STT
|
TÊN Đ !important;ƠN VỊ - CÁ NHÂN
|
QUẬ !important;N, HUYỆN
|
THỂ !important;
LOẠI
|
  !important;
1.
  !important;
|
Trư !important;ờng Mầm Non 2
|
Quậ !important;n Bình
Thạnh
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng A
|
  !important;
2.
  !important;
|
Trư !important;ờng Mầm Non 24B
|
Quậ !important;n Bình
Thạnh
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng A
|
  !important;
3.
  !important;
|
Trư !important;ờng Mầm Non 27
|
Quậ !important;n Bình
Thạnh
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng A
|
  !important;
4.
  !important;
|
Trư !important;ờng Mầm non Rạng Đông 5
|
Quậ !important;n 6
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng A
|
  !important;
5.
  !important;
|
Trường Mầm non Họa Mi 2
|
Quậ !important;n 2
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng A
|
  !important;
6.
  !important;
|
Trư !important;ờng Mầm non Rạng Đông 9A
|
Quậ !important;n 6
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng A
|
  !important;
7.
  !important;
|
Trư !important;ờng Mầm non Maika
|
Quậ !important;n 7
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng A
|
  !important;
8.
  !important;
|
Trư !important;ờng Mầm Non 24A
|
Quậ !important;n Bình
Thạnh
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng A
|
  !important;
9.
  !important;
|
Trư !important;ờng Mầm non Cát Lái
|
Quậ !important;n 2
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng A
|
  !important;
10.
  !important;
|
Trư !important;ờng Mầm non 19/5
|
Quậ !important;n 2
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng A
|
  !important;
11.
  !important;
|
Trư !important;ờng Mần non Đức Tuấn
|
Quậ !important;n Gò
Vấp
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng A
|
  !important;
12.
  !important;
|
Trư !important;ờng Mầm non Tuổi Thơ 7
|
Quậ !important;n 3
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng A
|
  !important;
13.
  !important;
|
Trư !important;ờng
Mầm Non Bình Chiều
|
Quậ !important;n Thủ
Đức
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng A
|
  !important;
14.
  !important;
|
Trư !important;ờng Mầm Non Bé Ngoan
|
Quậ !important;n 12
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng A
|
  !important;
15.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Trần Quang
Vinh
|
Quậ !important;n Bình
Thạnh
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
16.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Lương
Thế Vinh
|
Quậ !important;n 7
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
17.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Giồng Ông
Tố
|
Quậ !important;n 2
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
18.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Kim
Đồng
|
Quậ !important;n 12
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
19.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Trần Quang
Cơ
|
Quậ !important;n 12
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
20.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Thới Tam
|
Huyệ !important;n Hóc Môn
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
21.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học An Lạc 3
|
Quậ !important;n Bình Tân
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
22.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Phù
Đổng
|
Quậ !important;n Bình Tân
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
23.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiều học Bình Trị 2
|
Quậ !important;n Bình Tân
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
24.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Nguyễn
Khuyến
|
Quậ !important;n 12
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
25.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Đống
Đa
|
Quậ !important;n Bình
Thạnh
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
26.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học An Khánh
|
Quậ !important;n 2
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
27.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Phan Chu Trinh
|
Quậ !important;n Tân Phú
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
28.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Bình Lợi
Trưng
|
Quậ !important;n Bình
Thạnh
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
29.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Nguyễn
Đình Chiểu
|
Quậ !important;n Bình
Thạnh
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
30.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Nguyễn
Thị Định
|
Quậ !important;n 7
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
31.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Nguyễn
Khuyến
|
Quậ !important;n 12
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
32.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Giồng Ông
Tố
|
Quậ !important;n 2
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
33.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Nguyễn
Văn Trỗi
|
Quậ !important;n 4
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
34.
  !important;
|
Trư !important;ờng Tiểu học Tân Sơn
Nhất
|
Quậ !important;n Tân Bình
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng B
|
  !important;
35.
  !important;
|
Trư !important;ờng THCS Vĩnh Lộc B
|
Huyệ !important;n Bình
Chánh
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng C
|
  !important;
36.
  !important;
|
Trư !important;ờng THCS Tân Kiên
|
Huyệ !important;n Bình
Chánh
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng C
|
  !important;
37.
  !important;
|
Trư !important;ờng THCS An Thới Đông
|
Huyệ !important;n Cần
Giờ
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng C
|
  !important;
38.
  !important;
|
Trư !important;ờng THCS Sao Việt
|
Quậ !important;n 7
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng C
|
  !important;
39.
  !important;
|
Trư !important;ờng THCS Đoàn Thị
Điểm
|
Quậ !important;n 3
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng C
|
  !important;
40.
  !important;
|
Trư !important;ờng THCS Xuân Trường
|
Quậ !important;n Thủ
Đức
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng C
|
  !important;
41.
  !important;
|
Trư !important;ờng THCS Rạng Đông
|
Quậ !important;n Bình
Thạnh
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng C
|
  !important;
42.
  !important;
|
Trư !important;ờng THCS Thoại Ngọc Hầu
|
Quậ !important;n Tân Phú
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng C
|
  !important;
43.
  !important;
|
Trư !important;ờng THCS Hưng Long
|
Huyệ !important;n Bình
Chánh
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng C
|
  !important;
44.
  !important;
|
Trư !important;ờng THCS Linh Đông
|
Quậ !important;n Thủ
Đức
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng C
|
  !important;
45.
  !important;
|
Trư !important;ờng THCS Hưng Long
|
Huyệ !important;n Bình
Chánh
|
Tranh Tậ !important;p thể
Bả !important;ng C
|
  !important;
46.
  !important;
|
Võ thị !important; Ngọc Kha
|
Họ !important;c sinh
trường MN Tân Phú Trung, huyện Củ Chi
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
(Nông thôn mớ !important;i)
|
  !important;
47.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Minh Danh
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/1, trường TH Đặng Văn Ngữ,
quận Phú Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
(Nông thôn mớ !important;i)
|
  !important;
48.
  !important;
|
Thái Dư !important;ơng Gia Bảo
|
Họ !important;c sinh
lớp 3 A3, trường TH Phú Định, Quận 6
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
(Nông thôn mớ !important;i)
|
  !important;
49.
  !important;
|
Lê Phúc Tư !important;ờng Vy
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/3, trường TH Hà Huy Giáp, Quận 12
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
(Nông thôn mớ !important;i)
|
  !important;
50.
  !important;
|
Đ !important;ỗ Nguyễn Anh Thư
|
Họ !important;c sinh
lớp 4C, trường TH Nguyễn An Ninh, Quận 12
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
(Nông thôn mớ !important;i)
|
  !important;
51.
  !important;
|
Lâm Võ Hữ !important;u Duy
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/5, trường TH Phú Hòa Đông, huyện Củ
Chi
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
(Nông thôn mớ !important;i)
|
  !important;
52.
  !important;
|
Đ !important;ào thị Thanh Hằng
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/4, trường TH Phú Hòa Đông, huyện Củ
Chi
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
(Nông thôn mớ !important;i)
|
  !important;
53.
  !important;
|
Võ Thị !important; Ngọc Kha
|
Họ !important;c sinh
trường MN Tân Phú Trung, huyện Củ Chi
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
54.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Thị Hồng Gấm
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/1, trường TH Phú Hòa Đông, huyện Củ
Chi
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
55.
  !important;
|
Phan Minh Thư !important;
|
Họ !important;c sinh
lớp 5, trường TH Trung An, huyện Củ Chi
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
56.
  !important;
|
Trầ !important;n Ngọc Nhi
|
Họ !important;c sinh
lớp 5B, trường TH Việt Mỹ, Quận 11
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
57.
  !important;
|
Châu Hứ !important;a Gia Toàn
|
Họ !important;c sinh
lớp 3B, trường TH Việt Mỹ, Quận 11
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
58.
  !important;
|
Trầ !important;n Ngọc Phương Thùy
|
Họ !important;c sinh
trường MN Sơn Ca 7, Quận 12
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
59.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Hoàng Lan
|
Họ !important;c sinh
trường MN Tuổi Thơ 7, Quận 3
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
60.
  !important;
|
Vũ !important; Minh Phúc
|
Họ !important;c sinh
trường MN Rạng Đông 9, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
61.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Quỳnh Thi
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 2, trường MN Hoa Hồng
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
62.
