SỐ BÁO DANH VÀ
PHÒNG THI
|
|
KỲ THI
"OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET" CẤP TOÀN QUỐC
|
|
NĂM HỌC
2013-2014
|
|
STT
|
Khối
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Trường
|
Quận
|
ID
|
Số báo danh
|
Phòng thi
|
|
|
1
|
5
|
Trần Thế Minh
|
8
|
3
|
2003
|
Tiểu học Đinh Tiên Hoàng
|
9
|
95925348
|
05001
|
1
|
|
2
|
5
|
Lê Thụy Minh
|
12
|
1
|
2003
|
TH Nguyễn Thượng Hiền
|
Gò Vấp
|
1204309784
|
05002
|
1
|
|
3
|
5
|
Hứa Trang Nhật Thái
|
22
|
9
|
2003
|
Tiểu học Nguyễn Đình
Chiểu
|
Bình Thạnh
|
91211987
|
05003
|
1
|
|
4
|
5
|
Đào Mai Chi
|
26
|
6
|
2003
|
Tiểu học Việt Mỹ
|
Bình Thạnh
|
1203363733
|
05004
|
1
|
|
5
|
5
|
Đinh Cao Tuệ
|
22
|
3
|
2003
|
TH Hoà Bình
|
1
|
1200572370
|
05005
|
1
|
|
6
|
5
|
Dương Đoàn Minh Đức
|
28
|
9
|
2003
|
TiH Nguyễn Thái Sơn
|
3
|
105508055
|
05006
|
1
|
|
7
|
5
|
Hoàng Hy Khang
|
10
|
3
|
2003
|
TH Nguyễn Công Trứ
|
8
|
1202920887
|
05007
|
1
|
|
8
|
5
|
Nguyễn Ngọc Phúc Nguyên
|
7
|
1
|
2003
|
TH Đuốc Sống
|
1
|
1201955653
|
05008
|
1
|
|
9
|
5
|
Phạm Trần Lan Khuê
|
12
|
1
|
2003
|
TiH. Trung Nhất
|
Phú Nhuận
|
1204425095
|
05009
|
1
|
|
10
|
5
|
Phạm Nguyễn Thanh Trúc
|
6
|
8
|
1999
|
THCS Phan Tây
Hồ
|
Gò Vấp
|
91747898
|
05010
|
1
|
|
11
|
5
|
Nguyễn Ngọc Mai Khanh
|
27
|
3
|
2003
|
Tiểu học Phú Lâm
|
6
|
1202722639
|
05011
|
1
|
|
12
|
5
|
Đoàn Lâm Tâm Nhi
|
6
|
11
|
2003
|
Tiểu học Đinh Tiên Hoàng
|
9
|
107693470
|
05012
|
1
|
|
13
|
5
|
Nguyễn Nguyên Vũ
|
28
|
1
|
2003
|
TiH Nguyễn Thái Sơn
|
3
|
1204313429
|
05013
|
1
|
|
14
|
5
|
Phạm Chí Nguyên
|
20
|
7
|
2003
|
TiH DL Quốc tế Việt Úc
|
Phú Nhuận
|
1204354930
|
05014
|
1
|
|
15
|
5
|
Trần Minh Khôi
|
16
|
11
|
2003
|
TH Trương Định
|
10
|
87311570
|
05015
|
1
|
|
16
|
5
|
Đỗ Thiên Di
|
14
|
3
|
2003
|
TH Lương Thế Vinh
|
1
|
1201930599
|
05016
|
1
|
|
17
|
5
|
Yang Tuấn Anh
|
31
|
1
|
2003
|
TH Lương Thế Vinh
|
1
|
1203334911
|
05017
|
1
|
|
18
|
5
|
Trần Vệ Giang
|
21
|
7
|
2003
|
TH Lương Thế Vinh
|
Gò Vấp
|
86612198
|
05018
|
1
|
|
19
|
5
|
Vũ Quỳnh Anh
|
25
|
12
|
2003
|
Tiểu học Việt Mỹ
|
Bình Thạnh
|
1202251663
|
05019
|
1
|
|
20
|
5
|
