DANH
SÁCH
Các
đơn vị cử giáo viên đi đào tạo văn
bằng 2 môn GDQP & AN
STT
|
Họ và tên
|
năm sinh
|
Đơn
vị
|
Ngành đã
tốt nghiệp
|
Quận 1
|
01
|
Phan Công Đức
|
1964
|
THPT năng
khiếu TDTT
|
GDTC
|
02
|
Di Minh Trí
|
1986
|
THPT Tenleman
|
GDTC
|
03
|
Tăng Quốc
Cường
|
1980
|
THPT Trần
Đại Nghĩa
|
GDTC
|
04
|
Vũ Hải Quân
|
1986
|
THPT Bùi Thị Xuân
|
GDTC
|
Quận 3
|
05
|
Cao Thị Mai
Huệ
|
1980
|
THPT Lê Thị Hồng Gấm
|
GDTC
|
06
|
Nguyễn Quý Long
|
1978
|
THPT Nguyễn
Thị Diệu
|
GDTC
|
Quận 5
|
07
|
Nguyễn Thị
Mỹ Lộc
|
1990
|
THPT An Đông
|
ĐH văn
|
Quận 6
|
08
|
Lê Văn Sang
|
1983
|
THPT Mạc
Đĩnh Chi
|
GDTC
|
09
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
1982
|
THPT Phan Bội Châu
|
GDTC
|
Quận 7
|
10
|
Trần Văn Thanh
|
1986
|
THPT Lê Thánh Tôn
|
GDTC
|
11
|
Lê Thị Lệ
|
1983
|
THPT Ngô Quyền
|
GDTC
|
12
|
Bùi Hữu Phúc
|
1990
|
THPT Sao Việt
|
GDTC
|
Quận 8
|
13
|
Tăng Chí Hoàng
|
1989
|
THPT Nguyễn
Văn Linh
|
GDTC
|
14
|
Lý Phước
Nhật
|
1984
|
THPT Nguyễn
Thị Định
|
GDTC
|
Quận 9
|
15
|
Lê Xuân Chiến
|
1988
|
THPT Hoa Sen
|
GDTC
|
Quận 10
|
16
|
Võ Ngọc Lân
|
1984
|
THPT Sương
Nguyệt Anh
|
GDTC
|
17
|
Nguyễn Hoàng
Tấn
|
1986
|
THPT Nguyễn
Khuyến
|
GDTC
|
18
|
Phạm Quang Vinh
|
1981
|
THPT Nguyễn
Khuyến
|
GDTC
|
Quận 11
|
19
|
Lê Thu Hiền
|
1981
|
THPT Trần Quang
Khải
|
GDTC
|
20
|
Khương
Hữu Khoa
|
1992
|
THPT Trương
Vĩnh Ký
|
GDTC
|
21
|
Nguyễn Hữu
Trường
|
1988
|
THPT Trương
Vĩnh Ký
|
GDTC
|
Quận 12
|
22
|
Lê Hồng Trung
|
1988
|
THPT Hoa Lư
|
GDTC
|
23
|
Nguyễn Văn
Hải
|
1977
|
THPT Võ Trường
Toản
|
GDTC
|
Quận Bình Tân
|
24
|
Mai Xuân Cường
|
1982
|
THPT Bình Hưng Hòa
|
CNTT
|
25
|
Huỳnh
Đăng Khoa
|
1983
|
THPT Hàm Nghi
|
CNTT
|
26
|
Châu Hoàng Chính
|
1984
|
THPT Vĩnh Lộc
|
GDTC
|
Quận Bình
Thạnh
|
27
|
Nguyễn Phạm
Phúc
|
1992
|
THPT Gia Định
|
GDTC
|
28
|
Nguyễn Thị
Kim Chi
|
1990
|
THPT Gia Định
|
GDTC
|
29
|
Cao Thanh Phong
|
1991
|
THPT Gia Định
|
GDTC
|
30
|
Đỗ Xuân Thanh
|
1988
|
THPT Phan Đăng
Lưu
|
GDTC
|
31
|
Huỳnh Phát
Đạt
|
1980
|
THPT Hồng
Đức
|
GDTC
|
32
|
Mai Thanh Thái
|
1980
|
THPT Hồng
Đức
|
GDTC
|
Quận Tân Bình
|
33
|
Tô Văn Ninh
|
1984
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
GDTC
|
34
|
Bùi Văn Thanh
|
1982
|
THPT Nguyễn Thái
Bình
|
GDTC
|
Quận Tân Phú
|
35
|
Nguyễn Văn
Hội
|
1986
|
THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
GDTC
|
36
|
Phạm Quốc
Vương
|
1983
|
THPT Trần Phú
|
GDTC
|
37
|
Nguyễn Thị
Cẩm Hà
|
1987
|
THPT Tân Bình
|
GDTC
|
38
|
Trần Hồng
Phước
|
1980
|
THPT Tân Bình
|
GDTC
|
Quận Gò Vấp
|
39
|
Nguyễn Đình
Trường
|
1989
|
THPT Âu Lạc
|
GDTC
|
40
|
Nguyễn Văn
|
1988
|
THPT Âu Lạc
|
GDTC
|
Huyện Bình Chánh
|
41
|
Bùi Quang Đại
|
1992
|
THPT Vĩnh Lộc
B
|
GDTC
|
Huyện Củ Chi
|
42
|
Lưu Minh Nhật
|
1977
|
THPT Trung Phú
|
GDTC
|
Các trường
CĐ - TCCN
|
43
|
Giang Phi Hùng
|
1983
|
CĐ KT-KT Lý Tự
Trọng
|
GDTC
|
44
|
Đào Thị Hoàng
Oanh
|
1980
|
TC KT-KT Nguyễn
Hữu Cảnh
|
GDTC
|
45
|
Đào Quang Quý
|
1962
|
TC kỷ thuật
nông nghiệp
|
ĐH thủy lợi
|
46
|
Trần Văn Sâm
|
1968
|
TC kỷ thuật nông
nghiệp
|
SP kỷ thuật
|