  !important;
|
Võ Thị !important; Kim Nhàn
|
Họ !important;c sinh
trường MN Bình Chiểu, quận Thủ Đức
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
63.
  !important;
|
Lê Thị !important; Bích Ngọc
|
Họ !important;c sinh
trường MN Thị trấn Củ Chi 1, huyện
Củ Chi
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
64.
  !important;
|
Trầ !important;n Thanh Trúc Lâm
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 3, Quận 4
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
65.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Xuân Cường
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 15A, Quận 10
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
66.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Nguyệt Minh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Họa Mi, quận Gò Vấp
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
67.
  !important;
|
Trầ !important;n Thị Mai Thy
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 2, trường MN Hướng Dương,
huyện Bình Chánh
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
68.
  !important;
|
Ngô Quố !important;c Công Vinh
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 5, trường MN Phong Lan, huyện Bình Chánh
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
69.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Minh Thy
|
Họ !important;c sinh
trường MN Nhiêu Lộc, quận Tân Phú
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
70.
  !important;
|
Thái Gia Bả !important;o Ngọc
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 2, trường MN Rạng Đông 6, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
71.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Ngô Tú Trâm
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 2, trường MN Trí Đức 1, quận Tân
Phú
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
72.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Diệu Thảo
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 3, trường MN Hoa Anh Đào, quận Tân Phú
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
73.
  !important;
|
Lê Hoàng Anh Thư !important;
|
Họ !important;c sinh
trường MN Sơn Ca 7, Quận 12
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
74.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Hân
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 2, trường MN Vàng Anh, Quận 12
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
75.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Dạ Minh Châu
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 9, Quận 5
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
76.
  !important;
|
Phạ !important;m Thụy Thể Vy
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 5, trường MN Hướng Dương,
huyện Bình Chánh
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
77.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Thành An
|
Họ !important;c sinh
trường MN Quận, quận Tân Bình
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
78.
  !important;
|
Đ !important;ỗ Tường Vân
|
Họ !important;c sinh
trường MN Họa Mi 2, Quận 5
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
79.
  !important;
|
Trầ !important;n Phúc Long
|
Họ !important;c sinh
trường MN Rạng Đông 9, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
80.
  !important;
|
Lê Thị !important; Ngọc Diệp
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 1, trường MN Thủy Tiên, quận Tân Phú
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
81.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Huỳnh Minh Châu
|
Họ !important;c sinh
trường MN Tuổi Hổng, Quận 1
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
82.
  !important;
|
Trầ !important;n Minh Nhật
|
Họ !important;c sinh
trường Mẫu giáo Hoa Anh Đào, quận Tân Phú
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
83.
  !important;
|
Dư !important;ơng Vũ Khánh Lâm
|
Họ !important;c sinh
trường MN Họa Mi 2, Quận 5
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
84.
  !important;
|
Trị !important;nh Mỹ Ngân
|
Họ !important;c sinh
trường MN Chim Non, Quận 8
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
85.
  !important;
|
Lê Nguyễ !important;n Quế Chi
|
Họ !important;c sinh
trường MN Thị trấn Củ Chi 2, huyện
Củ Chi
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
86.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Minh Vy
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 1, trường MN Thị trấn Củ Chi 2,
huyện Cù Chi
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
87.
  !important;
|
Dư !important;ơng Anh Thư
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 1, trường MN Sao Mai 13, Quận 4
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
88.
  !important;
|
Phan Thanh Bả !important;o Châu
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 3, trường MN Bình Trưng Đông, Quận 2
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
89.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Thị Kim Châu
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 2, trường Mầm Non 9, Quận 5
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
90.
  !important;
|
Quả !important;n Đức Hùng
|
Họ !important;c sinh
trường MN Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
91.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Đặng Gia Hân
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 1, trường MN Tân Hiệp, huyện Hóc Môn
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
92.
  !important;
|
Lý Lan Phư !important;ơng
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 3, trường MN Rạng Đông 5A, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
93.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Minh Khoa
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 2, rường MN Rạng Đông 7, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
94.
  !important;
|
Trầ !important;n Dương Gia Hân
|
Họ !important;c sinh
lớp Chồi 1, trường MN Rạng Đông 12,
Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
95.
  !important;
|
Nguyễ !important;n Thành An
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá 3, trường MN Thủy Tiên, quận Tân Phú
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
96.
  !important;
|
Trư !important;ơng Kim Thư
|
Họ !important;c sinh
lớp Chồi 3, trường MN Sao Mai 12, Quận 4
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
97.
  !important;
|
Lạ !important;i Thị Diệu Trâm
|
Họ !important;c sinh
trường MN Rạng Đông 5, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
98.
  !important;
|
Bùi Lê Hồ !important;ng Thy
|
Họ !important;c sinh
trường MN Rạng Đông 5A, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
99.
  !important;
|
Lê Trúc Ngân
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá, trường MN Rạng Đông 5, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
100.   !important;
|
Tạ !important; Mỹ Ngọc
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá, trường MN Rạng Đông 5A, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
101.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thảo Ly
|
Họ !important;c sinh
trường MN Hoa Lư, Quận 1
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
102.   !important;
|
Vă !important;n Hoàng Minh Quân
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá, trường MN Rạng Đông 5A, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
103.   !important;
|
Võ Anh Huy
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá, trường MN Rạng Đông 5A, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
104.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hoàng Khương
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá, trường MN Rạng Đông 5, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
105.   !important;
|
Nguyễ !important;n Tuệ Tâm Minh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Rạng Đông 11A, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
106.   !important;
|
Nguyễ !important;n Trần Phương Anh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Hoa Lư, Quận 1
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
107.   !important;
|
Lê Khắ !important;c Phương Nghi
|
Họ !important;c sinh
trường MN Hoa Lư, Quận 1
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
108.   !important;
|
Trầ !important;n Minh Quân
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá, trường MN Rạng Đông 5A, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
109.   !important;
|
Phạ !important;m văn Mạnh
|
Họ !important;c sinh trường
MN Rạng Đông 5A, Quận 6
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
110.   !important;
|
Đ !important;oàn An Nhiên
|
Họ !important;c
sinhlớp 4/3, trường TH Nguyễn Văn Trỗi,
quận Bình Thạnh
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
111.   !important;
|
Nguyễ !important;n Trần Bảo Nhi
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/1, trường TH Nguyễn Văn Trỗi,
Quận 4
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
112.   !important;
|
Huỳ !important;nh Thiên Cơ
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/6, trường TH Đống Đa, quận Tân
Bình
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
113.   !important;
|
Trư !important;ơng Phạm Thái An
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/5, trường TH Đống Đa, quận Tân
Bình
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
114.   !important;
|
Lê Tuệ !important; Quyên
|
Họ !important;c sinh
trường TH Đào Sơn Tây, quận Thủ
Đức
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
115.   !important;
|
Huỳ !important;nh Quang Kiệt
|
Họ !important;c sinh
lớp 1/2, trường TH Trung Nhất, quận Phú
Nhuận
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
116.   !important;
|
Nguyễ !important;n Trúc Ái