Phạm Thành Nhân
|
11
|
7
|
2003
|
TiH Nguyễn Thanh Tuyền
|
Tân Bình
|
1203118818
|
05020
|
1
|
|
21
|
5
|
Phạm Trung Nguyên
|
31
|
7
|
2003
|
Tiểu
học Thới Tam
|
Hóc Môn
|
116878579
|
05021
|
1
|
|
22
|
5
|
Trần Cảnh
|
1
|
6
|
2003
|
TH Võ Trường Toản
|
10
|
87400684
|
05022
|
1
|
|
23
|
5
|
Đặng Minh Khoa
|
29
|
11
|
2003
|
TH Nguyễn Thượng Hiền
|
Gò Vấp
|
1201209029
|
05023
|
1
|
|
24
|
5
|
Trương Quốc Hưng
|
12
|
3
|
2003
|
TH
Lương Thế Vinh
|
Gò Vấp
|
1201535996
|
05024
|
1
|
|
25
|
5
|
Bùi Như Mai
|
16
|
4
|
1999
|
THCS Nguyễn Du
|
Gò Vấp
|
1201296816
|
05025
|
1
|
|
26
|
5
|
Mẫn Ngọc Ánh
|
7
|
2
|
2003
|
TiH DL Quốc tế Việt Úc
|
Phú Nhuận
|
1204423123
|
05026
|
1
|
|
27
|
5
|
Thái Nguyễn Đăng Khoa
|
4
|
4
|
2003
|
Tiểu học An Khánh
|
2
|
1205018346
|
05027
|
1
|
|
28
|
5
|
Trần Thúc Minh Trí
|
17
|
6
|
2003
|
TH Âu Dương Lân
|
8
|
96202207
|
05028
|
1
|
|
29
|
5
|
Nguyễn Phan Hoài Hương
|
2
|
1
|
2003
|
TH Phan Chu Trinh
|
Gò Vấp
|
1203326447
|
05029
|
1
|
|
30
|
5
|
Nguyễn Mai Khánh Linh
|
30
|
4
|
2003
|
TH Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1
|
1202563402
|
05030
|
1
|
|
31
|
5
|
Bùi Hoàng Hải
|
24
|
5
|
2003
|
TH Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1
|
1201534779
|
05031
|
2
|
|
32
|
5
|
Bùi Quốc Thắng
|
28
|
5
|
2003
|
Tiểu
học Tân Xuân
|
Hóc Môn
|
105923744
|
05032
|
2
|
|
33
|
5
|
Lê Bảo Trân
|
17
|
10
|
2003
|
TH Việt Úc
|
10
|
1202651023
|
05033
|
2
|
|
34
|
5
|
Mai Thuỳ Việt Thư
|
4
|
11
|
2003
|
TiH Nguyễn Thái Sơn
|
3
|
109869848
|
05034
|
2
|
|
35
|
5
|
Nguyễn Bảo Khang
|
7
|
6
|
2003
|
Tiểu học Huỳnh Văn Chính
|
Tân Phú
|
116838490
|
05035
|
2
|
|
36
|
5
|
Lê Anh Minh
|
4
|
7
|
1999
|
THCS Phan Tây
Hồ
|
Gò Vấp
|
1203212523
|
05036
|
2
|
|
37
|
5
|
Mai Thị Quỳnh Như
|
3
|
10
|
2003
|
TH Phùng Hưng
|
11
|
1200923714
|
05037
|
2
|
|
38
|
5
|
Nguyễn Võ Khôi Nguyên
|
18
|
8
|
2003
|
Tiểu học Nguyễn Huệ
|
6
|
106892044
|
05038
|
2
|
|
39
|
5
|
Nguyễn Đình Song Khang
|
5
|
2
|
2003
|
TiH. Nguyễn Đình Chính
|
Phú Nhuận
|
1204335541
|
05039
|
2
|
|
40
|
5
|
Phan Huy Đức Tài
|
9
|
12
|
2003
|
TH Bình Hưng
|
Bình Chánh
|
91948540
