UỶ BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
________________
Số: 1607 / GDĐT-TH
|
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc
lập – Tự do – Hạnh phúc
________________
TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng
05 năm 2014
|
Kính gửi: Trưởng phòng Giáo dục
và Đào tạo Quận/ Huyện.
Thực hiện văn bản số 541/GDĐT-TH ngày
03/3/2014 của Sở Giáo dục và Đào tạo
về việc Tổ chức Hội thi Tài năng Tin học
cấp Tiểu học - Lần
5, năm học học 2013 – 2014;
Ngày 10/5/2014 Hội thi đã được tổ chức
tại trường THPT Lương Thế Vinh – Quận 1 với
227 em học sinh Tiểu học tham gia dự thi.
Kết quả: Có 45 học sinh đã đạt kết
quả cao trong Hội thi, được xếp loại
như sau:
Giải xuất sắc: 01 học sinh;
Giải nhất: 02 học sinh;
Giải nhì: 06 học sinh;
Giải ba: 12 học sinh;
Giải khuyến khích: 24 học sinh.
Lễ trao giải dự kiến sẽ được
tổ chức vào ngày 31/05/2014, Sở Giáo dục và Đào tạo
Thành phố Hồ Chí Minh sẽ tổ chức trao giấy
khen, quà lưu niệm cho 45 học sinh đạt kết quả
cao (Danh sách đính kèm), đồng thời trao giấy chứng
nhận và quà lưu niệm cho tất cả các học sinh
tham gia vòng thi chung kết Hội thi tài năng tin học cấp
tiểu học – lần 5.
Nơi nhận:
-
Như trên;
-
Giám đốc
(Để báo cáo)
-
Lưu VP,
GDTiH
|
KT. GIÁM
ĐỐC
PHÓ GIÁM
ĐỐC
(Đã
ký và đóng dấu)
Nguyễn
Văn Hiếu
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT
GIẢI CAO
HỘI THI TÀI NĂNG TIN HỌC
CẤP TIỂU HỌC LẦN 5 – NĂM HỌC 2013 – 2014
Đính kèm văn bản số
1067 / GD-TH ngày 20/05/2014
TT
|
SBD
|
HỌ TÊN THÍ SINH
|
LỚP
|
TRƯỜNG TIỂU
HỌC
|
PHÒNG
GD&ĐT
|
Giải
|
1
|
C1099
|
Đinh Cao
|
Tuệ
|
5/5
|
TiH Hòa Bình
|
1
|
XS
|
2
|
C2113
|
Nguyễn Ngọc
|
Uyển
|
5/2
|
TiH Tân Hóa
|
Tân Phú
|
1
|
3
|
C2112
|
Vương Quang Việt
|
Tùng
|
5/2
|
TiH Trần Quốc Tuấn
|
Tân Bình
|
1
|
4
|
C1050
|
Phan Hoàng Bảo
|
Minh
|
5/4
|
TiH Khai Minh
|
1
|
2
|
5
|
C2073
|
Trần Nguyễn Bảo
|
Phương
|
5/5
|
TiH Nguyễn Đình Chính
|
Phú Nhuận
|
2
|
6
|
C1089
|
Phạm Phương
|
Thúy
|
5
|
TiH Đinh Tiên Hoàng
|
9
|
2
|
7
|
C1013
|
Trần Nghĩa Mỹ
|
Đình
|
5/4
|
TiH Khai Minh
|
1
|
2
|
8
|
C2052
|
Trương
|
Minh
|
5/4
|
TiH Bình Tân
|
Bình Tân
|
2
|
9
|
C1051
|
Trần Thế
|
Minh
|
5
|
TiH Đinh Tiên Hoàng
|
9
|
2
|
10
|
C2030
|
Trần Lý Phương
|
Hoa
|
5/4
|
TiH Bình Tân
|
Bình Tân
|
3
|
11
|
C2104
|
Lê Vũ Ngân
|
Trúc
|
5/8
|
TiH Đoàn Thị Điểm
|
Tân Phú
|
3
|
12
|
C1035
|
Phạm Quang
|
Huy
|
5
|
TiH Phạm Văn Chí
|
6
|
3
|
13
|
C1055
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
5/8
|
TiH Minh Đạo
|
5
|
3
|
14
|
C1015
|
Vương Kiến
|
Đức
|
5
|
TiH Nguyễn Huệ