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/3, trường TH Cần Thạnh, huyện
Cần Giờ
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
117.   !important;
|
Nguyễ !important;n Vũ Thiên Hương
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/1, trường TH Cần Thạnh, huyện
Cần Giờ
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
118.   !important;
|
Phạ !important;m Thúy Vi
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/4, trường TH Trung Nhất, quận Phú
Nhuận
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
119.   !important;
|
Võ Công Minh
|
Họ !important;c sinh
lớp 4A, trường TH Đống Đa, quận Bình
Thạnh
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
120.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thiện Huy
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/5, trường TH Trung Nhất, quận Phú
Nhuận
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
121.   !important;
|
Lê Trầ !important;n Khải Vy
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/2, trường TH Cần Thạnh, huyện
Cần Giờ
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
122.   !important;
|
Nguyễ !important;n Lê Song Quỳnh
|
Họ !important;c sinh
trường TH Hiệp Bình Chánh, quận Thủ
Đức
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
123.   !important;
|
Nguyễ !important;n Lê Trâm Anh
|
Họ !important;c sinh
trường TH Trương Quyền, Quận 3
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
124.   !important;
|
Nguyễ !important;n Dương Mỹ Tiên
|
Họ !important;c sinh
trường TH Bình Khánh, huyện Cần Giờ
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
125.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hoàng Như Mai
|
Họ !important;c sinh
lớp 6 A9, trường THCS Trần Văn Ơn,
Quận 1
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
126.   !important;
|
Trầ !important;n Ngọc Bảo Hân
|
Họ !important;c sinh
lớp 7 A8, trường THCS Trần Văn Ơn,
Quận 1
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
127.   !important;
|
Phạ !important;m Hoàng Lâm Như
|
Họ !important;c sinh
lớp 7 A8, trường THCS Trần Văn Ơn,
Quận 1
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
128.   !important;
|
Dư !important;ơng Phương Lan
|
Họ !important;c sinh
lớp 7 A5, trường THCS Trần Văn Ơn,
Quận 1
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
129.   !important;
|
Nguyễ !important;n Gia Huy
|
Họ !important;c sinh
lớp 6 A4, trường THCS Trần Văn Ơn,
Quận 1
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
130.   !important;
|
Cái Nguyễ !important;n Trà Mi
|
Họ !important;c sinh
lớp 7/3, trường THCS Tân Tạo, quận Bình Tân
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
131.   !important;
|
Dư !important;ơng Bảo Trân
|
Họ !important;c sinh
lớp 9 A1, trường THCS Ngôi Sao, quận Bình Tân
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
132.   !important;
|
Vũ !important; Kim Ngân
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/1, trường THCS Chu
Văn An, Quận 11
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
133.   !important;
|
Phạ !important;m Ngọc Thiện
|
Họ !important;c sinh
lớp 7 A3, trường THCS Cầu Kiệu, quận Phú
Nhuận
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
134.   !important;
|
Thái Bả !important;o Phương
|
Họ !important;c sinh
lớp 6 A2, trường THCS Cầu Kiệu, quận Phú
Nhuận
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
135.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thanh Thảo
|
Họ !important;c sinh
lớp 6B, trường THCS Cần Thạnh, huyện
Cần Giờ
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
136.   !important;
|
Ngọ !important;c Linh
|
Họ !important;c sinh
lớp 9/3, trường THCS Kiến Thiết, Quận 3
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
137.   !important;
|
Lê Nguyễ !important;n Hồng Trân
|
Họ !important;c sinh
trường Hermann Gmeiner Làng SOS, quận Gò Vấp
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
138.   !important;
|
Trầ !important;n Yến Nhi
|
Họ !important;c sinh
lớp 8C, trường THCS Cần Thạnh, huyện
Cần Giờ
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
139.   !important;
|
Huỳ !important;nh Lê Mai Trâm
|
Họ !important;c sinh
lớp 8 A12, trường
THCS Ngô Tất Tố, quận Phú Nhuận
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
140.   !important;
|
Trị !important;nh Minh Hải
|
Họ !important;c sinh
lớp 7B, trường THCS Cần Thạnh, huyện
Cần Giờ
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
141.   !important;
|
Tă !important;ng Ngọc Diệp
|
Họ !important;c sinh
lớp 7/2, trường THCS Bình Trị Đông, quận
Bình Tân
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
142.   !important;
|
Lâm Kiề !important;u Linh
|
Họ !important;c sinh
lớp 6/6, trường THCS Linh Trung, quận Thủ
Đức
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
143.   !important;
|
Mai Thanh Phong
|
Họ !important;c sinh
lớp 9A2, quận Thủ Đức
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
144.   !important;
|
Võ Hồ !important; Nhật Linh
|
Họ !important;c sinh
lớp 6/3, trường THCS Trần Quang Khải,
quận Tân Phú
|
Chấ !important;t liệu đẹp
|
  !important;
145.   !important;
|
Võ Thị !important; Thúy Vy
|
Họ !important;c sinh
trường THCS Bình Trị Đông, quận Bình Tân
|
Thiế !important;t kế Thời trang
|
  !important;
146.   !important;
|
Huỳ !important;nh Kim Tuyền
|
Họ !important;c sinh
trường THCS Rạng Đông, quận Bình Thạnh
|
Thiế !important;t kế Thời trang
|
  !important;
147.   !important;
|
Vũ !important; Tú Anh
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/3, trường TH Nguyễn Văn Trỗi,
Quận 4
|
Thiế !important;t kế Thời trang
|
  !important;
148.   !important;
|
Bùi Thanh Tuấ !important;n
|
Họ !important;c sinh
trường THCS Phong Phú, huyện Bình Chánh
|
Thiế !important;t kế Thời trang
|
  !important;
149.   !important;
|
Hà Thị !important; Hồng Linh
|
Họ !important;c sinh
lớp 9 A1, trường THCS Phạm Hữu Lầu,
Quận 7
|
Thiế !important;t kế Thời trang
|
  !important;
150.   !important;
|
Ngô Thị !important; Ngọc Phú
|
Họ !important;c sinh
trường MN Cát Lái, Quận 2
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng A
|
  !important;
151.   !important;
|
Phạ !important;m Nhã Nhiên
|
Họ !important;c sinh
trường MN Rạng Đông 1, Quận 6
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng A
|
  !important;
152.   !important;
|
Đ !important;ặng Diệu Trân
|
Họ !important;c sinh
trường MN Rạng Đông 1, Quận 6
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng A
|
  !important;
153.   !important;
|
Đ !important;ỗ Gia Minh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Sơn Ca, Quận 2
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng A
|
  !important;
154.   !important;
|
Huỳ !important;nh Dương Ngọc Khánh
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 24B, quận Bình Thạnh
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng A
|
  !important;
155.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Đăng Doanh
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 19/5, Quận 2
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng A
|
  !important;
156.   !important;
|
Hồ !important;ng Nguyễn Gia Hân
|
Họ !important;c sinh
trường MN Rạng Đông 1, Quận 6
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng A
|
  !important;
157.   !important;
|
Nguyễ !important;n Oanh
|
Họ !important;c sinh
trường MN An Phú, Quận 2
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng A
|
  !important;
158.   !important;
|
Nguyễ !important;n Vũ Lan Anh
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 19/5, Quận 2
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng A
|
  !important;
159.   !important;
|
Lý Võ Xuân Bă !important;ng
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/2, trường TH Đoàn Thị Điểm,
Quận 4
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng A
|
  !important;
160.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hoàng Thiên Ngân
|
Họ !important;c sinh
trường TH Trương Quyền, Quận 3
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
161.   !important;
|
Hoàng My
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/2, trường TH Cần Thạnh, huyện
Cần Giờ
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
162.   !important;
|
Trầ !important;n Nguyệt Hà
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/1, trường TH Cách Mạng Tháng Tám, quận
Tân Bình
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
163.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hà Phương Nhi
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/1, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
164.   !important;
|
Bùi Quỳ !important;nh Anh
|
Họ !important;c sinh
lớp 3/2, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
165.   !important;
|
Ngụ !important;y Giang Thúy Dinh
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/2, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
166.   !important;
|
Trư !important;ơng Đức Lương
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/1, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
167.   !important;
|
Luu Ngọ !important;c Anh Thy
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/2, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
168.   !important;
|
Trầ !important;n Phan Trúc Linh
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/1, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
169.   !important;
|
Kiề !important;u Nguyễn Hồng Ánh
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/2, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
170.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hoàng My
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/2, trường TH Đoàn Thị Điểm,
Quận 4
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
171.   !important;
|
Trầ !important;n Huỳnh Ngọc Lan Anh
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/1, trường TH An Thới Đông, huyện