|
05040
|
2
|
|
41
|
5
|
Lê Thị Trang Nhung
|
25
|
3
|
2003
|
Tiểu học Chu Văn An
|
Bình Thạnh
|
116718064
|
05041
|
2
|
|
42
|
5
|
Trần Đông Nghi
|
14
|
2
|
2003
|
Tiểu
học Bùi Văn Ngữ
|
Hóc Môn
|
105817185
|
05042
|
2
|
|
43
|
5
|
Vương Quang Việt Tùng
|
8
|
1
|
2003
|
TiHTrần Quốc Tuấn
|
Tân Bình
|
1202948272
|
05043
|
2
|
|
44
|
5
|
Cao Xuân Khang
|
1
|
12
|
2003
|
Tiểu
học Thới Tam
|
Hóc Môn
|
1200982735
|
05044
|
2
|
|
45
|
5
|
Đặng Yến Phương
|
13
|
3
|
2003
|
Tiểu học Trương Văn Thành
|
9
|
1202352610
|
05045
|
2
|
|
46
|
5
|
Ngô Hoàng
Vũ
|
16
|
1
|
2003
|
TH Trương Định
|
12
|
1201504737
|
05046
|
2
|
|
47
|
5
|
Huỳnh Nguyễn Huyền Trân
|
15
|
2
|
2003
|
TH Bình Trị 2
|
Bình Tân
|
1201553341
|
05047
|
2
|
|
48
|
5
|
Đặng Hoàng Long
|
11
|
9
|
2003
|
TH Bông Sao
|
8
|
1204385058
|
05048
|
2
|
|
49
|
5
|
Nguyễn Hoàng Nhật Khoa
|
30
|
3
|
2003
|
Tiểu học Đinh Tiên Hoàng
|
9
|
92983822
|
05049
|
2
|
|
50
|
5
|
Trần Khánh Đăng
|
29
|
1
|
2003
|
Tiểu học Võ Văn Tần
|
6
|
1202661165
|
05050
|
2
|
|
51
|
5
|
Nguyễn Khắc Nguyên
|
29
|
12
|
2003
|
TiH Nguyễn Thanh Tuyền
|
3
|
1204151578
|
05051
|
2
|
|
52
|
5
|
Ngô Kim Anh Thư
|
6
|
5
|
2003
|
TH An Lạc 1
|
Bình Tân
|
89094686
|
05052
|
2
|
|
53
|
5
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh
|
11
|
3
|
2003
|
TH Nguyễn Chí Thanh
|
10
|
109984772
|
05053
|
2
|
|
54
|
5
|
Phan Thị Phương Trinh
|
27
|
5
|
2003
|
TH Đòan Thị Điểm
|
4
|
92595639
|
05054
|
2
|
|
55
|
5
|
Nguyễn Ngọc Minh Anh
|
21
|
8
|
2003
|
Tiểu học Chi Lăng
|
6
|
1201172129
|
05055
|
2
|
|
56
|
5
|
Nguyễn Minh Thư
|
22
|
8
|
2003
|
Tiểu học Đoàn Thị
Điểm
|
Tân Phú
|
105127942
|
05056
|
2
|
|
57
|
5
|
Nguyễn Minh Phương
|
12
|
2
|
2003
|
Tiểu học Võ Văn Tần
|
6
|
1201963461
|
05057
|
2
|
|
58
|
5
|
Nguyễn Dương Đình Thế
|
1
|
3
|
2003
|
Tiểu
học Bùi Văn Ngữ
|
Hóc Môn
|
105461307
|
05058
|
2
|
|
59
|
5
|
Nguyễn Duy Phương Quỳnh
|
8
|
12
|
2003
|
TH Nguyễn Văn Trỗi
|
4
|
1200465313
|
05059
|
2
|
|
60
|
5
|
Trần Hoàng Dung
|
21
|
8
|
2003
|
TH Phùng Hưng
|
11
|
1203317660
|
05060
|
2
|
|
1
|
9
|
Lương Văn Trường Vũ
|
20
|
1
|
1999
|
THCS Vĩnh Lộc A
|