|
6
|
3
|
15
|
C1029
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hoàn
|
4
|
TiH Đinh Tiên Hoàng
|
9
|
3
|
16
|
C2033
|
Nguyễn Phan Hoài
|
Hương
|
5/10
|
TiH Phan Chu Trinh
|
Gò Vấp
|
3
|
17
|
C2066
|
Đặng Ngọc Minh
|
Oanh
|
5/1
|
TiH Hermann Gmeiner
|
Gò Vấp
|
3
|
18
|
C2102
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
4/3
|
TiH Tam Bình
|
Thủ Đức
|
3
|
19
|
C2115
|
Hoàng Hiếu
|
Vy
|
5/2
|
TiH Hồ Văn Cường
|
Tân Phú
|
3
|
20
|
C2003
|
Nguyễn Hoàng
|
Ân
|
5/2
|
TiH Tân Sơn Nhì
|
Tân Phú
|
3
|
21
|
C2062
|
Trần Thị Thảo
|
Nguyên
|
5/7
|
TiH Hoàng Diệu
|
Thủ Đức
|
3
|
22
|
C1070
|
Nguyễn Khánh
|
Như
|
4
|
TiH Tân Phú
|
9
|
KK
|
23
|
C1034
|
Nguyễn Mạch Khang
|
Huy
|
5
|
TiH Nguyễn Huệ
|
6
|
KK
|
24
|
C1096
|
Giang Ngọc Lan
|
Trinh
|
5/1
|
TiH Hòa Bình
|
1
|
KK
|
25
|
C2065
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Như
|
5/2
|
TiH An Lạc 3
|
Bình Tân
|
KK
|
26
|
C2083
|
Vũ Đình
|
Thi
|
4/1
|
TiH Cần Thạnh
|
Cần Giờ
|
KK
|
27
|
C2044
|
Huỳnh Thế
|
Kiệt
|
5/5
|
TiH Bình Khánh
|
Cần Giờ
|
KK
|
28
|
C2069
|
Huỳnh Lê An
|
Phú
|
5/1
|
TiH Nguyễn Bá Ngọc
|
Bình Thạnh
|
KK
|
29
|
C2101
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Trang
|
5E
|
TiH Lâm Văn Bền
|
Nhà Bè
|
KK
|
30
|
C1041
|
Nguyễn Kim
|
Khoa
|
5/3
|
TiH Kim Đồng
|
12
|
KK
|
31
|
C2048
|
Nguyễn Trương Phương
|
Linh
|
5/3
|
TiH Hưng Long
|
Bình Chánh
|
KK
|
32
|
C2098
|
Huỳnh Nguyễn Huyền
|
Trân
|
5/2
|
TiH Bình Trị 2
|
Bình Tân
|
KK
|
33
|
C2014
|
Vương Hải
|
Đăng
|
4A
|
TiH Nguyễn An Ninh
|
Hóc Môn
|
KK
|
34
|
C2031
|
Phùng Thúy
|
Hòa
|
5/1
|
TiH Lê Trọng Tấn
|
Bình Tân
|
KK
|
TT
|
SBD
|
HỌ TÊN THÍ SINH
|
LỚP
|
TRƯỜNG TIỂU
HỌC
|
PHÒNG
GD&ĐT
|
Giải
|
|
35
|
C1094
|
Trần Ngọc
|
Trân
|
5C
|
TiH Trần Hưng Đạo
|
1
|
KK
|
|
36
|
C2109
|
Hoàng Lê Quốc
|
Tuấn
|
5/1
|
TiH Phù Đổng
|
Bình Thạnh
|
KK
|
|
37
|
C2040
|
Huỳnh Nguyễn Anh
|
Khoa
|
5/2
|
TiH An Phú Tây
|
Bình Chánh
|
KK
|
|
38
|
C2064
|
Phan Lê Uyên
|
Nhi
|
5/2
|
TiH An Phú Tây
|
Bình Chánh
|
KK
|
|
39
|
C2061
|
Mai Thị Thảo
|
Nguyên
|
5/1
|
TiH Thái Văn Lung
|
Thủ Đức
|
KK
|
|
40
|
C1069
|
Trần Lâm Phương
|
Nhi
|
4B
|
TiH Kim Đồng
|
7
|
KK
|
|
41
|
C2076
|
Đỗ Dương
|
Quỳnh
|
5/2
|
TiH Trần Quốc Tuấn
|
Tân Bình
|
KK
|
|
42
|
C2095
|
Lê Phạm Yến
|
Thy
|
5A
|
TiH Tân Xuân
|
Hóc Môn
|
KK
|
|
43
|
C1107
|
Phạm Ngọc
|
Xuân
|
5/4
|
TiH Khai Minh
|
1
|
KK
|
|
44
|
C1005
|
Nguyễn Mai
|
Anh
|
5/1
|
TiH Lương Thế Vinh
|
1
|
KK
|
|
45
|
C1048
|
Nguyễn Thành
|
Long
|
5/4
|
TiH Lê Ngọc Hân
|
1
|
KK
|
|
Danh sách này có 45 học
sinh.