Cần Giờ
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
172.   !important;
|
Đ !important;ào ANNA
|
Họ !important;c sinh
lớp 4, trường TH Việt Mỹ Úc, Quận 11
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
173.   !important;
|
Nguyễ !important;n Trần Vân Anh
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/3, trường TH Đoàn Thị Điểm,
Quận 4
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
174.   !important;
|
Trầ !important;n Bảo Ngọc
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/5, trường TH Đoàn Thị Điểm,
Quận 4
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng B
|
  !important;
175.   !important;
|
Trầ !important;n Ngọc Xuân Quỳnh
|
Họ !important;c sinh lớp
7 A2, trườngTHCS Phan Bội Châu, Quận 12
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng C
|
  !important;
176.   !important;
|
Trầ !important;n Ngọc Phương Thanh
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/11, trường THCS Ngô Quyền, quận Tân Bình
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng C
|
  !important;
177.   !important;
|
Trầ !important;n Nguyễn Anh Thư
|
Họ !important;c sinh
lớp 7/4, trườngTHCS Nguyễn Văn Bé, quận
Bình Thạnh
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng C
|
  !important;
178.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thùy Duyên
|
Họ !important;c sinh
lớp 7A, trường THCS Cần Thạnh, huyện
Cần Giờ
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng C
|
  !important;
179.   !important;
|
Cao Thị !important; Cẩm Vân
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/3, trường THCS Phong Phú, huyện Bình Chánh
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng C
|
  !important;
180.   !important;
|
Đ !important;ặng Nguyễn Mai Quỳnh
|
Họ !important;c sinh
lớp 7 AT2, trường THCS Nguyễn An Khương,
huyện Hóc Môn
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng C
|
  !important;
181.   !important;
|
Lê Thị !important; Mỹ Nhi
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/3, trường THCS Phong Phú, huyện Bình Chánh
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng C
|
  !important;
182.   !important;
|
Dư !important;ơng Tâm Anh
|
Họ !important;c sinh
lớp 6 A4, trường THCS Ngô Tất Tố, quận
Phú Nhuận
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng C
|
  !important;
183.   !important;
|
Doãn Đ !important;ức Phương Ngọc
|
Họ !important;c sinh
lớp 6/6, trường THCS Lê Văn Tám, quận Bình
Thạnh
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng C
|
  !important;
184.   !important;
|
Huỳ !important;nh Ngọc Bảo Trân
|
Họ !important;c sinh
lớp 9 A1, trường THCS Cầu Kiệu, quận Phú
Nhuận
|
Tranh Áo dài
Bả !important;ng C
|
  !important;
185.   !important;
|
Lê Đ !important;ức Vinh
|
Họ !important;c sinh
trường Hy Vọng Quận 6
|
Tranh Áo dài
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
186.   !important;
|
Tân Thành Lợ !important;i
|
Họ !important;c sinh
trường Hy Vọng Quận 6
|
Tranh Áo dài
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
187.   !important;
|
Ngô Ái Vân
|
Họ !important;c sinh
trường Hy Vọng Quận 6
|
Tranh Áo dài
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
188.   !important;
|
Vũ !important; Phi Vân
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/1, trường Hy Vọng Bình Thạnh, quận
Bình Thạnh
|
Tranh Áo dài
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
189.   !important;
|
Võ Ngọ !important;c Hiếu
|
Họ !important;c sinh
lớp 9, trường Hy Vọng Bình Thạnh, quận
Bình Thạnh
|
Tranh Áo dài
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
190.   !important;
|
Nguyễ !important;n thị Thao
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/1 trường Hy Vọng Bình Thạnh, quận
Bình Thạnh
|
Tranh Áo dài
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
191.   !important;
|
Dư !important;ơng Nguyễn Quỳnh Như
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 2, Quận 4
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
192.   !important;
|
Nguyễ !important;n Đức Trí
|
Họ !important;c sinh
trường MN Tam Bình, quận Thủ Đức
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
193.   !important;
|
Nguyễ !important;n Nhật Tính
|
Học sinh trường MN Tân Qui, Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
194.   !important;
|
Vư !important;ơng Hoàng Minh Anh
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá, trường Mầm Non 19/5, Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
195.   !important;
|
Trầ !important;n Thảo Nguyên
|
Họ !important;c sinh
trường MN Bình Trưng Đông, Quận 2
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
196.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Khánh Phương
|
Họ !important;c sinh
trường MN Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
197.   !important;
|
Đ !important;oàn Ngọc Minh Thư
|
Họ !important;c sinh
trường MN Hoa Hồng
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
198.   !important;
|
Đ !important;ặng Lý Bảo Khanh
|
Họ !important;c sinh trường
MN Sen Hồng, Quận 2
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
199.   !important;
|
Nguyễ !important;n Huỳnh Bảo Trâm
|
Họ !important;c sinh
trường MN Vàng Anh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
200.   !important;
|
Dư !important;ơng An Kỳ
|
Họ !important;c sinh
trường MN Thị trấn Củ Chi 2, huyện
Củ Chi
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
201.   !important;
|
Phan Nguyễ !important;n Nhật Duy
|
Họ !important;c sinh
trường MN Thị trấn Củ Chi 2, huyện
Củ Chi
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
202.   !important;
|
Phạ !important;m Ngọc Thảo Nguyên
|
Họ !important;c sinh
trường MN Thị trấn Củ Chi 2, huyện
Củ Chi
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
203.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Phương Trinh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Hoa Anh Đào, quận Tân Phú
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
204.   !important;
|
Ngô Đ !important;ức Phú
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 14, quận Bình Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
205.   !important;
|
Trư !important;ơng Gia Linh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Thủy Tiên, quận Tân Phú
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
206.   !important;
|
Nguyễ !important;n Di An
|
Họ !important;c sinh
trường MN Cảng, Quận 4
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
207.   !important;
|
Bùi Mai Phư !important;ơng Diệu Khánh Phúc
|
Họ !important;c sinh
trường MN Phong Lan, huyện Bình Chánh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
208.   !important;
|
Lê Ngọ !important;c Nam Phương
|
Họ !important;c sinh
trường MN Sơn Ca 10, quận Phú Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
209.   !important;
|
Vũ !important; Hoàng Ngọc Anh
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non Baby, Quận 1
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
210.   !important;
|
Phan thị !important; Phụng
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non Baby, Quận 1
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
211.   !important;
|
Đ !important;ình Hồ Minh Ngọc
|
Họ !important;c sinh
trường MN Rạng Đông, Quận 6
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
212.   !important;
|
Hoàng Quỳ !important;nh Mai
|
Họ !important;c sinh
trường MN Hướng Dương, huyện Bình
Chánh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
213.   !important;
|
La Ngọ !important;c Phương Trinh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Rạng Đông, Quận 6
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
214.   !important;
|
Nguyễ !important;n Phương Anh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Thủy Tiên, quận Tân Phú
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
215.   !important;
|
Lê Bả !important;o Thi
|
Họ !important;c sinh
trường MN Sao Mai 13, Quận 4
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
216.   !important;
|
Nguyễ !important;n Phương Vy
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 14B, Quận 5
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
217.   !important;
|
Nguyễ !important;n Quỳnh Như
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 3, Quận 3
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
218.   !important;
|
Nguyễ !important;n Phúc Gia Hân
|
Họ !important;c sinh
trường MN Tam Phú, quận Thủ Đức
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
219.   !important;
|
Lê Khang
|
Họ !important;c sinh
trường MN Rạng Đông 14, Quận 6
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
220.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hoàng Kim Hiền
|
Họ !important;c sinh
trường MN Rạng Đông 14, Quận 6
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
221.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Quỳnh Anh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Cát Lái, Quận 2
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
222.   !important;
|
Nguyễ !important;n Lê Hải Anh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Tuổi Thơ 7, Quận 3
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
223.   !important;
|
Phạ !important;m Châu Bảo Ngọc
|
Họ !important;c sinh
trường MN Bình Trưng Đông, Quận 2
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
224.   !important;
|
Nguyễ !important;n Linh Chi
|
Họ !important;c sinh trường
MN Tuổi Thơ 6A, Quận 3
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
225.   !important;
|
Phan Mỹ !important; Ý
|
Họ !important;c sinh
trường MN Rạng Đông, Quận 6
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
226.   !important;
|
Bùi Nguyễ !important;n Phương Trân
|
Họ !important;c sinh
trường MN Sao Mai 13, Quận 4
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