Bình Chánh
|
1204693526
|
09001
|
1
|
|
2
|
9
|
Bùi Ngọc Thạch
|
13
|
1
|
1999
|
THCS Trần Phú
|
10
|
1201573264
|
09002
|
1
|
|
3
|
9
|
Kiều Hồng Liên
|
11
|
7
|
1999
|
THCS Trường Chinh
|
Tân Bình
|
1204574296
|
09003
|
1
|
|
4
|
9
|
Trần Thị Hồng Phúc
|
3
|
5
|
1999
|
THCS Nguyễn Du
|
1
|
1202610016
|
09004
|
1
|
|
5
|
9
|
Phạm Chánh Trực
|
16
|
8
|
1999
|
THCS Lê
Văn Tám
|
Bình Thạnh
|
1204629978
|
09005
|
1
|
|
6
|
9
|
Phan Thiên An
|
8
|
12
|
1999
|
THCS Nguyễn Du
|
1
|
1202409871
|
09006
|
1
|
|
7
|
9
|
Trần Phạm Phương Thảo
|
12
|
8
|
1999
|
THCS Bình Tây
|
6
|
1202648255
|
09007
|
1
|
|
8
|
9
|
Trần Thanh Trúc
|
21
|
7
|
1999
|
THCS Lê Quý Đôn
|
3
|
1204462196
|
09008
|
1
|
|
9
|
9
|
Hoàng Nguyện Trúc
|
28
|
5
|
1999
|
THCS
Đống Đa
|
Bình Thạnh
|
1203444773
|
09009
|
1
|
|
10
|
9
|
Phạm Mỹ Hà Uyên
|
10
|
2
|
1999
|
Trường THCS Trần Quốc
Toản
|
9
|
1200941422
|
09010
|
1
|
|
11
|
9
|
Đoàn Thị Bạch Tuyết
|
18
|
2
|
1999
|
Trường THCS Hoa Lư
|
9
|
108098747
|
09011
|
1
|
|
12
|
9
|
Huỳnh Minh Hiển
|
12
|
12
|
1999
|
THCS Hậu Giang
|
6
|
1203366003
|
09012
|
1
|
|
13
|
9
|
Trần Gia Linh
|
29
|
11
|
1999
|
THCS Nguyễn Du
|
1
|
1202999437
|
09013
|
1
|
|
14
|
9
|
Nguyễn Thanh Ngọc Diệp
|
23
|
5
|
1999
|
THCS-THPT NGÔI SAO
|
Bình Tân
|
73859623
|
09014
|
1
|
|
15
|
9
|
Trần Đình Nam Anh
|
19
|
2
|
1999
|
THCS-THPT NGÔI SAO
|
Bình Tân
|
1203382621
|
09015
|
1
|
|
16
|
9
|
Đỗ Nguyễn Thị Thái Minh
|
25
|
7
|
1999
|
THCS Sông Đà
|
Phú Nhuận
|
1204667430
|
09016
|
1
|
|
17
|
9
|
Nguyễn La Thông
|
1
|
1
|
1999
|
THCS Lê Anh Xuân
|
Tân Phú
|
1203754973
|
09017
|
1
|
|
18
|
9
|
Bùi Thế Hiệp
|
17
|
6
|
1999
|
THCS Sông Đà
|
Phú Nhuận
|
1202141413
|
09018
|
1
|
|
19
|
9
|
Cao Lập Quốc
|
4
|
7
|
1999
|
THCS
Đống Đa
|
Bình Thạnh
|
1201101357
|
09019
|
1
|
|
20
|
9
|
Phạm Quế Linh
|
07
|
9
|
1999
|
Ngô Chí Quốc
|
Thủ Đức
|
82600145
|
09020
|
1
|
|
21
|
9
|
Trần Ngô Hương Thủy
|
4
|
7
|
1999
|
THCS Cách Mạng Tháng 8
|
10
|
1201863762
|
09021
|
1
|
|
22
|
9
|
Dư Cẩm Vinh
|
3
|
6
|
1999
|
THCS Tùng Thiện Vương
|
8
|
1204266621
|
09022
|
1
|
|
23
|
9
|
Nguyễn Đình Song An
|
4
|
11
|
1999
