
74
|
0108603
|
Phạm Mỹ
|
Linh
|
Nguyễn Đình Chính
|
Quận Phú Nhuận
|
290
|
265
|
260
|
815
|
KK
|
75
|
0108605
|
Đỗ Lê
|
Quỳnh
|
Nguyễn Đình Chính
|
Quận Phú Nhuận
|
280
|
270
|
265
|
815
|
KK
|
76
|
0108654
|
Bùi Bảo Ngọc
|
Phúc
|
Dân lập Việt ÚC
|
Quận Phú Nhuận
|
280
|
270
|
265
|
815
|
KK
|
77
|
0110491
|
Hoàng Phi
|
Hào
|
Nguyễn Bá Ngọc
|
Quận Bình Thạnh
|
280
|
270
|
265
|
815
|
KK
|
78
|
0100976
|
Trần Hoàng Minh
|
Châu
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
265
|
280
|
265
|
810
|
KK
|
79
|
0101054
|
Trần Phạm Minh
|
Thy
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
285
|
270
|
255
|
810
|
KK
|
80
|
0101259
|
Đoàn Thái
|
Hà
|
Trần Hưng Đạo
|
Quận 01
|
285
|
265
|
260
|
810
|
KK
|
81
|
0101311
|
Huỳnh Phương
|
Anh
|
Trần Hưng Đạo
|
Quận 01
|
270
|
280
|
260
|
810
|
KK
|
82
|
0102444
|
Lê Ngọc An
|
Thái
|
Trần Quốc Thảo
|
Quận 03
|
260
|
275
|
275
|
810
|
KK
|
83
|
0103061
|
Lê Tự
Nguyên
|
Hào
|
Lương Thế Vinh
|
Quận 01
|
285
|
265
|
260
|
810
|
KK
|
84
|
0107148
|
Lê Thành
|
Trung
|
Lê Anh Xuân
|
Quận 07
|
285
|
255
|
270
|
810
|
KK
|
85
|
0109158
|
Nguyễn Thái Bình
|
Minh
|
Cổ Loa
|
Quận Phú Nhuận
|
290
|
255
|
265
|
810
|
KK
|
86
|
0111294
|
Đinh Nho
|
An
|
Lê Văn Sĩ
|
Quận Tân Bình
|
275
|
270
|
265
|
810
|
KK
|
87
|
0110224
|
Phương Phạm Quang
|
Huy
|
Chu Văn An
|
Quận Bình Thạnh
|
280
|
275
|
250
|
805
|
KK
|
88
|
0110732
|
Nguyễn Thùy
|
Trang
|
Việt Mỹ
|
Quận Bình Thạnh
|
285
|
255
|
265
|
805
|
KK
|
89
|
0113794
|
Võ Thị Hoàng
|
Anh
|
Wellspring Saigon International
|
Quận Bình Thạnh
|
285
|
255
|
265
|
805
|
KK
|
90
|
0100801
|
Phạm Minh
|
Khuê
|
Hòa Bình
|
Quận 01
|
285
|
250
|
265
|
800
|
KK
|
91
|
0102061
|
Nguyễn Thanh
|
Uyên
|
NTS
|
Quận 03
|
270
|
265
|
265
|
800
|
KK
|
92
|
0102537
|
Bùi Khôi
|
Minh
|
Kỳ Đồng
|
Quận 03
|
270
|
265
|
265
|
800
|
KK
|
93
|
0107286
|
Phạm Thùy
|
Phương
|
Việt Úc
|
Quận 07
|
270
|
260
|
270
|
800
|
KK
|
94
|
0107599
|
Nguyễn Hoàng Khánh
|
Minh
|
Lương Thế Vinh
|
Quận 07
|
275
|
270
|
255
|
800
|
KK
|
95
|
0110507
|
Phạm Hồng
|
Quân
|
Nguyễn Bá Ngọc
|
Quận Bình Thạnh
|
260
|
260
|
280
|
800
|
KK
|
96
|
0111042
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
Nguyễn Thanh Tuyền
|
Quận Tân Bình
|
280
|
250
|
270
|
800
|
KK
|
97
|
0111182
|
Nguyễn Trọng Nhân
|
Thịnh
|
Trần Quốc Tuấn
|
Quận Tân Bình
|
280
|
255
|
265
|
800
|
KK
|
98
|
0111368
|
Lê Hạnh
|
Dung
|
Đống Đa
|
Quận Tân Bình
|
270
|
265
|
265
|
800
|
KK
|
99
|
0111423
|
Phan Trần Thảo
|
Hiền
|
Trần Quốc Tuấn
|
Quận Tân Bình
|
275
|
280
|
245
|
800
|
KK
|
100
|
0103075
|
Hồng Ngọc
|
Khánh
|
Lương Thế Vinh
|
Quận 01
|
275
|
255
|
265
|
795
|
kk
|
101
|
0103396
|
Trần Gia
|
Hân
|
Việt Úc
|
Quận 10
|
285
|
255
|
255
|
795
|
kk
|
102
|
0105103
|
Phan Yến
|
Ngọc
|
Phú Lâm
|
Quận 06
|
265
|
275
|
255
|
795
|
kk
|
103
|
0108661
|
Phạm Chí
|
Đạt
|
Dân lập Việt ÚC
|
Quận Phú Nhuận
|
280
|
260
|
255
|
795
|
kk
|
104
|
0108663
|
Lê Xuân Hoàng
|
Khôi
|
Dân lập Việt ÚC
|
Quận Phú Nhuận
|
285
|
265
|
245
|
795
|
kk
|
105
|
0113485
|
Lê Vũ Ngân
|
Hà
|
Phan Chu Trinh
|
Quận Tân Phú
|
285
|
255
|
255
|
795
|
kk
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Trường
|
Quận
|
Số HS lot V3
|
Nhất
|
Nhì
|
Ba
|
KK
|
Tổng số HS đạt giải
|
1
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Quận 01
|
5
|
1
|
0
|
0
|
4
|
5
|
2
|
Triệu Thị Trinh
|
Quận 10
|
2
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
Sao Việt
|
Quận 07
|
4
|
1
|
0
|
0
|
3
|
4
|
4
|
NTS
|
Quận 03
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
2
|
5
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
Quận Gò Vấp
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
6
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Quận Bình Thạnh
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
7
|
Bắc Hải
|
Quận 10
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
8
|
Hồng Hà
|
Quận Bình Thạnh
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
9
|
Việt Úc
|
Quận 10
|
7
|
0
|
1
|
4
|
2
|
7
|
10
|
Dân lập Việt ÚC
|
Quận Phú Nhuận
|
6
|
0
|
1
|
1
|
4
|
6
|
11
|
Lê Ngọc Hân
|
Quận 01
|
14
|
0
|
0
|
4
|
10
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Quận
|
Số HS đạt giải
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quận 01
|
31
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quận 10
|
11
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quận 07
|
16
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quận Bình Thạnh
|
13
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Quận Phú Nhuận
|
12
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quận 03
|
5
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Quận Tân Bình
|
6
|
|
|
|
|
|
|