227.   !important;
|
Từ !important; Vũ Huỳnh Khuê
|
Họ !important;c sinh
trường MN Sơn Ca 4, quận Phú Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
228.   !important;
|
Trầ !important;n Hoàng Anh Thư
|
Họ !important;c sinh
trường MN Rạng Đông, Quận 6
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
229.   !important;
|
Ngô Thả !important;o Vy
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 5, quận Bình Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
230.   !important;
|
Lê Gia Linh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Ánh Sáng, quận Bình Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
231.   !important;
|
Hồ !important;ng Hứa Đông Nhi
|
Họ !important;c sinh
trường MN Cô Giang, Quận 1
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
232.   !important;
|
Bùi Nguyễ !important;n Thái Thanh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Vườn Hồng, Quận 2
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
233.   !important;
|
Luc Kim Thư !important;
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 2, Quận 4
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
234.   !important;
|
Võ Trư !important;ờng Bích Trà
|
Họ !important;c sinh
trường MN Nguyễn Tất Thành, Quận 4
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
235.   !important;
|
Tô Thả !important;o Phúc Hạnh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Sơn Ca 1, Quận 12
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
236.   !important;
|
Phạ !important;m Phương Thảo
|
Họ !important;c sinh
trường MN Vàng Anh, Quận 12
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
237.   !important;
|
Lê Hoàng Anh Thư !important;
|
Họ !important;c sinh
trường MN Sơn Ca 7, Quận 12
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
238.   !important;
|
Huỳ !important;nh Phương Thái
|
Họ !important;c sinh
trường MN Bông Sen, Quận 12
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
239.   !important;
|
Đ !important;ặng Ngọc Châu Anh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Sơn Ca, Quận 12
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
240.   !important;
|
Nguyễ !important;n Quỳnh Khánh Chi
|
Họ !important;c sinh
trường MN Vàng Anh, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
241.   !important;
|
Vă !important;n Đình Gia Bảo
|
Họ !important;c sinh
trường MN Đức Tuấn, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
242.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Nguyệt Minh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Họa Mi, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
243.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thục Khuê
|
Họ !important;c sinh
trường MN Hồng Nhung, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
244.   !important;
|
Nguyễ !important;n Quý Hòa
|
Họ !important;c sinh
trường MN Ngọc Lan, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
245.   !important;
|
Nguyễ !important;n Phương Trinh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Sơn Ca 17, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
246.   !important;
|
Lý Thanh Phư !important;ơng Vy
|
Họ !important;c sinh
trường MN Sơn Ca 14, quận Phú Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
247.   !important;
|
Phi Long
|
Họ !important;c sinh
trường MN Sơn Ca 3, quận Phú Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
248.   !important;
|
Lê Nguyễ !important;n Uyên Khanh
|
Họ !important;c sinh
trường MN Bông Sen, quận Phú Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
249.   !important;
|
Dư !important;ơng Tuấn Kiệt
|
Họ !important;c sinh
trường MN Linh Xuân, quận Tân Phú
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
250.   !important;
|
Lư !important;ơng Diệp Yến Nhi
|
Họ !important;c sinh
lớp Chồi, trường Mầm non Tân Qui, Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
251.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Khánh Phương
|
Họ !important;c sinh
lớp Lá, trường Mầm non Thị Trấn, H. Nhà
Bè
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
252.   !important;
|
Võ Kim Nhàn
|
Họ !important;c sinh
trường MN Bình Chiểu, quận Thủ Đức
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A
|
  !important;
253.   !important;
|
Nguyễ !important;n thị Thanh Hồng
|
Họ !important;c sinh
trường MN Maika, Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A - PS
|
  !important;
254.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thị Xuân Ánh
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 27, quận Bình Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A - PS
|
  !important;
255.   !important;
|
Trầ !important;n Minh Đạt
|
Họ !important;c sinh
trường MN An Phú, Quận 2
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A - PS
|
  !important;
256.   !important;
|
Giang Bả !important;o Nghi
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 24B, quận Bình Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A - PS
|
  !important;
257.   !important;
|
Nguyễ !important;n Võ Lan Anh
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 19/5, Quận 2
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A - PS
|
  !important;
258.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Anh Vy
|
Họ !important;c sinh
trường MN Cát Lái, Quận 2
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A - PS
|
  !important;
259.   !important;
|
Đ !important;oàn Phương Thảo
|
Họ !important;c sinh
trường Mầm Non 5, quận Bình Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng A - PS
|
  !important;
260.   !important;
|
Trầ !important;n Hoàng Thanh Mai
|
Họ !important;c sinh
trường TH Nguyễn Khuyến, Quận 12
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
261.   !important;
|
Biệ !important;n Ngọc Diễm Quỳnh
|
Họ !important;c sinh
trường TH Nguyễn Đình Chiểu, quận Bình
Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
262.   !important;
|
Đ !important;àn Lê Thảo Nguyên
|
Họ !important;c sinh
trường TH Nguyễn Thi, Quận 3
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
263.   !important;
|
Lê Gia Phú
|
Họ !important;c sinh
lớp 1, trường TH Hồng Hà, quận Bình Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
264.   !important;
|
Phạ !important;m Phương Linh
|
Họ !important;c sinh
trường TH Lê Văn Tám, Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
265.   !important;
|
Phan Thanh Hà
|
Họ !important;c sinh
trường TH Lương Thế Vinh, Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
266.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Nhung
|
Họ !important;c sinh
trường TH Kim Đồng, Quận 6
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
267.   !important;
|
Nguyễ !important;n Lê Hà Châu
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/3, trường TH Thạnh Mỹ Lợi,
Quận 2
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
268.   !important;
|
Phạ !important;m Phương Ngân
|
Họ !important;c sinh
lớp 3/5, trường TH Nguyễn Đình Chính, quận
Phú Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
269.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thanh Hà
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/5, trường TH Tầm Vu, quận Bình
Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
270.   !important;
|
Hồ !important; Ngọc Bảo Trân
|
Họ !important;c sinh
lớp 4H, trường TH Tân Xuân, huyện Hóc Môn
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
271.   !important;
|
Trầ !important;n Khánh Vy
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/2, trường TH Chí Linh, quận Phú Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
272.   !important;
|
Lê thị !important; Xuân Hiền
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/2, trường TH Nguyễn Đình Chiểu,
quận Bình Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
273.   !important;
|
Huỳ !important;nh Thanh Xuân
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/1, trường TH Lê Công Phép, quận Bình Tân
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
274.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Thảo Nguyên
|
Họ !important;c sinh
lớp 2/3, trường TH Thị trấn Củ Chi,
huyện Củ Chi
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
275.   !important;
|
Lê Nguyễ !important;n Xuân Nghi
|
Họ !important;c sinh
lớp 3/2, trường TH Thị trấn Củ Chi,
huyện Củ Chi
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
276.   !important;
|
Trầ !important;n Gia Khải
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/1, trường TH Chí Linh, quận Phú Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
277.   !important;
|
Lâm Hoàng Anh
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/2, trường TH Phú Lâm, Quận 6
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
278.   !important;
|
Nguyễ !important;n Minh Quỳnh Đan
|
Họ !important;c sinh
lớp 5D, trường TH Chu Văn An, quận Bình
Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
279.   !important;
|
Vũ !important; Lê Bảo Vy
|
Họ !important;c sinh
lớp 2/3, trường TH Hạnh Thông, quận Gò
Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
280.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hoài Anh Vy
|
Họ !important;c sinh
lớp 3/1, trường TH Trần Văn Ơn, quận
Bình Tân
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
281.   !important;
|
Nguyễ !important;n Quốc An
|
Họ !important;c sinh
lớp 5 C, trường TH An Phú, huyện Củ Chi
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
282.   !important;
|
Bùi Thái Phúc
|
Họ !important;c sinh
lớp 3/5, trường TH Đoàn Thị Điểm,
quận Tân Phú
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
283.   !important;
|
Phan Ngô Diễ !important;m Quỳnh
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/7, trường TH Hưng Việt, Quận 11
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
284.   !important;