|
THCS Ngô Tất Tố
|
Phú Nhuận
|
72571132
|
09023
|
2
|
|
24
|
9
|
Nguyễn Huỳnh Hạnh Duyên
|
21
|
1
|
1999
|
Lê Quý Đôn
|
Thủ Đức
|
109334191
|
09024
|
2
|
|
25
|
9
|
Nguyễn Thuý Vy
|
10
|
4
|
1999
|
Trường THCS Hoa Lư
|
9
|
1202040047
|
09025
|
2
|
|
26
|
9
|
Thái Tú Minh Phương
|
1
|
4
|
1999
|
THCS-THPT NGÔI SAO
|
Bình Tân
|
1200586535
|
09026
|
2
|
|
27
|
9
|
Võ Thị Nhật Quỳnh
|
5
|
1
|
1999
|
THCS
Nguyễn An Khương
|
Hóc Môn
|
1204789420
|
09027
|
2
|
|
28
|
9
|
Hồ Tôn Hoàng
|
24
|
5
|
1999
|
THCS Lê Quý Đôn
|
3
|
1204401105
|
09028
|
2
|
|
29
|
9
|
Nguyễn Thị Minh Huệ
|
6
|
5
|
1999
|
THCS Nguyễn An Ninh
|
12
|
1200880511
|
09029
|
2
|
|
30
|
9
|
Đinh Hồ Gia Bảo
|
28
|
8
|
1999
|
THCS
Nguyễn An Khương
|
Hóc Môn
|
1204693803
|
09030
|
2
|
|
31
|
9
|
Lâm Phối Mẫn
|
27
|
1
|
1999
|
THCS Bình Tây
|
6
|
1204535781
|
09031
|
2
|
|
32
|
9
|
Lê Hoài Chung
|
1
|
1
|
1999
|
THCS Lý Thánh Tông
|
8
|
71012791
|
09032
|
2
|
|
33
|
9
|
Lê Thành Tuệ
|
18
|
11
|
1999
|
THCS Khánh Bình
|
8
|
1201101188
|
09033
|
2
|
|
34
|
9
|
Nguyễn Hồng Ân
|
14
|
7
|
1999
|
THCS
Trường Chinh
|
Tân Bình
|
1202556528
|
09034
|
2
|
|
35
|
9
|
Nguyễn Quốc Tài
|
15
|
12
|
1999
|
THCS Nguyễn Văn Luông
|
6
|
1200409315
|
09035
|
2
|
|
36
|
9
|
Đào Ngọc Hương
|
13
|
4
|
1999
|
Trường THCS Hoa Lư
|
9
|
94425857
|
09036
|
2
|
|
37
|
9
|
Goi Chí Trung
|
3
|
5
|
1999
|
THCS
Nguyễn An Khương
|
Hóc Môn
|
1204601845
|
09037
|
2
|
|
38
|
9
|
Bùi Ngọc Ánh
|
14
|
12
|
1999
|
THCS-THPT NGÔI SAO
|
Bình Tân
|
1200870299
|
09038
|
2
|
|
39
|
9
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
12
|
10
|
1999
|
THCS Nguyễn Du
|
1
|
1203757067
|
09039
|
2
|
|
40
|
9
|
Nguyễn Thị Vân Thanh
|
11
|
8
|
1999
|
THCS N.V. Linh
|
Bình Chánh
|
115333552
|
09040
|
2
|
|
41
|
9
|
Nguyễn Đắc Vũ Thùy Linh
|
25
|
4
|
1999
|
THCS Cách Mạng Tháng 8
|
10
|
1204517443
|
09041
|
2
|
|
42
|
9
|
Nguyễn Minh Khánh
|
30
|
11
|
1999
|
THCS Nguyễn Du
|
1
|
1202056167
|
09042
|
2
|
|
43
|
9
|
Nguyễn Ngọc Phương Linh
|
28
|
1
|
1999
|
THCS Hoàng Lê Kha
|
6
|
1202352406
|
09043
|
2
|
|
44
|
9
|
Nguyễn Thị Thanh Hiên
|
30
|
3
|
1999
|
THCS Bình An