|
Quách Cao Anh Khoa
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/6, trường TH Hưng Việt, Quận 11
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
285.   !important;
|
Phùng Thái Huyề !important;n Châu
|
Họ !important;c sinh
trường TH Thới Tam, huyện Hóc Môn
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
286.   !important;
|
Nguyễ !important;n Tiến Huy
|
Họ !important;c sinh
lớp 2/2, trường TH Cổ Loa, quận Phú Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
287.   !important;
|
Nguyễ !important;n Quang Bình
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/2, trường TH Hạnh Thông, quận Gò
Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
288.   !important;
|
Phạ !important;m Thị Lê Thư
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/1, trường TH Hiệp Tân, quận Tân Phú
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
289.   !important;
|
Lê Ngọ !important;c Hân
|
Họ !important;c sinh
trường TH Bình Lợi Trung, quận Bình Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
290.   !important;
|
Trầ !important;n Đặng Thảo Ngân
|
Họ !important;c sinh
trường TH Bành Văn Trân, quận Tân Bình
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
291.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thiên Kim
|
Họ !important;c sinh
lớp 4L, trường TH Lương Thế Vinh,
Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
292.   !important;
|
Hoàng Lâm Huỳ !important;nh Như
|
Họ !important;c sinh
lớp 5E, trường TH Lương Thế Vinh,
Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
293.   !important;
|
Dư !important;ơng Thụy Khanh
|
Họ !important;c sinh
lớp 5A, trường
cấp I, II, III Nam Sài Gòn, Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
294.   !important;
|
Phan Nguyễ !important;n Ngọc Tiên
|
Họ !important;c sinh
lớp 5C, trường TH Phan Huy Thực, Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
295.   !important;
|
Trầ !important;n Nguyễn Mỹ Dung
|
Họ !important;c sinh
lớp 5A, trường TH Nguyễn Văn Hưởng,
Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
296.   !important;
|
Hồ !important; Kỳ Anh
|
Họ !important;c sinh
lớp 5A, trường TH Kim Đồng, Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
297.   !important;
|
Nguyễ !important;n Tuấn Đạt
|
Họ !important;c sinh
lớp 5A, trường TH Tân Qui, Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
298.   !important;
|
Châu Yế !important;n Ngọc
|
Họ !important;c sinh
lớp 5C, trường TH Lê Văn Tám, Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
299.   !important;
|
Nguyễ !important;n Linh Anh
|
Họ !important;c sinh
lớp 5 B, trường Nam Sài Gòn
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B
|
  !important;
300.   !important;
|
Trầ !important;n Yến Lan
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/2, trường TH Nguyễn Đình Chính, quận
Phú Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B - PS
|
  !important;
301.   !important;
|
Phạ !important;m Nguyễn Mai Thư
|
Họ !important;c sinh
trường TH Nguyễn Đình Chiểu, quận Bình
Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B - PS
|
  !important;
302.   !important;
|
Hồ !important; Lê Hoàng
|
Họ !important;c sinh
lớp 2/3, trường TH Phạm Ngọc Thạch,
quận Phú Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng B - PS
|
  !important;
303.   !important;
|
Trầ !important;n Thị Mỹ Linh
|
Họ !important;c sinh
lớp 9C, trường THCS Cần Thạnh, huyện
Cần Giờ
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
304.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thị Tuyết Hồng
|
Họ !important;c sinh
trường THCS Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
305.   !important;
|
Châu Vị !important;nh Nghi
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/1, trường THCS Tân Túc, huyện Bình Chánh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
306.   !important;
|
Phạ !important;m Nguyễn Quỳnh Như
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/5, trường THCS Bình Chánh, huyện Bình Chánh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
307.   !important;
|
Lâm Hoàng Huy
|
Họ !important;c sinh
lớp 7T, trường THCS Sao Việt, Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
308.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hoàng Phương
|
Họ !important;c sinh
lớp 9A3, trường THCS
Chu Văn An, Quận 1
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
309.   !important;
|
Ngô Nhậ !important;t Vy
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/5, trường THCS Ngô Quyền, quận Tân Bình
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
310.   !important;
|
Lâm Ngọ !important;c Anh Thi
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/7, trường THCS Bình Chánh, huyện Bình Chánh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
311.   !important;
|
Bùi Xuân Phúc
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/6, trường THCS Chi Lăng, Quận 4
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
312.   !important;
|
Lư !important;ơng Mẫn Nghi
|
Họ !important;c sinh
lớp 7/11, trường THCS Hà Huy Tập, quận Bình
Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
313.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thị Ngọc Hiền
|
Họ !important;c sinh
lớp 8 A4, trường THCS Phạm Hữu Lầu,
Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
314.   !important;
|
Nguyễ !important;n Anh Kiệt
|
Họ !important;c sinh
lớp 9 A2, trường THCS Tân Phú Trung, huyện Củ
Chi
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
315.   !important;
|
Dư !important;ơng Duy Khôi
|
Họ !important;c sinh
lớp 7/4, trường THCS Thị trấn 2, huyện
Củ Chi
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
316.   !important;
|
Phan Thị !important; Cúc
|
Họ !important;c sinh
lớp 9, trường THCS Phước Hiệp, huyện
Củ Chi
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
317.   !important;
|
Ngô Thị !important; Ngọc Ánh
|
Họ !important;c sinh
lớp 9, trường THCS Huỳnh Tấn Phát, Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
318.   !important;
|
Trầ !important;n Phạm Khôi Mi
|
Họ !important;c sinh
lớp 9A, trường THCS Nguyễn Thị Thập,
Quận 7
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
319.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thị Thúy Nga
|
Họ !important;c sinh
trường THCS Phong Phú, huyện Bình Chánh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
320.   !important;
|
Ngô Nhậ !important;t Vy
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/5, trường THCS Ngô Quyền, quận Tân Bình
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
321.   !important;
|
Đ !important;ăng Thị Hương Uyên
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/11, trường THCS Ngô Quyền, quận Tân Bình
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
322.   !important;
|
Lê Xuân Hư !important;ơng
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/4, trường THCS Ngô Quyền, quận Tân Bình
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
323.   !important;
|
Nguyễ !important;n Quang Đại
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/5, trường THCS Văn Lang, Quận 1
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
324.   !important;
|
Hoàng Vư !important;ơng Thuận
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/5, trường THCS Văn Lang, Quận 1
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
325.   !important;
|
Đ !important;ặng Thanh Hải
|
Họ !important;c sinh
lớp 8A3, trường THCS Ngôi Sao, quận Bình Tân
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
326.   !important;
|
Phạ !important;m Duy Khang
|
Họ !important;c sinh
lớp 8A3, trường THCS Ngôi Sao, quận Bình Tân
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
327.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hữu Duy Anh
|
Họ !important;c sinh
lớp 7/4, trường THCS Chu
Văn An, Quận 11
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
328.   !important;
|
Tiêu Mộ !important;ng Thảo
|
Họ !important;c sinh
lớp 8, trường THCS Hà Huy Tập, quận Bình
Thạnh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
329.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Minh Thư
|
Họ !important;c sinh
lớp 6/1, trường THCS Chu
Văn An, Quận 11
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
330.   !important;
|
Lê Đ !important;oàn Hồng Phúc
|
Họ !important;c sinh
lớp 7/2, trường THCS Long Hòa, huyện Cần
Giờ
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
331.   !important;
|
Lê Ngọ !important;c Thùy Vy
|
Họ !important;c sinh
lớp 9/1, trường THCS Long Hòa, huyện Cần
Giờ
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
332.   !important;
|
Phạ !important;m Thị Ngọc Trinh
|
Họ !important;c sinh
lớp 9 A, trường THCS Phong Phú, huyện Bình Chánh
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
333.   !important;
|
Trầ !important;n Ngọc Xuân Hương
|
Họ !important;c sinh
lớp 9/3, trường THCS Kiến Thiết, Quận 3
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
334.   !important;
|
Lê Nguyễ !important;n Hoàng Mai
|
Họ !important;c sinh
lớp 6/1, trường THCS Linh Trung, quận Thủ
Đức
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
335.   !important;
|
Lư !important;u Thủy Tiên
|
Họ !important;c sinh
lớp 8 A1, trường THCS Bình Khánh, huyện Cần
Giờ
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
336.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hoài Như Ý
|
Họ !important;c sinh
trường THCS Cần Thạnh, huyện Cần
Giờ
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C
|
  !important;
337.   !important;
|
Huỳ !important;nh Lê Mai Trâm
|
Họ !important;c sinh
lớp 8 A1, trường THCS Ngô Tất Tố, quận
Phú Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C - PS
|
  !important;
338.   !important;
|
Đ !important;àm Trí Đức
|
Họ !important;c sinh
lớp 7/1, trường THCS Bạch Đằng, quận
Phú Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C - PS