|
8
|
71301269
|
09044
|
2
|
|
45
|
9
|
Trần Nguyễn Ngọc Trâm
|
7
|
3
|
1999
|
THCS-THPT NGÔI SAO
|
Bình Tân
|
104728757
|
09045
|
3
|
|
46
|
9
|
Lê Hà Cẩm Tiên
|
19
|
8
|
1999
|
THCS Thanh
Đa
|
Bình Thạnh
|
1204795528
|
09046
|
3
|
|
47
|
9
|
Phan Hồng Trang
|
24
|
5
|
1999
|
THCS
Nguyễn An Khương
|
Hóc Môn
|
110089861
|
09047
|
3
|
|
48
|
9
|
Phan Quang Thới
|
27
|
2
|
1999
|
THCS Lê Anh Xuân
|
Tân Phú
|
1205040766
|
09048
|
3
|
|
49
|
9
|
Trần Ngọc Quế Trân
|
1
|
11
|
1999
|
THCS Khánh Hội A
|
4
|
1206075116
|
09049
|
3
|
|
50
|
9
|
Vũ Quang Thành
|
14
|
5
|
1999
|
THCS Trường Chinh
|
Tân Bình
|
1202494070
|
09050
|
3
|
|
51
|
9
|
Phạm Đăng Chương
|
26
|
10
|
1999
|
THCS Sông Đà
|
Phú Nhuận
|
1204680006
|
09051
|
3
|
|
52
|
9
|
Trần Đỗ Kim Thư
|
27
|
8
|
1999
|
THCS Cách Mạng Tháng 8
|
10
|
1203818529
|
09052
|
3
|
|
53
|
9
|
Ngô Nhật Phong
|
24
|
8
|
1999
|
THCS Đồng Khởi
|
Tân Phú
|
1204598914
|
09053
|
3
|
|
54
|
9
|
Nguyễn Vũ Chi Mai
|
3
|
3
|
1999
|
THCS Ngô Sỹ Liên
|
Tân Bình
|
1204583310
|
09054
|
3
|
|
55
|
9
|
Hà Lâm Bảo Châu
|
2
|
11
|
1999
|
THCS Nguyễn Tri Phương
|
10
|
110755259
|
09055
|
3
|
|
56
|
9
|
Phạm Hoàng Yến Nhi
|
18
|
4
|
1999
|
THCS
Nguyễn An Khương
|
Hóc Môn
|
1204745555
|
09056
|
3
|
|
57
|
9
|
Nguyễn Yến Mi
|
16
|
10
|
1999
|
THCS Tăng Bạt Hổ A
|
4
|
1206094552
|
09057
|
3
|
|
58
|
9
|
Võ Trần Thanh Sương
|
30
|
11
|
1999
|
THCS Khánh Hội A
|
4
|
1205968512
|
09058
|
3
|
|
59
|
9
|
Trần Bảo Ngọc
|
22
|
6
|
1999
|
THCS Cách Mạng Tháng 8
|
10
|
68680060
|
09059
|
3
|
|
60
|
9
|
Trương Nguyễn Ngọc Châu
|
15
|
6
|
1999
|
THCS Hưng Long
|
Bình Chánh
|
1204498686
|
09060
|
3
|
|
61
|
9
|
Võ Chí Thiện
|
3
|
12
|
1999
|
THCS Lê Anh Xuân
|
Tân Phú
|
1202910803
|
09061
|
3
|
|
62
|
9
|
Vũ Hương Giang
|
18
|
6
|
1999
|
THCS Đồng Khởi
|
Tân Phú
|
1203054477
|
09062
|
3
|
|
63
|
9
|
Lê Nguyễn Ngọc Khôi
|
4
|
8
|
1999
|
THCS Khánh Hội A
|
4
|
1206073901
|
09063
|
3
|
|
64
|
9
|
Phạm Thùy Mỹ Duyên
|
15
|
12
|
1999
|
THCS Sông Đà
|
Phú Nhuận
|
1204667541
|
09064
|
3
|
|
65
|
9
|
Đỗ Thanh Thông
|
10
|
4
|
1999
|
THCS Thông Tây Hội
|
Gò Vấp
|
1202820434
|
09065
|
3
|
|
66
|
9
|
Phạm Nguyễn Đông Hưng
|
1
|
2
|
1999
|
THCS Nguyễn Du
|
Gò Vấp
|
1201389227
|
09066
|
3
|
|
1
|
11
|
Trần Ngọc Vân Anh
|
1
|
2
|
1997
|
THCS, THPT Ngôi Sao
|
Bình Tân
|
116828508
|
01101
|
1
|
|
2
|
11
|
Lý Hoàng Thiện Huy
|
26
|
8
|
1997
|
THCS, THPT Ngôi Sao
|
Bình Tân
|
88802744
|
01102
|
1
|
|
3
|
11
|
Võ Hoàng Châu Uyên
|
16
|
7
|
1997
|
THCS, THPT Ngôi Sao
|
Bình Tân
|
71962268
|
01103
|
1
|
|
4
|
11
|
Nguyễn Kim Khánh
|
21
|
7
|
1997
|
THPT Lê Minh Xuân
|
Bình Chánh
|
1203068681
|
01104
|
1
|
|
5
|
11
|
Nguyễn Hà Tuyết Nhi
|
1
|
6
|
1997
|
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
Tân Bình
|
1206994747
|
01105
|
1
|
|
6
|
11
|
Vũ Tuấn Hưng
|
8
|
4
|
1997
|
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
Tân Bình
|
1206986956
|
01106
|
1
|
|
7
|
11
|
Nguyễn Vũ Minh Hải
|
15
|
12
|
1997
|
THPT Lê Minh Xuân
|
Bình Chánh
|
1202931750
|
01107
|
1
|
|
8
|
11
|
Nguyễn Nữ Hồng Sâm
|
5
|
5
|
1997
|
THPT Lê Minh Xuân
|
Bình Chánh
|
1202992704
|
01108
|
1
|
|
9
|
11
|
Trần Thị Nhã Đoan
|
3
|
5
|
1997
|
THCS - THPT Thái Bình
|
Tân Bình
|
1206953551
|
01109
|
1
|
|
10
|
11
|
Hồ Trung Hoa
|
11
|
5
|
1997
|
THCS - THPT Thái Bình
|
Tân Bình
|
1207028147
|
01110
|
1
|
|
11
|
11
|
Võ Trần Bình Minh
|
28
|
1
|
1997
|
THCS - THPT Thái Bình
|
Tân Bình
|
1207016793
|
01111
|
1
|
|
Đơn vị:……………… CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do –
Hạnh phúc
THẺ DỰ THI
KỲ THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP
TOÀN QUỐC NĂM HỌC 2013 – 2014
Họ và tên học
sinh: ……………………………………………………………………..
Lớp: …………… Trường:………………………………………………………………
Quận, huyện:…………………………………………………………………………….
Số báo danh:…………………………… Phòng thi:……………………………………
Hội đồng
thi: THPT Chuyên Lê Hồng Phong,
235 Nguyễn Văn Cừ Quận 5
THỦ
TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký tên và đóng dấu)
Thời gian thi: ngày 26/04/2014 (thứ bảy)
+ Lớp 5 thi từ 09g00
đến 9g30, học sinh có mặt tại Hội
đồng thi lúc 8g30.
+ Lớp 9 thi từ 10g00
đến 10g30, học sinh có mặt tại Hội
đồng thi lúc 9g30.
+ Lớp 11 thi từ 08g00
đến 8g30, học sinh có mặt tại Hội
đồng thi lúc 7g30.
|
|