|
  !important;
339.   !important;
|
Trầ !important;n Lâm Thảo Nguyên
|
Họ !important;c sinh
trường THCS Võ Trường Toản, Quận 1
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C - PS
|
  !important;
340.   !important;
|
Thái Bả !important;o Phương
|
Họ !important;c sinh
lớp 6 A2, trường THCS Cầu Kiệu, quận Phú
Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C - PS
|
  !important;
341.   !important;
|
Đ !important;ào Hoàng Trí
|
Họ !important;c sinh
lớp 9 A8, trường THCS Cầu Kiệu, quận Phú
Nhuận
|
Tranh Giấ !important;y
Bả !important;ng C - PS
|
  !important;
342.   !important;
|
Nguyễ !important;n Lê Vương Kha
|
Họ !important;c sinh
lớp 1 B2, trường Chuyên biệt Bình Minh, quận
Tân Phú
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
343.   !important;
|
Nguyễ !important;n Trung Nam
|
Họ !important;c sinh
lớp 2/1, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
344.   !important;
|
Bùi Quỳ !important;nh Anh
|
Họ !important;c sinh
lớp 3/2, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
345.   !important;
|
Trầ !important;n Thanh Mai
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/1, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
346.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hà Phương Vy
|
Họ !important;c sinh
lớp 7/2, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
347.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hải Âu
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/2 trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
348.   !important;
|
Trư !important;ơng Vũ Qùynh Như
|
Họ !important;c sinh
lớp 1 B2, trường Chuyên biệt Bình Minh, quận
Tân Phú
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
349.   !important;
|
Đ !important;inh Hà Thư
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/2, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
350.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Thuận
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/2 trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
351.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hà Phương Nhy
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/1, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
352.   !important;
|
Trị !important;nh Gia Mỹ
|
Họ !important;c sinh
lớp 7/2, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
353.   !important;
|
Trầ !important;n Gia Nguyên Trung
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/2, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
354.   !important;
|
Lư !important;u Ngọc Quỳnh Anh
|
Họ !important;c sinh
trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
355.   !important;
|
Trư !important;ơng Đức Lương
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/2, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
356.   !important;
|
Hố !important; Tuần Cường
|
Họ !important;c sinh
lớp 2/1, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
357.   !important;
|
Nguyễ !important;n Đại Tường An
|
Họ !important;c sinh
lớp 3/2, trường Hermann Gmeiner, quận Gò Vấp
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
358.   !important;
|
Nguyễ !important;n Dương Trường
Thuận
|
Họ !important;c sinh
lớp1A1, trường Chuyên biệt Bình Minh, quận Tân
Phú
|
Tranh Giấ !important;y
Chuyên biệ !important;t
|
  !important;
359.   !important;
|
Trầ !important;n Thùy Anh
|
Họ !important;c sinh
lớp 3/2, trường TH Đỗ Tấn Phong
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng B
|
  !important;
360.   !important;
|
Huỳ !important;nh Thanh Mẫn
|
Họ !important;c sinh
lớp 3/2, trường TH Cổ Loa, quận Phú Nhuận
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng B
|
  !important;
361.   !important;
|
Biệ !important;n Ngọc Diễm Quỳnh
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/2, trường TH Nguyễn Đình Chiểu,
quận Bình Thạnh
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng B
|
  !important;
362.   !important;
|
Trầ !important;n Trịnh Phương Uyên
|
Họ !important;c sinh
lớp 2/4, trường TH Nguyễn Khuyến, Quận 12
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng B
|
  !important;
363.   !important;
|
Trư !important;ơng Mộng Quỳnh
|
Họ !important;c sinh
lớp 2/1, trường TH Trần Quang Vinh, quận Bình
Thạnh
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng B
|
  !important;
364.   !important;
|
Đ !important;ặng Phương Nhật Vy
|
Họ !important;c sinh
lớp 5, trường TH Nguyễn Đình Chiểu,
quận Bình Thạnh
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng B
|
  !important;
365.   !important;
|
Nguyễ !important;n Tấn Hải
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/3, trường TH Đặng Trần Côn,
Quận 4
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng B
|
  !important;
366.   !important;
|
Lâm Ngọ !important;c Thảo Lam
|
Họ !important;c sinh
trường TH Bách Mỹ, Quận 3
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng B
|
  !important;
367.   !important;
|
Lê Đ !important;ông Nghi
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/3, trường TH Nguyễn Đình Chiểu,
quận Bình Thạnh
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng B
|
  !important;
368.   !important;
|
Trầ !important;n Thị Kim Liên
|
Họ !important;c sinh
lớp 9 A2, trường THCS Phan Bội Châu, Quận 12
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
369.   !important;
|
Cao Thị !important; Cẩm Vân
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/3, trường THCS Phong Phú, huyện Bình Chánh
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
370.   !important;
|
Đ !important;oàn Ngọc Vân Khanh
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/12, trường THCS Hà Huy Tập, quận Bình
Thạnh
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
371.   !important;
|
Bùi Minh Việ !important;t
|
Họ !important;c sinh
lớp 6/1, trường THCS Linh Trung, quận Thủ
Đức
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
372.   !important;
|
Quách Hà Yên
|
Họ !important;c sinh
trường THCS Long Hòa, huyện Cần Giờ
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
373.   !important;
|
Nguyễ !important;n Minh Nhựt
|
Họ !important;c sinh
lớp 9/1, trường THCS Phong Phú, huyện Bình Chánh
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
374.   !important;
|
Nguyễ !important;n Minh Hà
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/1, trường THCS Nguyễn Văn Bá, quận
Thủ Đức
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
375.   !important;
|
Ngô Đ !important;ức Phát
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/10, trườngTHCS Nguyễn Văn Nghi, quận
Gò Vấp
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
376.   !important;
|
Ôn Trầ !important;n Phương Anh
|
Họ !important;c sinh
lớp 9/2, trường THCS Hiệp Bình,quận Thủ
Đức
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
377.   !important;
|
Ôn Thụ !important;y Ninh
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/4, trường THCS Nguyễn Văn Bá, quận
Bình Thạnh
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
378.   !important;
|
Đ !important;oàn Ái Vi
|
Họ !important;c sinh
lớp 6 A1, trường THCS Hiệp Bình
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
379.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hoàng Khang
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/12, trường THCS Hà Huy Tập, quận Bình
Thạnh
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
380.   !important;
|
Tạ !important; Thị Thủy Tiên
|
Họ !important;c sinh
lớp 9/1, trường THCS Hiệp Bình
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
381.   !important;
|
Trư !important;ơng Nguyễn Ánh Xuân
|
Họ !important;c sinh
lớp 7/6, trường THCS Linh Trung, quận Thủ
Đức
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
382.   !important;
|
Bùi Tuyế !important;t Ánh
|
Họ !important;c sinh
lớp 8/1, trường THCS Phong Phú, huyện Bình Chánh
|
Tranh Gố !important;m
Bả !important;ng C
|
  !important;
383.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hoàng Huynh
|
Trung tâm bả !important;o
trợ Khiếm thị Nhật Hồng
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
384.   !important;
|
Nguyễ !important;n Huỳnh Kim Ngân
|
Trung tâm bả !important;o
trợ Khiếm thị Nhật Hồng
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
385.   !important;
|
Nguyễ !important;n văn Khởi
|
Trung tâm bả !important;o
trợ Khiếm thị Nhật Hồng
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
386.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thế Ngọc
|
Trung tâm bả !important;o
trợ Khiếm thị Nhật Hồng
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
387.   !important;
|
Vũ !important; Đức Hiệp
|
Trung tâm bả !important;o
trợ Khiếm thị Nhật Hồng
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
388.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Châu
|
Trung tâm bả !important;o
trợ Khiếm thị Nhật Hồng
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
389.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thị Thảo Nhi
|
Trung tâm nuôi
dạ !important;y trẻ khuyết tật Đồng Nai
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
390.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hoàng Long
|
Trung tâm nuôi
dạ !important;y trẻ khuyết tật Đồng Nai
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
391.   !important;
|
Huỳ !important;nh Ngọc Minh Huyền
|
Trung tâm nuôi
dạ !important;y trẻ khuyết tật Đồng Nai
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
392.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thanh Hảo
|
Trung tâm nuôi
dạ !important;y trẻ khuyết tật Đồng Nai
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
393.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thị Yến Nhi
|
Cơ !important; sở
Huynh Đệ Như Nghĩa
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
394.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thị Trang
|
Cơ !important; sở
Huynh Đệ Như Nghĩa
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
395.   !important;
|
Sunni
|
Cơ !important; sở
Huynh Đệ Như Nghĩa
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
396.   !important;
|
Vũ !important; Hải Vân
|
Họ !important;c sinh
trường PTĐB Nguyễn Đình Chiểu
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
397.   !important;
|
Nguyễ !important;n thị Yến Như
|
Họ !important;c sinh
trường PTĐB Nguyễn Đình Chiểu
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
398.   !important;
|
Phạ !important;m văn Đức
|
Họ !important;c sinh
trường PTĐB Nguyễn Đình Chiểu
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
399.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hoài Thương
|
Họ !important;c sinh
trường PTĐB Nguyễn Đình Chiểu
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
400.   !important;
|
Trầ !important;n Trọng Siêu
|
Họ !important;c sinh
trường PTĐB Nguyễn Đình Chiểu
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
401.   !important;
|
Nguyễ !important;n thị Hồng Ngọc
|
Họ !important;c sinh
trường PTĐB Nguyễn Đình Chiểu
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
402.   !important;
|
Phan Ngọ !important;c Thanh Thư
|
Họ !important;c sinh
trường PTĐB Nguyễn Đình Chiểu
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
403.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thị Hồng Duyên
|
Họ !important;c sinh
trường PTĐB Nguyễn Đình Chiểu
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
404.   !important;
|
Trư !important;ơng Đặng Minh Hoàng
|
Họ !important;c sinh
trường PTĐB Nguyễn Đình Chiểu
|
Tranh Họ !important;c sinh Khiếm thị
|
  !important;
405.   !important;
|
Trầ !important;n Võ Thùy Dương
|
Họ !important;c sinh
lớp 4D, trường TH Trần Quốc Thảo,
Quận 3
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
406.   !important;
|
Thả !important;o Nguyên
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/1, trường TH Thái Văn Lung
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
407.   !important;
|
Chung Võ Thanh Vi
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/3, trường TH Phù Đổng, quận Bình
Thạnh
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
408.   !important;
|
Dai Niên
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/2, trường TH Kim Đồng, Quận 6
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
409.   !important;
|
Lê Phạ !important;m Thảo Hiền
|
Họ !important;c sinh
lớp 5B, trường TH Ấp Đình, huyện Hóc Môn
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
410.   !important;
|
Phạ !important;m Hoàng Vân
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/1, trường TH Tân Sơn Nhất, quận Tân
Bình
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
411.   !important;
|
Huỳ !important;nh Quang Kiệt
|
Họ !important;c sinh
lớp 1/2, trường TH Trung Nhất, quận Phú
Nhuận
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
412.   !important;
|
Lê Thị !important; Bích Ngọc
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/6, trường TH Trần Quang Cơ, Quận 12
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
413.   !important;
|
Minh Nhậ !important;t
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/4, trường TH Kim Đồng, Quận 6
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
414.   !important;
|
Ngyễ !important;n Lam Phương Huyền
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/4, trường TH Trần Quang Cơ, Quận 12
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
415.   !important;
|
Nguyễ !important;n Minh Quân
|
Họ !important;c sinh
lớp 4A, trường TH Nguyễn Thanh Tuyền,
Quận 3
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
416.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Phương Trinh
|
Họ !important;c sinh
lớp 5D, trường TH Phan Văn Hân, Quận 3
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
417.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngọc Quỳnh Như
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/6, trường TH Phù Đổng, quận Bình
Thạnh
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
418.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thanh Phong
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/1, trường TH Hòa Hiệp
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
419.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thị Hồng Ngọc
|
Họ !important;c sinh
lớp 5B, trường TH Tân Xuân, H. Hóc Môn
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
420.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thụy Khánh Linh
|
Họ !important;c sinh
lớp 5A, trường TH Phan Văn Hân, Quận 3
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
421.   !important;
|
Nhậ !important;t Thắng
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/2, trường TH Kim Đồng, Quận 6
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
422.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thị Trúc My
|
Họ !important;c sinh
lớp 4, trường TH Vàm Sát, huyện Cần Giờ
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
423.   !important;
|
Phạ !important;m Đông Nghi
|
Họ !important;c sinh
lớp 4/1, trường TH An Lạc 3, quận Bình Tân
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
424.   !important;
|
Phạ !important;m Huỳnh Yến Nhi
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/3, trường TH Phù Đổng, quận Bình
Thạnh
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
425.   !important;
|
Lê Nguyên Hư !important;ơng
|
Họ !important;c sinh
lớp 4T, trường TH Sao Việt, Quận 7
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
426.   !important;
|
Nguyễ !important;n
Đức Lãm Thúy
|
Họ !important;c sinh
lớp 4T, trường TH Sao Việt, Quận 7
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
427.   !important;
|
Thanh Tâm
|
Họ !important;c sinh
lớp 3/5, trường TH Kim Đồng, Quận 6
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
428.   !important;
|
Vũ !important; Đoàn Thanh Thư
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/5, trường TH Tân Sơn Nhất, quận Tân
Bình
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
429.   !important;
|
Trầ !important;n Lan Vy
|
Họ !important;c sinh
lớp 5A, trường TH Nguyễn Thanh Tuyền,
Quận 3
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
430.   !important;
|
Trầ !important;n Mai Linh
|
Họ !important;c sinh
trường TH Cần Thạnh, huyện Cần Giờ
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
431.   !important;
|
Triệ !important;u Nhật Nam
|
Họ !important;c sinh
trường TH Nguyễn Thanh Tuyền, Quận 3
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
432.   !important;
|
Nguyễ !important;n Gia Nghi
|
Họ !important;c sinh
lớp 4C, trường TH Trần Quốc Thảo,
Quận 3
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
433.   !important;
|
Nguyễ !important;n Thanh Vân Giang
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/5, trường TH Tân Sơn Nhất, quận Tân
Bình
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
434.   !important;
|
Nguyễ !important;n Lam Phương
|
Họ !important;c sinh
lớp 5/4, trường TH Trần Quang Cơ, Quận 12
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
435.   !important;
|
Nguyễ !important;n Vũ Thanh Mai
|
Họ !important;c sinh
lớp 5B, trường TH Nguyễn Thanh Tuyền,
Quận 3
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
436.   !important;
|
Đ !important;ặng Nguyễn Anh Thư
|
Họ !important;c sinh
lớp 4B, trường TH Nguyễn Thị Định,
Quận 7
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
437.   !important;
|
Nguyễ !important;n Quốc Trung
|
Họ !important;c sinh
lớp 5D, trường TH Phan Văn Hân, Quận 3
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng B
|
  !important;
438.   !important;
|
Đ !important;ỗ Đăng Kỳ
|
Họ !important;c sinh
lớp 9 A3, trường Ngôi Sao, quận Bình Tân
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng C
|
  !important;
439.   !important;
|
Ng Vinh Quang
|
Họ !important;c sinh
lớp 9 A1, trường THCS Mạch Kiếm Hùng,
Quận 5
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng C
|
  !important;
440.   !important;
|
Nguyễ !important;n Ngoc Nhu
|
Họ !important;c sinh
lớp 6 A16, trường THCS Hồng Bàng, Quận 5
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng C
|
  !important;
441.   !important;
|
Quan Vă !important;n Văn
|
Họ !important;c sinh
lớp 8 A1, trường cấp 2, 3 Trần Hữu Trang,
quận 5
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng C
|
  !important;
442.   !important;
|
Lư !important;u Thủy Tiên
|
Họ !important;c sinh
trường THCS Bình Khánh, huyện Cần Giờ
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng C
|
  !important;
443.   !important;
|
Thái Bả !important;o Phương
|
Họ !important;c sinh
lớp 6 A2, trường THCS Cầu Kiệu, quận Phú
Nhuận
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng C
|
  !important;
444.   !important;
|
Nguyễ !important;n Trần Hoàng Long
|
Họ !important;c sinh
lớp 7 T1, trường THCS Lam Sơn, Quận 6
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng C
|
  !important;
445.   !important;
|
Bùi Khánh Ngọ !important;c
|
Họ !important;c sinh
lớp 9 T2, trường THCS Lam Sơn, Quận 6
|
Tranh Máy tính
Bả !important;ng C
|
  !important;
446.   !important;
|
Ngô Ái Vân
|
Họ !important;c sinh
trường Hy Vọng Quận 6
|
Tranh Máy tính
Chuyên
biệ !important;t
|
  !important;
447.   !important;
|
Nguyễ !important;n Hoàng Phước
|
Họ !important;c sinh
trường Hy Vọng Quận 6
|
Tranh Máy tính
Chuyên
biệ !important;t
|
  !important;
448.   !important;
|
Nguyễ !important;n thị Kim Dung
|
Họ !important;c sinh
trường Hy Vọng Quận 6
|
Tranh Máy tính
Chuyên
biệ !important;t
|
  !important;
449.   !important;
|
Phan Nguyễ !important;n Xuân Trường
|
Họ !important;c sinh
trường Hy Vọng Quận 6
|
Tranh Máy tính
Chuyên
biệ !important;t
|